Bổ sung kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa là hoàn toàn có ích cho những bạn đang theo học và làm việc trong lĩnh vực này. Am hiểu các thuật ngữ tiếng Anh trong Y khoa sẽ giúp bạn tiếp cận, tìm đọc các tài liệu nước ngoài dễ dàng hơn bao giờ hết.

Bạn đang xem: Học tiếng anh chuyên ngành y tế

Để bạn có cơ hội tích luỹ các kiến thức cơ bản về tiếng Anh chuyên ngành Y khoa, Talk
First xin gửi đến bạn Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa mới nhất. Kèm theo một số sách, tài liệu có liên quan để bạn có thể củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỗi ngày nhé!

*

Nội dung chính


1. Khái niệm về các ngành nghề cơ bản trong y khoa

Trước khi đến với bộ từ vựng chuyên ngành Y khoa, hãy cùng Talk
First tìm hiểu qua một số ngành nghề cơ bản trong Y khoa bằng tiếng Anh nhé!

Attending physician: Bác sĩ chăm sóc sức khoẻ
Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
Consulting doctor: Bác sĩ hội chẩn
Dentist: Nha sĩ
Dermatologist: Bác sĩ da liễu
Duty doctor: Bác sĩ trực
ENT doctor: Bác sĩ tai – mũi – họng
Family doctor: Bác sĩ gia đình
Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hoá
Nurse: Y tá
Obstetrician: Bác sĩ khoa sản
Ophthalmologist: Bác sĩ nhãn khoa (chuyên gia về mắt)Paramedic: Chuyên gia y tếPediatrician: Bác sĩ khoa nhi
Pharmacist: Dược sĩ
Psychologist: Bác sĩ tâm lýSurgeon: Bác sĩ phẫu thuật
Veterinarian: Bác sĩ thú y
*
Nurse: Y tá
*

Đăng ký liền tay
Lấy ngay quà khủng


Đăng ký liền tay - Lấy ngay quà khủng


Nhận ưu đãi lên đến 40% học phí khóa học


Name
Phone
Course
Khóa học mà bạn quan tâm:Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Ứng dụng
Khóa học Thuyết trình Tiếng Anh
Khóa học Tiếng Anh cho dân ITKhóa học Tiếng Anh cho người mất gốc
Khóa học Luyện thi IELTSKhóa học Luyện thi IELTS Online
Khóa học Luyện thi IELTS Writing Online
Khóa học Luyện thi IELTS Speaking Online
Đăng ký

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa tổng quát

Dưới đây là trọn bộ từ vựng chuyên ngành Y khoa phổ biến và thông dụng nhất đã được Talk
First tổng hợp lại. Bạn đoán xem mình đã biết được bao nhiêu loại từ vựng dưới đây? Hãy cùng Talk
First tìm hiểu tiếp nhé!


Video về từ vựng chuyên ngành y khoa thực hiện bởi Adam

2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y về các loại bệnh viện

Children hospitalBệnh viện dành cho trẻ em
Dermatology hospitalBệnh viện da liễu
Field hospitalBệnh viện dã chiến
General hospitalBệnh viện đa khoa
Maternity hospitalBệnh viện phụ sản
Mental hospitalBệnh viện tâm thần
Nursing homeViện dưỡng lão
Orthopedic hospitalBệnh viện chấn thương chỉnh hình

Ví dụ: Many of the consultants have been moved to larger specialized maternity hospitals.

Dịch: Nhiều chuyên gia tư vấn đã được chuyển công tác đến các bệnh viện phụ sản lớn hơn.

2.2. Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa

Cosmetic Surgery dept: Khoa phẫu thuật thẩm mỹ
Dermatology Dept: Khoa da liễu
Diagnostic imaging department: Khoa chẩn đoán hình ảnh
Ear – Nose – Throat Dept: Khoa tai – mũi – họng
Endoscopy Dept: Khoa nội soi
General Surgery Dept: Khoa ngoại tổng quát
Immunology Dept: Khoa miễn dịch
Hematology Dept: Khoa huyết học
Mortuary: Nhà xác
Nutrition Dept: Khoa dinh dưỡng
Obstetrics & Gynaecology Dept: Khoa phụ sản
Operation Theatre: Khoa phẫu thuật
Oral and Maxillo
Facial Dept: Khoa răng hàm mặt
Oncology Dept: Khoa ung thư
Ophthalmology Dept: Khoa mắt
Pediatrics Dept: Khoa nhi
Pharmacy Dept: Khoa dược
Physical therapy Dept: Khoa vật lý trị liệu
Trauma – Orthopedics Dept: Khoa chấn thương chỉnh hình

Ví dụ: The pediatrics dept is a branch of medicine dealing with the development, care, and diseases of infants, children, and adolescents.

Dịch: Khoa Nhi là một nhánh của y học liên quan đến sự phát triển, chăm sóc và trị bệnh cho trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên.


*
Dermatology Dept: Khoa da liễu

2.3. Từ vựng tiếng Anh về các vật tư y tế

Ambulance: Xe cấp cứu
Band-aid: Băng cá nhân
Bandage: Băng bó
Blood bag: Túi máu
Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp
Braces: Niềng răng
Catheter: Ống thông
Compression bandage: Băng gạc
Cotton balls: Bông gòn
Crutch: Nạng
Defibrillator: Máy khử rung tim
Dropper: Ống giỏ nhọt
Electrocardiogram: Điện tâm đồ
Examining table: Bàn khám bệnh
First aid kit: Bộ sơ cứu
Hearing aid: Máy trợ thính
Infusion bottle: Bình truyền dịch
Plaster: Băng dán
Life support: Máy hỗ trợ thở
Medical clamps: Kẹp y tếMicroscope: Kính hiển vi
Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫu
Oxygen mask: Mặt nạ oxy
Resuscitator: Máy hồi sức
Rubber gloves: Đôi găng tay cao su
Saline bag: Túi nước muối
Scales: Cái cân
Scalpel: Dao mổ
Scissors: Cây kéo
Sling: Băng đeo đỡ cánh tay
Stethoscope: Ống nghe
Stitch: Mũi khâu
Stretcher: Băng ca
Syringe: Ống tiêm
Thermometer: Nhiệt kếTweezers: Nhíp y tếVial: Lọ thuốc
Wheelchair: Xe lăn
*
Dụng cụ y tế bằng tiếng anh

Ví dụ: Anna and her friend caught up to the ambulance at the emergency room entrance just as attendants were removing a stretcher.

Dịch: Anna và bạn của cô ấy đã bắt kịp xe cứu thương ở lối vào phòng cấp cứu ngay khi các nhân viên phục vụ đang đẩy băng ca ra.

2.4. Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc

Aspirin: Thuốc giảm đau, hạ sốt
Cough mixture: Thuốc ho dạng nước
Emergency contraception: Thuốc tránh thai
Indigestion: Thuốc đau dạ dày
Sleeping tablets: Thuốc an thần
Syrup: Si rô
Vitamin pills: Vitamin bao gồm các nhóm chất tự nhiên có lợi cho sức khoẻ

Ví dụ: The doctor diagnosed Anna with a throat infection and prescribed antibiotics and junior aspirin for her.

Dịch: Bác sĩ chẩn đoán Anna bị viêm họng và đã kê đơn thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau cho cô ấy.


*
Vitamin pills: Thuốc vitamin

2.5. Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng trong bệnh viện

Admissions and discharge office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
Central sterile supply department (CSSD): Phòng tiệt trùng
Consulting room: Phòng khám
Delivery room: Phòng sinh
Dispensary: Phòng phát thuốc
Housekeeping: Phòng tạp vụ
Isolation ward: Phòng cách ly
Laboratory: Phòng xét nghiệm
Medical records department: Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
Preoperative Room: Phòng tiền phẫu
Recovery Room: Phòng hậu phẫu
Surgery Room: Phòng mổ
Waiting room: Phòng chờ

Ví dụ: Take this prescription to the dispensary for our medicine.

Dịch: Hãy mang theo toa thuốc này đến phòng phát thuốc của chúng tôi.

2.6. Từ vựng về sức khoẻ và bệnh trong tiếng Anh

Allergy: Dị ứng
Acne: Mụn trứng cá
Asthma: Hen suyễn
Backache: Đau lưng
Black eyes: Thâm mắt
Boil: Mụn nhọt
Burn: Bỏng
Broken leg: Gãy chân
Bruise: Vết bầm tím
Cancer: Ung thư
Cold: Cảm lạnh
Cough: Ho
Chill: Cảm lạnh
Chicken pox: Bệnh thuỷ đậu
Constipation: Táo bón
Depression: Trầm cảm
Diarrhea: Tiêu chảy
Diabetes: Bệnh tiểu đường
Dizziness: Chóng mặt
Earache: Đau tai
Eating disorder: Rối loạn ăn uống
Fever: Sốt
Flu: Bệnh cúm
Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
Infected: Nhiễm trùng
Inflamed: Bị viêm
Insect bite: Côn trùng đốt
Insomnia: Mất ngủ
High blood pressure: Cao huyết áp
Heart attack: Nhồi máu cơ tim
Headache: Nhức đầu
Hepatitis: Viêm gan
Heartburn: Ợ chua
Hypertension: Huyết áp cao
Graze: Trầy xước da
Low blood pressure: Huyết áp thấp
Lump: U bướu
Malaria: Sốt rét
Measles: Bệnh sởi
Mumps: Bệnh quai bị
Migraine: Bệnh đau nửa đầu
Nausea: Buồn nôn
Paralysed: Bị liệt
Pneumonia: Bệnh viêm phổi
Rash: Phát ban
Runny Nose: Sổ mũi
Rheumatism: Bệnh thấp khớp
Sinus pressure: Viêm xoang
Skin-disease: Bệnh ngoài da
Smallpox: Bệnh đậu mùa
Sore throat: Đau họng
Sore eyes: Đau mắt
Sneeze: Hắt hơi
Sprain: Bong gân
Stomachache: Đau dạ dày
Sunburn: Cháy nắng
Swollen: Bị sưng
Toothache: Đau răng
To vomit: Bị nôn mửa
Tuberculosis: Bệnh lao

Ví dụ: Anna was starting to have more trouble with her mouth with cutting edge toothache pain with swelling almost every night.

Dịch: Anna đang bắt đầu gặp các vấn đề về miệng nhiều hơn với những cơn đau nhức răng dữ dội kèm theo sưng tấy xuất hiện mỗi đêm.

3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thần kinh

Abulia: Sự mất ý chí, nghị lực (thường là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt)Agnosia: Mất khả năng nhận thức
Agraphia: Rối loạn ngôn ngữ
Alexia: Chứng khó đọc
Anomia: Chứng mất khả năng định danh
Aphasia: Chứng mất ngôn ngữ
Aphonia: Mất giọng
Apraxia: Rối loạn động cơ

Ví dụ: Anna attempts to reconnect with her fans by singing but suffers aphonia symptoms.

Dịch: Anna cố gắng kết nối lại với người hâm mộ của mình bằng cách hát nhưng cô đang bị triệu chứng mất giọng.


*
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thần kinh

4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mắt

Achromatopsia: Chứng mù màu
Amblyopia: Chứng nhược thị
Aqueous humor: Thuỷ dịch
Astigmatism: Loạn thị
Conjunctiva: Giải phẫu màng kết
Conjunctivitis: Đau mắt đỏ (Viêm kết mạc)Cornea: Giác mạc
Enucleation: Phẫu thuật cắt bỏ nhãn cầu
Hyperopia: Viễn thị
Intraocular lens: Thuỷ tinh thể nhân tạo
Iritis: Viêm màng bồ đào
Low vision: Suy giảm thị lực
Myopia: Cận thị
Night blindness: Chứng quáng gà
Nyctalopia: Chứng quáng gà
Ocular: Thị kính
Pinkeye: Đau mắt đỏ
Presbyopia: Lão thị
Refraction: Khúc xạ
Refractive error: Tật khúc xạ
Retina: Võng mạc
Retinitis pigmentosa: Viêm võng mạc sắc tố
Sclera: Màng cứng
Strabismus: Mắt lác
Visual acuity: Thị lực
Vitreous humor: Dịch thuỷ tinh

Ví dụ: Since Anna’s myopia, she needs to wear glasses to get a better look.

Dịch: Bởi vì Anna bị cận thị nên cô ấy cần phải đeo kính để nhìn rõ hơn.


*
Từ vựng tiếng Anh khoa mắt

5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng

Allergic rhinitis: Viêm mũi dị ứng
Endoscopy: Nội soi
Laryngopharyngeal Reflux: Trào ngược thanh quản
Myringotomy: Rạch màng nhĩ
Nasal septum: Vách ngăn mũi
Rhinoplasty: Nâng mũi
Rhinosinusitis: Viêm xoang mũi
Septoplasty: Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
Sinusitis: Viêm xoang
Tinnitus: Ù tai

Ví dụ: For some time Anna and her daughter have been suffering from sinusitis, hay fever, and allergy reactions due to the ever-changing environment.

Dịch: Trong một thời gian, Anna và con gái của cô đã bị viêm xoang, dị ứng phấn hoa và các phản ứng dị ứng khác do môi trường luôn thay đổi.


*
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tai mũi họng

6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hô hấp

Asthma: Hen suyễn
Bronchoscopy: Nội soi phế quản
Chest drain: Dẫn lưu màng phổi
Chronic obstructive pulmonary disease (COPD): Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
Lung cancer: Ung thư phổi
Lung fibrosis: Xơ phổi
Non-invasive ventilation: Thông khí không xâm nhập
Pleural effusion: Tràn dịch màng phổi
Pneumonia: Viêm phổi
Pulmonary embolism: Tắc mạch phổi
Pulmonary rehabilitation: Phục hồi chức năng hô hấp
Sarcoidosis: Rối loạn phổi
Tuberculosis (TB): Bệnh lao

Ví dụ: Her asthma tormented her day and night, and dropsical symptoms made their appearance.

Dịch: Căn bệnh hen suyễn đã dày vò cô ấy cả ngày lẫn đêm, và các triệu chứng phù nề dần xuất hiện.


*
Từ vựng tiếng Anh khoa hô hấp

7. Từ vựng y khoa chuyên ngành tiêu hóa

Anemia: Thiếu máu
Appendectomy: Phẫu thuật cắt ruột thừa
Appendicitis: Viêm ruột thừa cấp
Barrett’s esophagus: Barrett thực quản
Cirrhosis: Xơ gan
Colonoscopy: Nội soi đại tràng
Constipation: Táo bón
Diverticulitis: Viêm túi thừa
Indigestion: Khó tiêu

Ví dụ: Low carb dieters report a reduction of a number of health problems including indigestion, and symptoms related to diabetes, bloating, and more.

Dịch: Những người ăn kiêng cho biết họ đã giảm được một số vấn đề sức khỏe bao gồm chứng khó tiêu, và các triệu chứng liên quan đến bệnh tiểu đường, đầy hơi và hơn thế nữa.


8. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu

Albinism: Bệnh bạch tạng
Alopecia: Rụng tóc
Atopic Dermatitis: Viêm da cơ địa
Blemish: Mụn nước
Blepheroplasty: Phẫu thuật mí mắt
Cellulitis: Viêm mô tế bào
Chemical Peels: Thay da sinh học
Dermatitis: Viêm da
Desquamation: Tróc vẩy
Eczema: Bệnh chàm da

Ví dụ: If you have a recessive gene for alopecia, stress can be the aggravating factor that kicks the disease into gear.

Dịch: Nếu bạn có gen lặn về chứng rụng tóc, thì căng thẳng có thể là yếu tố sẽ làm căn bệnh này trở nên trầm trọng thêm.


Tham khảo: Những câu hỏi – trả lời thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh giúp các ứng viên ngành y khoa ghi điểm với nhà tuyển dụng

9. Từ vựng tiếng Anh y khoa chuyên ngành xương khớp

Anterior Cruciate Ligament (ACL): Chấn thương đứt dây chằng chéo trước
Bursitis: Viêm bao hoạt dịch
Dislocation: Trật khớp
Femur: Giải phẫu xương đùi
Ganglion Cysts: U nang hạch
Humerus: Giải phẫu xương cánh tay
Ligaments: Dây chằng
Prosthesis: Bộ phận giả (chân tay giả,…)Scoliosis: Vẹo cột sống
Tendonitis: Viêm gân

Ví dụ: If progressive scoliosis is contributing to respiratory insufficiency then spinal surgery may be undertaken.

Dịch: Nếu chứng vẹo cột sống tiến triển nhanh và gây ra suy hô hấp thì có thể tiến hành phẫu thuật cột sống.


10. Từ vựng y khoa tiếng Anh chuyên ngành nội tiết

Acromegaly: Bệnh to đầu chi
Adrenal medulla: Tuỷ tuyến thượng thận
Cholesterol: Mỡ trong máu
Erythropoietin: Thuốc kích thích tạo hồng cầu
Estrogen: Nội tiết tố nữ
Gastrin: Hóc môn kích thích tiết acid dạ dày
Hormones: Nội tiết tố
Hypoglycemia: Hạ đường huyết

Ví dụ: ​​The doctor said Anna’s cholesterol was high and told her to lay off the fats.

Dịch: Bác sĩ nói nồng độ mỡ trong máu của Anna cao nên khuyên cô cần phải cắt giảm chất béo.


11. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

Anthelmintic: Thuốc tẩy giun sán
Antiseptic: Thuốc sát trùng
Bradycardia: Nhịp tim chậm
Cardiac: Tim mạch học
Cestodes: Nhiễm trùng sán dây
Cystitis: Viêm bàng quàng
Debride: Cắt bỏ mô hoại tử
Dyspnoea: Khó thở
Fibrosis: Xơ hoá
Lethargy: Hôn mê

Ví dụ: Anthelmintic is the term used to describe any drug used to treat parasitic worm (helminths) infections in humans and animals.

Dịch: Thuốc tẩy giun sán là thuật ngữ được sử dụng để mô tả bất kỳ loại thuốc nào được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do ký sinh trùng (giun sán) gây ra ở người và động vật.


Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Để biết thêm thông tin về từ vựng, các thuật ngữ chuyên sâu và cách ứng dụng của nó vào trong môi trường thực tế, Talk
First xin gửi bạn tham khảo top 3 bộ sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dành cho Y khoa dưới đây.

12. Một số nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa hữu ích

12.1. Học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa qua sách

Check your English vocabulary in Medicine

Check your English vocabulary in Medicine là cuốn sách bài tập ứng dụng được thiết kế giúp người học tiếng Anh nâng cao kiến thức và hiểu biết về các thuật ngữ Y khoa cốt lõi.

Đây là tài liệu có đa dạng các loại bài tập từ trò chơi ô chữ, câu đố và trò chơi chữ để kiểm tra và xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa.

Sự kết hợp giữa các bài tập tự học và các hoạt động giao tiếp thực tế rất thích hợp cho các bạn học tại nhà và học với bạn.


Medical Terminology for Healthcare Professionals

Medical Terminology for Healthcare Professionals là cuốn sách lý tưởng dành cho các bác sĩ, các chuyên gia chăm sóc sức khoẻ. Sách xây dựng một hệ thống học từ vựng đơn giản và logic, chủ yếu sử dụng thuật ngữ từ các bộ phận của từ.

Mỗi chương trong sách đều được mã hoá bằng các màu sắc nổi bật, thu hút. Hầu hết các trang bài học trong sách đều có hình ảnh sống động, bao gồm các bản vẽ chính xác về giải phẫu kèm theo các hình ảnh y tế chân thực, hấp dẫn.


The language of Medicine

Cuốn sách cuối cùng Talk
First muốn giới thiệu đến bạn mang tên “The language of Medicine”.


Đây là cuốn sách được đánh giá cao và bán chạy nhất mọi thời đại. Giúp các cá nhân thuộc mọi trình độ học vấn đều có thể dễ dàng hiểu và ghi nhớ các thuật ngữ Y khoa quan trọng. Bằng cách kết hợp các giải thích dễ hiểu, các ví dụ logic, thú vị và vô số các bài tập củng cố.

Một số nội dung chính trong sách bao gồm:

Các ứng dụng thực tế trong mỗi chương (bao gồm bản báo cáo trường hợp, xét nghiệm phẫu thuật và chẩn đoán, báo cáo phòng thí nghiệm và chụp X-quang) giúp người học áp dụng kiến ​​thức vào các tình huống sẽ gặp phải trong môi trường lâm sàng.Các từ viết tắt có trong mỗi chương để giúp người học nắm vững cách viết tắt Y khoa được sử dụng trong thực hành lâm sàng.Cách phát âm các thuật ngữ sẽ được trình bày ở cuối các chương, cùng với cách viết phiên âm.

12.2. Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa phổ biến

Oxford Medical Dictionary

Oxford Medical Dictionary là ứng dụng học tiếng Anh Y khoa phổ biến do đội ngũ chuyên gia đầu ngành biên soạn. Ngoài cung cấp từ vựng tiếng Anh Y khoa, ứng dụng còn cung cấp hơn 140 hình ảnh minh hoạ giúp người học ghi nhớ các điểm từ vựng dễ dàng hơn.

Diseases Dictionary Medical

Diseases Dictionary Medical là ứng dụng tiếng Anh Y khoa phổ biến chuyên cung cấp từ vựng về các triệu chứng bệnh. Ưu điểm của ứng dụng là có thể hoạt động không cần kết nối Internet tạo sự thuận tiện để người dùng có thể học tập ở bất cứ đâu. Ngoài ra, ứng dụng còn cung cấp các thuật ngữ cũng như từ viết tắt về y tế rất hữu ích với những bạn đang học tập và làm việc tại lĩnh vực này.

Drugs Dictionary Offline

Drugs Dictionary Offline là ứng dụng chuyên cung cấp từ vựng Y khoa về thuốc men. Ưu điểm của ứng dụng này là có chế độ gợi ý thuốc theo toa cho các loại bệnh khác nhau. Đây được xem là một ứng dụng hữu ích để người dùng có thể trau dồi vốn từ vựng và kiến thức về Y khoa.

12.3. Học tiếng Anh chuyên ngành Y với các trang web

VOA Learning English

VOA Learning English là website phù hợp với những bạn có trình độ tiếng Anh từ sơ cấp đến khá. Bạn có thể dễ dàng xem các video về chủ đề Y khoa nếu tìm kiếm từ khoá có chủ đề “Health”. Tốc độ nói của VOA Learning English tương đối chậm và dễ hiểu nhưng vẫn đảm bảo chứa đầy đủ nội dung và kiến thức chuyên môn sâu.

Web
MD Health Videos A – Z

Web
MD Health Videos A – Z
là website hữu ích để các bạn có thể học và tìm hiểu các kiến thức về Y tế và sức khoẻ. Các chủ đề trên website được đánh giá là đa dạng và có chuyên môn sâu với các chủ đề phổ biến như là tips sống khoẻ, chế độ ăn uống và tập thể dục cho từng loại bệnh,… Hình thức website được thiết kế bắt mắt, sinh động với nhiều thể loại từ slideshows, câu đố đến video chuyên sâu.

13. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Talk
First xin chia sẻ đến các bạn đọc file bảng tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa PDF dưới đây nhé:

14. Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé!

Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng

1. Operation TheatreA. Thuốc an thần
2. Isolation wardB. Bác sĩ tâm lý
3. Dermatology hospitalC. Khoa phẫu thuật
4. PsychologistD. Bệnh viện da liễu
5. Sleeping tabletsE. Phòng cách ly
6. ColdF. Kẹp y tế
7. Band-aidG. Dị ứng
8. CardiologistH. Cảm lạnh
9. AllergyI. Bác sĩ tim mạch
10. Medical clampsJ. Băng cá nhân

Đáp án

1 – C2 – E3 – D4 – B5 – A6 – H7 – J8 – I9 – G10 – F

Hy vọng bài viết tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa và các loại sách trên đây sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức cơ bản và vốn từ vựng hữu ích cho lĩnh vực này.

Đừng quên việc ghi nhớ từ vựng cần phải luyện tập mỗi ngày nhé! Talk
First sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong việc cung cấp các kiến thức bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành bác sĩ.

Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại Talk
First dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Cùng với sự phát triển của Y học, đội ngũ nhân sự ngành đang cần thêm nhiều kỹ năng mới, đặc biệt là kỹ năng tiếng Anh. Một trong những cách học tiếng Anh đơn giản, hiệu quả và thông minh nhất chính là tìm hiểu từ các website giúp học tiếng Anh chuyên ngành. Điều này cũng đặc biệt phù hợp với ngành Y, khi nhân lực luôn luôn cần trau dồi chuyên môn từng ngày từng giờ. Bạn đang tìm kiếm các trang web học tiếng Anh ngành Y phù hợp và uy tín? TOPICA Native sẽ gợi ý cho bạn một số các website đáng đọc ngay dưới đây.

Web
MD Health Videos A – Z

Website này cung cấp đầy đủ thông tin về Y tế, Sức khỏe một cách rõ ràng, dễ hiểu và khoa học. Hình thức thể hiện của trang vô cùng độc đáo và thú vị: Từ dạng slideshows, câu đố cho đến video. Nếu bạn muốn luyện kỹ năng đọc hiểu, nội dung dưới dạng slideshows hay câu đố sẽ giúp bạn vừa tích lũy thêm được nhiều kiến thức chuyên ngành thú vị, vừa tiếp thu thêm nhiều vốn tiếng Anh mỗi ngày. Nếu bạn muốn luyện kỹ năng nghe – nói, các video chắc chắn sẽ là lựa chọn sáng suốt.

Những video dài chỉ đến 1 phút 30 giây đến 2 phút, với lời thuyết minh tương đối dễ nghe, hình ảnh minh họa bắt mắt, đặc biệt là có phần phụ đề tiếng Anh cho những lúc bạn không bắt kịp tốc độ của lời dẫn. Các chủ đề trên website này cũng rất đa dạng: từ chuyên môn sâu như cấu tạo các loại Gen cho đến các mẹo sống khỏe, tập thể dục, ăn uống cho từng loại bệnh,…

*

Radio.net

Đây là trang tổng hợp các mẩu thông tin đời sống được truyền tải dưới dạng radio. Các chủ đề của trang khá đa dạng: ngôn ngữ, kinh tế, văn hóa, chính trị, trẻ em,… Thời lượng của mỗi bản radio khá dài, với các mẫu câu và cấu trúc tương đối phức tạp, dành cho những người có trình độ tiếng Anh khá cứng.

Dạng này rất phù hợp với các bạn đã có vốn tiếng Anh nhất định hoặc những bạn có ý định “tắm” tiếng Anh để rèn luyện ngữ điệu hằng ngày. Đặc biệt, để thuận tiện cho người dùng, website này đã có ứng dụng nghe radio trên điện thoại, giúp bạn có thể thuận tiện mở ra và nghe mọi lúc, mọi nơi. 

VOA Learning English

Trang này phù hợp với những bạn có trình độ tiếng Anh từ trình độ tiếng Anh sơ cấp cho đến mức khá. Bạn có thể tìm kiếm từ khóa “Health” trên kênh này để nghe các video về kiến thức chuyên ngành. Các video được thiết kế dưới dạng bản tin thời sự, tốc độ nói chậm, có phụ đề tiếng Anh kèm theo.

Với một số video khó, bạn sẽ thấy phụ đề được bôi đỏ và giải nghĩa một số từ khóa trọng tâm, giúp bạn theo liền mạch video từ đầu đến cuối mà không phải ngắt quãng để tra từ. Nếu bạn đang muốn tìm một kênh Youtube với nội dung kiến thức dễ nghe, dễ hiểu nhưng vẫn chính xác và có hàm lượng chuyên môn trung bình thì đây chính là nguồn học tiếng Anh bạn nên tham khảo.

NHS.UK

Website thông tin về sức khỏe của Anh, bao gồm những kiến thức cơ bản đến chuyên sâu về Y tế. Nội dung trên website là những chủ đề chia sẻ cách chăm sóc sức khỏe, các loại bệnh thường gặp,… với cách triển khai nội dung dễ hiểu, dễ đọc, phù hợp với tầng lớp người đọc phổ thông.

Nội dung được thể hiện dưới dạng video từ 2-4 phút hoặc các bài viết dài khoảng 600 từ hứa hẹn sẽ cung cấp cho bạn những góc nhìn mới và hữu ích để nâng cao trình độ chuyên môn, cũng như có thêm kiến thức chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình tốt hơn.

Để giỏi từng vựng chuyên ngành này, bỏ túi ngay: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa


*

Với ngành Y khoa, càng đọc nhiều thì vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành càng được nâng cao.


Manythings.org

Nếu bạn đang tìm kiếm một website giao diện thân thiện, dễ sử dụng; bạn là người thích nghe radio hơn là xem các clip thì Manythings.org chính là lựa chọn tối ưu nhất dành cho bạn. Đúng như tên gọi “manythings” của nó, website cung cấp kiến thức gồm nhiều lĩnh vực khác nhau và sức khỏe là một trong số đó.

Được triển khai dưới dạng các bài nói dài khoảng 15 phút, các chủ đề về sức khỏe trên Manythings.org rất đơn giản và gần gũi như “Health Problems Caused by Smoking” (Những vấn đề sức khỏe thường mắc phải do hút thuốc lá), “What You Can Do to Prevent Health Problems While Traveling?” (Làm sao để phòng tránh các vấn đề sức khỏe xảy ra khi đi du lịch?”),… Kèm mỗi bản audio, website sẽ có cho bạn phần transcript, giúp bạn có thể sử dụng phương pháp nghe – chép chính tả để nâng cao trình độ rất hiệu quả.

Xem thêm: Đặt tên con theo năm sinh bố mẹ theo ngũ hành và tháng sinh, đặt tên con theo ngũ hành

Hy vọng những địa chỉ website trên đây đã giúp bạn có thêm nguồn tham khảo để nghe – đọc – viết tiếng Anh tốt hơn. Học tiếng Anh đã khó, học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa lại càng là một thử thách không hề đơn giản. Mong rằng bạn sẽ luôn giữ vững kiên trì và thái độ nghiêm túc trên chặng đường học tiếng Anh của mình.

Trên hành trình đó, TOPICA Native sẽ luôn đồng hành, hỗ trợ bạn bằng những phương pháp học tập mới nhất, cơ hội học tập với giáo viên bản ngữ Anh – Úc – Mỹ luôn rộng mở chào đón bạn.