Tiếp viên hàng không là gì? Trọn bộ từ vựng tiếng anh ngành hàng không

Phan Hoàng Đức 10/03/2025

Tiếp viên hàng không là gì? Các bạn đã hiểu hết tính chất công việc của tiếp viên hàng không cũng như từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không chưa? Nếu chưa, Ms Hoa TOEIC sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không có phiên âm nhé!

Tiếp viên hàng không là gì?

Tiếp viên hàng không hay còn gọi là chiêu đãi viên hàng không là những người thuộc phi hành đoàn trên những chuyến bay thương mại của các hãng hàng không. Họ là những người đảm trách trong các công tác nhằm phục vụ hành khách trên các chuyến bay thương mại. Nhiệm vụ hàng đầu của tiếp viên hàng không chính là hướng dẫn và theo dõi công tác an toàn cho tất cả hành khách trong cả chuyến bay. Bên cạnh đó, họ cung cấp các dịch vụ khác như: ăn uống, báo chí, hỗ trợ các hành khách khi có vấn đề phát sinh như chăm sóc trẻ em, phụ nữ có thai hay người tàn tật, người già.

Đặc biệt, mỗi tiếp viên hàng không đều phải có khả năng tiếng Anh nhất định: 400 điểm TOEIC trở lên, tùy mỗi chuyến bay nội địa hay quốc tế để có mức yêu cầu khác nhau. Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng anh ngành hàng không (có phát âm mẫu) để các bạn có thể phát âm đúng và chuẩn hơn nhé!

Từ vựng tiêng Anh chuyên ngành hàng không

Từ vựng tiếng anh ngành hàng không

1.1. Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/phòng vé máy bay

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không hữu ích thường dùng trong giao tiếp tại phòng vé hoặc đại lý vé máy bay. Cùng tìm hiểu các loại từ vựng bên dưới nhé!

Direct flight/non-stop flight (n): Chuyến bay thẳng

Layover /ˈleɪˌəʊ.vər/ (n): Điểm dừng

Outbound /ˈaʊt.baʊnd/ (adj): Ra nước ngoài

Outbound flight (n): Chuyến bay ra nước ngoài

Return flight (n): Chuyến bay trở về

One-way ticket (n): Vé một chiều

Red-eye flight (n): Chuyến bay khởi hành lúc đêm muộn

Jet lag /ˈdʒet ˌlæɡ/ (n): hội chứng rối loạn cơ thể khi thay đổi múi giờ nhanh chóng

Destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ (n): Nơi đến

Book /bʊk/ (v): đặt

Passenger /ˈpæs.ən.dʒɚ/ (n): Hành khách

Depart /dɪˈpɑːrt/ (n): Chuyến bay

Credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ (n): Thẻ tín dụng

Round-trip /ˌraʊnd ˈtrɪp/ (n): Bay khứ hồi

Arrive /əˈraɪv/ (v): Đi đến

Terminal /ˈtɝː.mə.nəl/ (n): Nhà ga

Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không đại lý phòng vé

>>> [BẬT MÍ] CÁCH HỌC 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MỖI NGÀY RẤT HIỆU QUẢ

Agent /ˈeɪ.dʒənt/ (n): Đại lý

Itinerary /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ (n): Hành trình

Confirmation /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/ (n): Xác nhận

Expiration /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ (n): Sự hết hạn

Preference /ˈpref.ər.əns/ (n): Ưu tiên

Fare /fer/ (n): Giá vé

Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/ (n): Hạng phổ thông

– Premium Economy (n): Hạng ghế trung bình (cao hơn hạng phổ thông nhưng tấp hơn hạng thương gia).

Business Class (Executive Class) (n): Hạng thương gia

First Class /ˌfɝːst ˈklæs/ (n): Hạng nhất

Tax /tæks/ (n): Thuế

Cancel /ˈkæn.səl/ (v): Huỷ chuyến đi

Circle trip (n): Hành trình khứ hồi

Mileage /ˈmaɪ.lɪdʒ/ (n): Dặm bay

Refund /ˈriː.fʌnd/ (n): Hoàn vé

Reroute /ˌriːˈraʊt/ (v): Thay đổi hành trình

Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/ (n): Phí phụ thu

– Ticket endorsement (n): Điều kiện chuyển nhượng vé

Ticket exchange: Đổi vé máy bay

1.2. Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không – Quầy làm thủ tục

Quầy làm thủ tục cũng là một trong số những địa điểm yêu cầu tiếng Anh giao tiếp cơ bản để có thể trao đổi thông tin với hành khách nước ngoài. Cùng bỏ túi một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không vị tí quầy làm thủ tục được sử dụng phổ biến nhé!

Departures /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ (n): Khu đi

Airline /ˈer.laɪn/ (n): Hãng hàng không

Check-in counter (n): Quầy làm thủ tục check-in

Từ vựng tiếng Anh tại quầy làm thủ tuc

>>> TÌM HIỂU NGAY: TRỌN BỘ TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC TIẾNG ANH KHÔNG THỂ BỎ LỠ

Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý

Baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý

Checked bag (n): Hành lý ký gửi

Carry-on bag (n): Hành lý xách tay

Hand luggage /ˈhænd ˌlʌɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý xách tay

Personal item (n): Tài sản/ Vật dụng cá nhân

Luggage Tag /ˈlʌɡ.ɪdʒ ˌtæɡ/ (n): Thẻ đeo hành lý

Fragile /ˈfrædʒ.aɪl/ (adj): Dễ vỡ

Destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ (n): Điểm đến

Baggage allowance (n): Hành lý miễn cước

Prohibited /prəˈhɪb.ɪt/ (adj): Vật dụng bị cấm mang theo trong hành lý

To board /bɔːrd/ (v): Lên máy bay

To be grateful (adj): Biết ơn, cảm kích

Boarding pass /ˈbɔːr.dɪŋ ˌkɑːrd/) (n): Vé máy bay

Gate number (n): Số cổng

Scale /skeɪl/ (n): Cân, đo

Legroom /ˈleɡ.ruːm/ (n): Chỗ để chân. chỗ duỗi chân

Code /kəʊd/ (n): Mã đặt chỗ

– Transfer point (n): Điểm trung chuyển

Validity /ˈvæl.ɪd/ (n): Hiệu lực của vé máy bay

1.3. Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không – Quầy kiểm tra an ninh

Một số từ vựng tiếng Anh ngành hàng không cơ bản cần phải lưu ý khi giao tiếp tại quầy kiểm tra an ninh:

Identification /aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (ID) (n): Giấy tờ tuỳ thân

Passport /ˈpæs.pɔːrt/ (n): Hộ chiếu

Visa /ˈviː.zə/ (n): Thị thực

Accompanied children (n): Trẻ em đi cùng

Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh

Accompanied infant (n): Trẻ sơ sinh đi cùng

Safety regulation (n): Quy định về an toàn

Liquids /ˈlɪk.wɪd/ (n): Chất lỏng như dầu gội, nước, kem dưỡng da

– Remove /rɪˈmuːv/ (v): Loại bỏ/ Cởi bỏ/ Tháo bỏ

Take out /teɪk/ (phrasal verb): Bỏ/ Mang ra ngoài

– Take off /teɪk/ (phrasal verb): Loại bỏ (thường sử dụng khi nói về quần áo)

1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không sử dụng trước khi lên máy bay

– Terminal /ˈtɝː.mə.nəl/ (n): Nhà ga

– Gate /ɡeɪt/ (n): Cổng

Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ (n): Vé máy bay

Boarding time (n): Giờ lên máy bay

Từ vựng tiêng Anh trước khi lên máy bay

On time (n): Đúng giờ

Delayed /dɪˈleɪd/ (v): Trì hoãn

– Layover /ˈleɪˌəʊ.vər/ (n): Điểm dừng

1.5. Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không sử dụng trên máy bay

Board /bɔːrd/ (v): Lên máy bay

– First-class /ˌfɜːst ˈklɑːs/ (n): Ghế hạng nhất

Business-class /ˈbɪz.nɪs ˌklæs/ (n): Ghế hạng thương gia

– Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/ (n): Ghế hạng phổ thông

Aisle /aɪl/ (n): Lối đi

– Aisle seat (n): Ghế gần lối ra vào

– Middle seat (n): Ghế ngồi ở giữa

Window seat /ˈwɪn.doʊ ˌsiːt/ (n): Ghế cạnh cửa sổ

Từ vựng tiếng Anh sử dụng trên máy bay

– Pilot /ˈpaɪ.lət/ (n): Phi công

Passenger(s) /ˈpæs.ən.dʒər/ (n): Hành khách

Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/ (n): Tiếp viên hàng không

Take off /teɪk/ (phrasal verb) : Cất cánh

Land (landing) /lænd/ (n): Hạ cánh

Captain /ˈkæp.tɪn/ (n): Cơ trưởng

Pre-flight safety demonstration (n): Hướng dẫn an toàn bay

Emergency exits (n): Lối thoát hiểm

Seat belt /ˈsiːt ˌbelt/ (n): Đai an toàn

Lavatory /ˈlæv.ə.tɔːr.i/ (n): Nhà vệ sinh

– Armrest /ˈɑːm.rest/ (n): Cái tỳ tay/ tựa tay

– Reading light (n): Đèn đọc sách

Footrest (n): Chỗ để chân

In-flight entertainment (n): Giải trí trong chuyến bay

Blanket /ˈblæŋ.kɪt/ (n): Chăn

– Estimated time of arrival (ETA) (n): Thời gian đến dự kiến

Estimated time of departure (ETD) (n): Thời gian khởi hành dự kiến

Unaccompanied minor (UM) (n): Trẻ em đi một mình

Food trolley (n): Xe đẩy thức ăn

In-flight meal (n): Bữa ăn trên chuến bay

Turbulence /ˈtɜː.bjə.ləns/ (n): Nhiễu loạn trời

Cockpit /ˈkɒk.pɪt/ (n): Buồng lái

– Life vest /ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/ (n): Áo phao an toàn

– Overhead bin / overhead compartment (n): Khoang hành lý

– Oxygen mask /ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/ (n): Mặt nạ dưỡng khí

– Touchdown /ˈtʌtʃ.daʊn/ (n): Hạ cánh

Từ vựng ngành hàng không dành cho tiếp viên hàng không

Tiếp viên hàng không không chỉ làm việc trên máy bay mà họ cũng phải làm việc ở dưới mặt đất. Du khách thường xuyên tìm kiếm chuyến bay của mình, do đó việc các tiếp viên hàng không mặt đất cần phải nắm vững một số từ vựng quan trọng để có thể giao tiếp với các hành khách nước ngoài ngay tại sân bay. Chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh cho vị trí này nhé!

– Briefing /ˈbriː.fɪŋ/ (n): Chỉ dẫn/ Hướng dẫn

Coordination /kəʊˌɔː.dɪˈneɪ.ʃən/ (n): Sự phối hợp

từ vựng tiêng anh dành cho tiếp viên hàng không

Crew /kruː/ (n): Toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay

Duties /ˈdʒuː.ti/ (n): Nhiệm vụ

– Long-haul flight (n): Chuyến bay dài

Passenger /ˈpæs.ən.dʒər/ (n): Hành khách

Procedures /prəˈsiː.dʒər/: Thủ tục lên máy bay

Purser /ˈpɜː.sər/ (n): Tiếp viên trưởng

Schedule flight (n): Chuyến bay, lịch bay

Seat configuration (n): Sơ đồ chỗ ngồi

Turbulence /ˈtɜː.bjə.ləns/ (n): Nhiễu loạn trời

Carry-on bag (n): Hành lý xách tay

Freshener /ˈfreʃ.ən.ər/ (n): Sản phẩm khử mùi không khí

Operations manual (n): Hướng dẫn vận hành

Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ (n): Hộ chiếu

Baby bassinet (n): Nôi trẻ em

Buckle up /ˈbʌk.əl/ (phrasal verb): Thắt đai an toàn

Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/ (n): Băng thun

Emergency exit /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n): Lối thoát hiểm

Evacuate /ɪˈvæk.ju.eɪt/ (v): Di tản, sơ tán

Extension seatbelt (n): Chốt thắt dây an toàn

Overhead locker (n): Ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bay

– Arm-rest (n): Cái tỳ tay, tựa tay

Call button (n): Phím gọi

Foot-rest (n): Thanh gác chân

Handset controls (n): Điều khiển cầm tay

– Head-rest (n): Điểm tựa đầu, gối đỡ đầu

Light button (n): Nút nhấn sáng

– Seat pocket (n): Túi đựng đồ được gắn sau lưng ghế ngồi

Từ vựng tiếng Anh bộ phận phi công

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng cho bộ phận phi công được sử dụng nhiều để ra tín hiệu hoặc thông báo trên máy bay.

– Doors to arrival and crosscheck (n): Cửa đến và kiểm tra chéo

All-call (n): Gọi tất cả

Holding pattern /ˈhəʊl.dɪŋ ˌpæt.ən/ (n): Đường bay trì hoãn

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không dùng cho phi công

>>> BỎ TÚI NGAY: TỪ VỰNG – LỜI CHÚC – BÀI HÁT TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH

– Last minute paperwork (n): Giấy tờ vào phút cuối

Ground stop (n): Dừng trên mặt đất

Air pocket (n): Túi khí

Equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (n): Thiết bị

– Final approach (n): Tiếp cận cuối cùng

– Deadhead (v): Bay không

– The ramp (n): Đường dốc

Flightdeck (n): Buồng lái máy bay

Một số thuật ngữ tiếng Anh ngành hàng không

4.1. Thuật ngữ tiếng Anh ngành hàng không tại khu vực sân bay

– Holding Position (n): Vị trí chờ lên đường cất hạ cánh

– Bus stop (n): Trạm dừng xe buýt

Thuật ngữ tiếng Anh hàng không

– Taxi Stands (n): Bãi đậu taxi

– Car Parking (n): Bãi đỗ ô tô

– Traveler Waiting Area (n): Khu vực chờ

Departure /dɪˈpɑː.tʃər/ (n): Khu vực khởi hành (xuất phát)/ Khu đi

– Arrival /əˈraɪ.vəl/ (n): Khu đến/ Khu vực hành khách bay từ nơi khác đến và đi ra

Hangars /ˈhæŋ.ər/ (n): Nhà để máy bay

– Maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/ (n): Khu vực bảo trì máy bay

Terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ (n): Nhà ga

– Control Tower /kənˈtrəʊl ˌtaʊər/(n): Đài kiểm soát không lưu

– Freight /freɪt/ (n): Khu vận chuyển hàng hoá

Fuel Depot (n): Kho nhiên liệu hàng không

Aircraft Stands (n): Khu vực đỗ máy bay

Apron /ˈeɪ.prən/ (n): Sây đỗ máy bay

Baggage reclaim (n): Băng chuyền hành lý/ Khu vực lấy hành lý

Check-in desk /ˈtʃek.ɪn ˌdesk/ (n): Quầy làm thủ tục check-in

Departure lounge (n): Buồng đợi khởi hành

Executive lounge (n): Phòng chờ sân bay (thường dành cho khách VIP)

Helipad /ˈhel.i.pæd/ (n): Khu vực cất cánh hoặc hạ cánh dành cho máy bay lên thẳng

Landing strip (n): Đường băng

– Transit lounge (n): Phòng chờ sân bay

– Runway Lighting (n): Dãy đèn đường băng

– Runway Designator (n): Sự đánh dấu đường băng

– Center Line (n): Đường tâm

Touchdown Zone (n): Vùng tiếp xúc

Aiming Point (n): Điểm ngắm

Stopway (n): Dải hãm phanh đầu

Fire Station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/ (n): Khu vực chữa cháy

– Airline Service (n): Dịch vụ hàng không

4.2. Thuật ngữ tiếng Anh về những đồ vật trên máy bay

Personal televisions (n): Tivi cá nhân

The Wi-Fi (n): Hệ thống truy cập Internet không dây

The amenity kit (n): Bộ kit tiện nghi bao gồm bàn chải đánh răng, son dưỡng, lotion tay, mặt nạ mắt,…

The airline meal (n): Bữa ăn trên máy bay

– Pre-moistened towels (n): Khăn lau ẩm

First-aid Kit /ˌfɜːst ˈeɪd ˌkɪt/ (n): Bộ sơ cứu y tế

Automated External Defibrillator (AED) (n): Máy khử rung tim tự động

Resuscitation Kit (n): Bộ hồi sức tim phổi

– ANA Rental Oxygen Cylinder (n): Bình chứa oxy

– Leg support stand (n): Giá đỡ chân

– Pillow /ˈpɪl.əʊ/ (n): Gối/ Chăn

– Blanket /ˈblæŋ.kɪt/ (n): Gối/ Chăn

Support Belt (n): Dây đai an toàn

Assist Seat (n): Ghế hỗ trợ/ Đai nâng đỡ

EmPower (aircraft power adapter) /ɪmˈpaʊər/ (n): Bộ nguồn

Sickness bag (n): Túi nôn

– Navigational Aids (NAVAIDS) (n): Thiết bị hỗ trợ điều hướng

4.3. Thuật ngữ tiếng Anh của những công việc hàng không

Hàng không là lĩnh vực thú vị để làm việc với đa dạng vị trí công việc có sẵn tại các sân bây trên khắp thế giới. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về các công việc hàng không thường xuyên tuyển dụng tại các sân bay. Cùng tìm hiểu nhé!

Passenger assistant (n): Nhân viên hỗ trợ hành khách

– Airline food service worker (n): Nhân viên phục vụ thức ăn hàng không

– Airline baggage handler (n): Nhân viên phụ trách xử lý hành lý và các hàng hoá khác để vận chuyển qua máy bay

Airport security officer (n): Nhân viên an ninh

– Airline reservation agent (n): Nhân viên đặt và bán vé máy bay

– Flight dispatcher (n): Nhân viên điều phái bay

Airport Coordinator (n): Điều phối viên sân bay

– Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/ (n): Tiếp viên hàng không

Aircraft maintenance technician (n): Kỹ thuật viên bảo trì máy bay

Air traffic controller /ˌeə træf.ɪk kənˈtrəʊ.lər/ (n): Nhân viên kiểm soát không lưu

Avionics technician (n): Kỹ thuật viên điện tử hàng không

– Airport Performance Manager (n): Trưởng bộ phận quản lý dịch vụ sân bay

Airport engineer (n): Kỹ sư hàng không

– Aeronautical engineer (n): Kỹ thuật viên hàng không vũ trụ

Quality Control Officer (n): Nhân viên kiểm soát chất lượng

Airport Representative (n): Nhân viên đón khách tại sân bay

– Airports Chief Operations Officer (n): Giám đốc điều hành sân bay

Airport Supervision and Headset Staff (n): Nhân viên giám sát sân bay kiêm thông thoại

– Airport Supervisor (n): Chuyên viên giám sát sân bay

Trên đây là trọn bộ những từ vựng chuyên ngành hàng không mà cô Hoa muốn gửi tới các bạn. Các bạn nhớ lưu lại để học tập và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé.

Chúc các bạn học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trên chặng đường chinh phục tiếng Anh của mình nha.

Nếu các bạn muốn được cô Hoa tư vấn miễn phí về phương pháp, lộ trình học TOEIC thì đăng ký form dưới đây!

Đăng ký học ms hoa toeic

>>> TÌM HIỂU NGAY

THANG ĐIỂM TOEIC – CÁCH TÍNH ĐIỂM TOEIC FORMAT MỚI CHUẨN NHẤT

THI THỬ TOEIC ONLINE MIỄN PHÍ (CÓ CHẤM ĐIỂM)

ĐỊA ĐIỂM & THÔNG TIN ĐĂNG KÝ THI TOEIC TẠI IIG VIETNAM

MS HOA TOEIC – ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM