
I. Chứng chỉ PTE là gì?
PTE là viết tắt của Pearson Test of English, đây là chứng nhận trình độ tiếng Anh người học dựa vào kết quả bài thi PTE. Bài thi PTE được tổ chức bởi Pearson – một công ty về giáo dục hàng đầu thế giới đánh giá và phát triển ở hơn 3300 trường đại học và cao đẳng.
PTE cũng là chứng chỉ được xét với mục đích xin thị thực ở các nước như Úc, Anh, Canada, New Zealand. Bài thi PTE gồm có 4 phần chính đó là nghe, nói, đọc và viết. Bài thi này kéo dài trong khoảng 2 giờ và được thực hiện trên máy tính. Hiện nay đã có 360 điểm thi trên toàn thế giới. Thí sinh sau khi kết thúc bài thi sẽ được nhận kết quả nhanh chóng trong vòng 48 giờ.
II. Lợi ích khi sở hữu chứng chỉ PTE
Chứng chỉ PTE đem lại rất nhiều lợi ích, vì thế hiện nay nó ngày càng trở nên rộng rãi và được ưu tiên. Dưới đây là một số lợi ích mà PTE đem lại:
- PTE đo lường toàn diện và chính xác ở cả 4 kỹ năng, khẳng định được năng lực tiếng Anh của bạn.
- PTE được chấp nhận và công nhận rộng rãi trên toàn thế giới: PTE được công nhận ở 3300 trường đại học và cao đẳng, được chấp nhận để xin visa Úc, Canada, Anh, New Zealand. Vì thế, sở hữu chứng chỉ PTE giúp các bạn đạt được những công việc, học tập quốc tế.
- PTE áp dụng thang đo GSE và tương thích với các cấp độ CEFR để quy đổi sang các chứng chỉ khác dễ dàng.

III. Bảng điểm và cách tính điểm PTE
Bảng điểm của PTE bao gồm 3 nội dung chính đó là:
- Ảnh chân dung và thông tin cá nhân của thí sinh.
- Điểm trung bình thí sinh đạt được.
- Chi tiết bảng điểm theo từng kỹ năng của thí sinh.
PTE chấm điểm bằng hệ thống máy tính, sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo. Thang điểm PTE là từ 10 – 90 điểm dựa trên các tiêu chuẩn quy đổi của Global Scale of English.

PTE chấm điểm dựa trên các tiêu chính và phụ. Tiêu chí chính là các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Các tiêu chí phụ chấm điểm bao gồm:
- Ngữ pháp
- Chính tả
- Phát âm
- Từ vựng
- Độ trôi chảy
- Cách hành văn
IV. Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS và một số chứng chỉ tương đương
Bạn có thể sử dụng bảng điểm quy đổi PTE sang các chứng chỉ khác để tự đánh giá năng lực tương ứng của mình. Dưới đây là một số mối tương quan và bảng quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ khác mà bạn nên tham khảo.
1. Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS
Quy đổi điểm PTE sang IELTS bao gồm các mức độ tương ứng như sau:
PTE
23
29
36
46
66
76
84
89
N/A
IELTS
< 4.5 <
< 5.0 <
< 5.5 <
< 6.0 <
< 6.5 <
< 7.0 <
< 8.0 <
< 8.5 <
< 9.0 <
Bảng quy đổi PTE và IELTS này được công bố vào năm 2020.
2. Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL
Quy đổi điểm PTE sang TOEFL cụ thể như sau:
PTE
38
42
46
50
53
59
64
68
72
78
84
TOEFL
40-44
54-56
65-66
74-75
79-80
87-88
94
99-100
105
113
120
Đây là bảng quy đổi được công bố vào năm 2020.
3. Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEIC
Với chứng chỉ TOEIC, điểm quy đổi từ PTE tương ứng như sau:
PTE
TOEIC Listening & Reading
TOEIC Speaking & Writing
10-29
120
80
30-42
225
160
43-58
550
240
59-75
785
320
76-84
945
360
85-90
–
–
4. Một số chứng chỉ khác
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm một số thông tin quy đổi PTE sang các chứng chỉ phổ biến khác như sau:

V. Một số lưu ý về thang điểm quy đổi PTE sang IELTS mới
Các thông tin quy đổi điểm PTE sang IELTS được Pearson cập nhật vào năm 2020 là kết quả nghiên cứu của hơn 6000 thí sinh từ 40 quốc gia và các phương pháp so sánh điểm đa dạng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng về bảng quy đổi PTE sang IELTS mà các bạn nên biết:
- Về điểm số trên bảng điểm PTE không thay đổi, thang điểm PTE vẫn từ 10 đến 90 và dựa trên thang điểm tiếng Anh GSE.
- Thang điểm PTE khi quy đổi mới hoàn toàn không ảnh hưởng đến điểm số của thí sinh, chỉ đơn thuần thay đổi cách quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ khác.
- Cách quy đổi điểm PTE sang IELTS dựa trên nghiên cứu mới nhất của Pearson về sự tương đương của 2 bài thi này.
- Cách quy đổi điểm PTE sang TOEFL không có gì thay đổi, vẫn giữ bảng đối chiếu cũ.
Trên đây là toàn bộ thông tin quy đổi điểm PTE sang IELTS chuẩn xác, được cập nhật mới nhất mà các bạn cần nắm rõ. Các bạn nên so sánh PTE và IELTS hay với các chứng chỉ khác trước để lựa chọn tham gia kỳ thi phù hợp nhé!