Air Blade 2025 khác gì so với đời cũ Air Blade 2023?

Phan Hoàng Đức 09/03/2025

So sánh các phiên bản Air Blade 2025 và Air Blade 2023

Giữa AB 2025 phân khối 125cc có đầy đủ 4 phiên bản gồm tiêu chuẩn, thể thao, đặc biệt, cao cấp. Còn AB 2023 phân khối 125cc chỉ có 2 phiên bản tiêu chuẩn, thể thao.

Giữa AB 2025 phân khối 160cc có đầy đủ 4 phiên bản gồm tiêu chuẩn, thể thao, đặc biệt, cao cấp. Còn AB 2023 phân khối 160cc chỉ có 2 phiên bản tiêu chuẩn và đặc biệt.

Air Blade 125cc

2025: Tiêu chuẩn, Thể thao , Đặc biệt, Cao cấp

2023: Tiêu chuẩn, Thể thao

Air Blade 160cc

2025: Tiêu chuẩn, Thể thao , Đặc biệt, Cao cấp

2023: Tiêu chuẩn, Đặc biệt

So sánh màu sắc Air Blade 2025 và Air Blade 2023

PHIÊN BẢN Màu Air Blade 2025 Màu Air Blade 2023

Dòng tiêu chuẩn 125cc

Đen – bạc

AB 2025 125cc dòng tiêu chuẩn màu Đen bạc

Đỏ – đen – bạc

AB 2025 125cc dòng tiêu chuẩn màu Đỏ đen bạc

Xanh – đen

Màu Air Blade 2023 Xanh đen

Đỏ – đen

Màu Air Blade 2023 Đỏ đen

Dòng thể thao 125cc

Xám – đỏ – đen

AB 2025 125cc dòng thể thao Xám đỏ đen

Vàng – đen

Màu Air Blade 2023 đen av

Dòng đặc biệt 125cc

Xanh – đen – vàng

AB 2025 125cc dòng đặc biệt Xanh đen vàng Không có

Dòng cao cấp 125cc

Bạc – đỏ – đen

AB 2025 125cc dòng cao cấp Bạc đỏ đen

Bạc – xanh – đen

AB 2025 125cc dòng cao cấp Bạc xanh đen Không có

Dòng tiêu chuẩn 160cc

Đen – bạc

AB 2025 125cc dòng tiêu chuẩn màu Đen bạc

Đen – xám

Air Blade 2023 Đen - xám

Đỏ – xám

Air Blade 2023 đỏ xám

Xanh – xám

Air Blade 2023 Xanh xám

Dòng thể thao 160cc

Xám – đỏ – đen

AB 2025 125cc dòng thể thao Xám đỏ đen Không có

Dòng đặc biệt 160cc

Xanh – đen – vàng

AB 2025 125cc dòng đặc biệt Xanh đen vàng

Xanh – xám – đen

Dòng cao cấp 160cc

Bạc – xanh – đen

AB 2025 125cc dòng cao cấp Bạc xanh đen Không có

Xem thêm: Honda Air Blade 2025 giá bao nhiêu? Màu gì?

So sánh thông số kỹ thuật Air Blade 2025 và Air Blade 2023

Thông số kỹ thuật của 2 sản phẩm Air Blade đời 2025 và 2023 cho thấy giống nhau không có sự khác biệt. Dưới dây là bảng thông số chi tiết:

Air Blade 2025 Air Blade 2023 AB 125: 113kg AB 160: 114kg AB 125: 113kg AB 160: 114kg AB 125: 1.887 x 687 x 1.092 (mm) AB 160: 1.890 x 686 x 1.116 (mm) AB 125: 1.887 x 687 x 1.092 (mm) AB 160: 1.890 x 686 x 1.116 (mm) 1.286mm 1.286mm 775mm 775mm AB 125: 141mm AB 160: 142mm AB 125: 141mm AB 160: 142mm 4,4 lít 4,4 lít AB125: Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90 AB 160: Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80 AB125: Lốp trước 80/90 – Lốp sau 90/90 AB 160: Lốp trước 90/80 – Lốp sau 100/80 Ống lồng, giảm chấn thủy lực Ống lồng, giảm chấn thủy lực Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng AB 125: 8,75kW/8500 vòng/phút AB 160: 11,2kW/8000 vòng/phút AB 125: 8,75kW/8500 vòng/phút AB 160: 11,2kW/8000 vòng/phút 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy AB 125: 2,14l/100km AB 160: 2,19l/100km AB 125: 2,14l/100km AB 160: 2,19l/100km Dây đai, biến thiên vô cấp Dây đai, biến thiên vô cấp Điện Điện AB 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút AB 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút AB 125: 11,3 N.m/6500 vòng/phút AB 160: 14,6 N.m/6500 vòng/phút AB 125: 124,8cm3 AB 160: 156,9cm3 AB 125: 124,8cm3 AB 160: 156,9cm3 AB 125: 53,50mm x 55,50mm AB 160: 60,00mm x 55,50mm AB 125: 53,50mm x 55,50mm AB 160: 60,00mm x 55,50mm AB 125: 11,5:1 AB 160: 12:1

AB 160: 12:1

Giá xe Air Blade 160 lăn bánh tháng 12 HCM, Hà Nội & 61 tỉnh

Giá xe Air Blade 125 lăn bánh tháng 12 HCM, Hà Nội & 61 tỉnh