Trong quá trình học Tiếng Anh, nhiều người thường hay nhầm lẫn trong cách dùng giữa SOME và ANY. Vậy cách dùng SOME và ANY thế nào? Mời bạn hãy tham khảo bài chia sẻ dưới đây giúp bạn phân biệt cách dùng SOME và ANY, sau đó làm các bài test online để nắm vững kiến thức cơ bản này nhé.

Bạn đang xem: Hướng dẫn phân biệt cách dùng some và any đơn giản nhất

Sự giống nhau giữa SOME và ANY

– Cả 2 từ SOME và ANY có nghĩa là ” một chút, một vài” đều được dùng để chỉ số lượng không xác định rõ hoặc bạn không biết chắc có bao nhiêu.

Ví dụ.

Can I have some sugar? ( Cho tôi một chút đường được không?)There isn’t any sugar in the bottle ( Không có chút đường nào trong chai)

– Cả SOME và ANY đều được dùng với danh từ đếm đượcdanh từ không đếm được

Ví dụ :

I have some friends in Hanoi ( Tôi có một vài người bạn ở Hà Nội)Please, add some salt into that dish ( Làm ơn, thêm một chút muối vào món ăn đó)She doesn’t have any friends in Hanoi ( Chị ấy không có một người bạn nào ở Hà Nội cả)There isn’t any salt in the jar ( Chẳng có chút muối nào trong lọ cả)

Sự khác nhau giữa SOME và ANY

“Some” và “any” có chức năng giống nhau trong câu, nhưng được dùng theo cách khác nhau và dưới đây là chi tiết cách dùng của SOME và ANY.

1. Cách dùng SOME

a. SOME được dùng trong câu khẳng định

Ví dụ :

I need some sugar in my coffee ( Tô cần một chút đường cho cốc cafe của mình)There are some students in my class coming from Thai Binh ( Có một vài sinh viên trong lớp tôi đến từ Thái Bình)b. SOME được dùng trong câu hỏi mang nghĩa LỜI ĐỀ NGHI, YÊU CẦU

Ví dụ :

May I have some milk in my coffee ? ( Cho tôi một chút sữa vào cafe của tôi được không?)Can I have some apples? (Cho tôi một vài quả táo được không?)c. SOME được dùng trong câu hỏi mang ý nghĩa LỜI MỜI

Ví dụ :

Would you love some coffee? ( Cậu muốn uống một chút cà phê không?) – lời mời
Do you want some apples? ( Cậu muốn ăn táo không) – lời mờid. SOME còn được sử dụng với nghĩa ” ước chừng”

Ví dụ :

She spent some four years studying in UK ( Cô ấy đã dành khoảng 4 năm nghiên cứu tại Anh)There are some 40 people attending that meeting ( Có khoảng 40 người tham gia cuộc họp đó)

Notes : Ta cũng thường thấy một số từ (one, body, thing, where) kết hợp với SOME để tạo các đại từ phiếm chỉ như : somebody, someone, something, somewhere, ……và cách dùng như với SOME

Ví dụ:

She met someone yesterday ( Cô ấy gặp một ai đó ngày hôm qua)Something is not ok ( Một cái gì đó không ổn)

2. Cách dùng ANY

a. ANY được dùng trong câu phủ định và câu hỏi dạng YES/ NO ( không có nghĩa lời đề nghị, yêu cầu hoặc lời mời)

Ví dụ :

There is not any milk in the bottle ( Chẳng có chút sữa nào ở trong chai cả)Are there any students in the class? ( Có sinh viên nào ở trong lớp không?) —>Yes, there are some ( Có một vài ở trong lớp)

b.ANY mang nghĩa ” bất cứ” khi ANY được dùng trong câu khẳng định (biểu thị sự không giới hạn lựa chọn) hoặc đứng phía sau các từ mang nghĩa phủ định như : hardly ( hầu như không), never ( chưa từng), without, sacrely ( hiếm khi)…..

Ví dụ :

You can catch any bus you like ( Cậu có thể bất cứ chiếc xe buýt nào cậu muốn)Anyone who works here can help you (Bất cứ ai làm việc ở đây có thể giúp cậu) – câu khẳng định.He can eat anything and not gain weight ( Anh ta có thể ăn bất cứ thứ gì mà không tăng cân) – câu khẳng định.He is very lasy. He hardly does any work ( Anh ấy rất lười. Anh ấy hầu như chẳng làm bất cứ việc gì cả)Due to the lockdown by Covid 19, they can enter Hanoi without any difficulty (Họ có thể ra vào Hà Nội mà không gặp bất cứ khó khăn nào dù lênhj giới nghiêm bởi Covid 19)c. Any có thể được dùng trong mệnh đề If (If – clauses).

Ví dụ :

If you need any more money, please, let me know (Nếu anh cần thêm tiền, xin hãy cho tôi biết.)If there are any letters for me, can you send them on to this address?(Nếu có lá thư nào được gửi cho tôi, bạn có thể gửi chúng đến địa chỉ này được không?)c. ANY được dùng sau các động từ “ban, prevent, avoid, forbid” có nghĩa là cấm đoán

Ví dụ :

To avoid any mistake, please, follow our guidance ( Để tránh lỗi, hãy làm theo hướng dẫn của chúng tôi)

Notes : Ta cũng thường thấy một số từ (one, body, thing, where) kết hợp với ANY để tạo các đại từ phiếm chỉ như : anything, anyone, any body, anywhere,…..và cách dùng như với ANY

Ví dụ :

Is there anybody here? (Có ai ở đây không?)I’m not thirsty. I don’t want anything to drink.(Tôi không khát. Tôi không muốn uống gì cả.)Is there anywhere we can go?(Chúng ta đi đâu đây?)

Lưu ý cách dùng SOME và ANY

Đến đây chắc bạn cũng đã nắm được cách sử dụng SOME và ANY thông dụng rồi phải không? Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng 2 từ này nhé.

Khi danh từ đã được xác định trước đó, có thể sử dụng Some và Any mà không cần danh từ theo sau.

Ví dụ:

I wanted some orange juice, but I couldn’t find any.(Tôi muốn một ít nước cam, nhưng tôi không thể tìm thấy.)If Mike has no food, I will give him some. (Nếu Mike không có thức ăn, tôi sẽ cho anh ấy một ít.)

Bài tập thực hành với cách dùng SOME và ANY

Ex 1. Chọn SOME hay ANY để hoàn thành các câu sau (10 câu)
Bài viết chia sẻ về ý nghĩa và cách phân biệt some và any trong tiếng Anh và hướng dẫn người học cách sử dụng 2 từ này.
*

Some và any là hai từ thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh, cũng là cặp từ hạn định thường khiến nhiều người học tiếng Anh bị nhầm lẫn cách dùng Some và Any. Để không bị mất điểm khi gặp phải dạng bài với some và any, bài viết này sẽ giúp người học phân biệt cách dùng hai từ này.

Key Takeaways:

Some và any nghĩa là “‘một chút, một vài”.

Some thường được dùng trong câu khẳng định, any thường được dùng trong câu phủ định và nghi vấn.

Ý nghĩa của Some và Any

Some và any đều mang nghĩa “một chút, một vài”. Hai từ thường được sử dụng khi người dùng không biết chính xác số lượng hoặc không chắc chắn bao nhiêu.

Some và any thường được sử dụng với danh từ số nhiều và danh từ không đếm được.

Ví dụ:

He has some information for you about flights to Hanoi. (Anh ấy có vài thông tin cho bạn về chuyến bay đến Hà Nội.)

He doesn’t have any information for you about flights to Hanoi. (Anh ấy không có chút thông tin nào cho bạn về chuyến bay đến Hà Nội.)

I think Lan will have some time to speak to you. (Tôi nghĩ Lan sẽ có một chút thời gian nói chuyện với bạn.)

I don’t think Lan will have any time to speak to you. (Tôi không nghĩ Lan sẽ có chút thời gian nói chuyện với bạn)

Người học cũng có thể sử dụng some và any như một dạng tỉnh lược (ellipsis) trong một câu thay thế cho vị trí của danh từ nếu ý nghĩa của câu đó rõ ràng.

Ví dụ về Some và Any:

Lan didn’t eat any meat but Tuan ate some. (Lan đã không ăn thịt nhưng Tuấn đã ăn một chút.)

Ở đây, cụm đầy đủ sẽ là “Tuan ate some meat”, nhưng vì “meat” đã xuất hiện phía trước rồi, người học có thể tỉnh lược từ “meat”, còn lại từ “some”.

I took lots of photos of the sea but Mai didn’t take any. (Tôi đã chụp nhiều tấm ảnh về biển nhưng Mai thì không chụp cái nào.)

Tương tự ví dụ trên, cụm đầy đủ sẽ là “Mai didn’t take any photos”, nhưng “photos” bị lược đi, còn lại từ “any”.

*

Phân biệt Some và Any

Cách dùng Some

Some đứng trước danh từ để biểu thị số lượng nhiều nhưng không rõ cụ thể là bao nhiêu. Từ này thường được dùng trong câu khẳng định, đứng trước danh từ đếm được (cần phải ở dạng số nhiều) hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ:

There are some fruits on the table. (Có một ít trái cây ở trên bàn.)

Tuan has some books in his bag. (Tuấn có một ít sách trong túi của anh ấy.)

Some cũng có thể được sử dụng trong các câu nghi vấn khi đề nghị hoặc yêu cầu một thứ gì đó cho ai đó.

Ví dụ:

Would you like to have some tea? (Bạn có muốn một chút trà không?)

Can you get me some salt, please? (Bạn có thể đưa tôi một ít muối được không?)

Some có thể đứng trước một số từ để biểu thị sự gần đúng, thường mang nghĩa là “khoảng”.

Ví dụ:

Some ten days ago, Minh left his home. (Khoảng mười ngày trước, Minh rời nhà của anh ấy.)

*Lưu ý: Từ “some” cũng có thể đứng trước danh từ đếm được số ít, nhưng lúc này, some mang nghĩa cái gì đó không xác định.

Ví dụ:

Some day (một ngày nào đó) - khác some days (một vài ngày)

I have a teacher’s appointment some day next month. (Tôi có một cuộc hẹn với giáo viên vào một ngày nào đó trong tháng tới.)

He stayed here only some days. (Anh ấy chỉ ở đây vài ngày.)

Cách dùng Any

Any được sử dụng chủ yếu trong câu phủ định (chứa “not”) hoặc chứa yếu tố phủ định như never (chưa từng), scarcely (hiếm khi), hardly (hầu như không), without (mà không có)…

Ví dụ:

Kien doesn’t have any information about his sister. (Kiên không có bất kỳ tin tức về chị của anh ấy.)

There is hardly any tree in here. (Hầu như không có bất kỳ cái cây nào ở đây.)

Lan hardly does any homework. (Lan hầu như không làm bài tập.)

Any có thể được sử dụng trong câu hỏi:

Are there any students in the library? (Có học sinh nào trong thư viện không?)

Do you have any idea about my shop? (Bạn có ý tưởng nào cho cửa hàng của tôi không?)

Có thể sử dụng any trong câu khẳng định khi biểu thị sự bất kỳ, không giới hạn lựa chọn.

Ví dụ:

You can take any taxi. (Bạn có thể bắt bất kỳ chiếc taxi nào.)

If you have any questions, feel free to call me. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, cứ thoải mái gọi cho tôi.)

*

Cách ghi nhớ sự khác biệt giữa Some và Any

Một cách đơn giản để ghi nhớ sự khác biệt giữa some và any là some thường được sử dụng với các câu khẳng định. Ngược lại any thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.

Xem thêm: Chuyển số sang chữ trong excel 2010, 2013, 2007, text (hàm text)

Dưới đây là bảng tóm tắt:

Đặc điểm

Some

Any

✅ Nghĩa

⭐ Có nghĩa là “một số, một vài”, đề cập đến một số lượng người hoặc sự vật nhiều nhưng không rõ cụ thể là bao nhiêu.