Học giao tiếp tiếng Anh lâu nay bạn đã biết hết từ vựng về cơ thể của mình chưa? Cùng ELSA Speak khám phá ngay kho từ vựng tiếng Anh về cơ thể người và luyện tập các bài tập để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả qua bài viết sau.

Bạn đang xem: Học tiếng anh về cơ thể người

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

1. Một số từ vựng tiến Anh về cơ thể người: Đầu và mặt

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Hair/heər/Tóc
2Part/pɑːt/Ngôi rẽ
3Forehead/ˈfɔːhed/Trán
4Sideburns/ˈsaɪd.bɜːnz/Tóc mai dài
5Ear/ɪər/Tai
6Cheek/tʃiːk/
7Mouth/maʊθ/Miệng
8Chin/tʃɪn/Cằm
9Nostril/ˈnɒstrəl/Lỗ mũi
10Jaw/dʒɔː/Hàm, quai hàm
11Beard/bɪəd/Râu
12Mustache/ˈmʌstæʃ/Ria mép
13Tongue/tʌŋ/Lưỡi
14Tooth/tuːθ/Răng
15Lip/lɪp/Môi

2. Từ vựng tiếng Anh nói về cơ thể người: Phần thân trên

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
16Neck/nek/Cổ
17Shoulder/ˈʃəʊl.dəʳ/Vai
18Arm/ɑːm/Cánh tay
19Upper arm/ˈʌp.əʳ ɑːm/Cánh tay phía trên
20Elbow/ˈel.bəʊ/Khuỷu tay
21Forearm/ˈfɔː.rɑːm/Cẳng tay
22Wrist/rɪst/Cổ tay
23Knuckle/ˈnʌkl/Khớp đốt ngón tay
24Fingernail/ˈfɪŋ.gə.neɪl/Móng tay
25Thumb/θʌm/Ngón tay cái
26Hand/hænd/Bàn tay
27Index finger/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/Ngón trỏ
28Middle finger/ˈmɪd.lˈ fɪŋ.gəʳ/Ngón giữa
29Ring finger/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/Ngón đeo nhẫn
30Little finger/ˈlɪt.l ˈfɪŋ.gəʳ/Ngón út
32Palm/pɑːm/Lòng bàn tay
32Armpit/ˈɑːm.pɪt/Nách
33Back/bæk/Lưng
34Chest/tʃest/Ngực
35Waist/weɪst/Thắt lưng/ eo
36Hip/hɪp/Hông
37Abdomen/ˈæb.də.mən/Bụng

3. Các từ chỉ bộ phận cơ thể người: Phần thân dưới

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
38Buttocks/’bʌtəks/Mông
39Leg/leg/Cẳng chân
40Thigh/θaɪ/Bắp đùi
41Knee/niː/Đầu gối
42Calf/kɑːf/Bắp chân
43Ankle/ˈæŋ.kl/Mắt cá chân
44Heel/hɪəl/Gót chân
45Instep/ˈɪn.step/Mu bàn chân
46Ball/bɔːl/Xương khớp ngón chân
47Big toe/bɪg təʊ/Ngón cái
48Toe/təʊ/Ngón chân
49Little toe/ˈlɪt.l təʊ/Ngón út
50Toenail/ˈtəʊ.neɪl/Móng chân

4. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Bộ phận mắt

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
51Eyebrow/ˈaɪ.braʊ/Lông mày
52Eyelid/ˈaɪ.lɪd/Mí mắt
53Eyelashes/ˈaɪ.læʃis/Lông mi
54Iris/ˈaɪ.rɪs/Mống mắt
55Pupil/ˈpjuː.pəl/Con ngươi

5. Từ vựng chỉ bộ phận cơ thể: Xương khớp

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
56Skeleton/ˈskelɪtən/Bộ xương
57Skull/skʌl/Xương sọ
58Jawbone/ˈdʒɑː.boʊn/Xương hàm dưới
59Spine/spaɪn/Cột sống
60Breastbone/boʊn/Xương ức
61Rib/rɪb/Xương sườn
62Collarbone/ˈkɒləbəʊn/Xương đòn
63Thigh bone/’θaiboun/Xương đùi
64Kneecap/ˈniːkæp/Xương bánh chè
65Shin bone/ˈʃɪn bəʊn/Xương chày

6. Từ vựng về tiếng Anh về chất lỏng trong cơ thể

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
66Blood/blʌd/Máu
67Bile/baɪl/Dịch mật
68Tears/teər/Nước mắt
69saliva/səˈlaɪvə/Nước bọt
70Sweat/swet/Mồ hôi
71Mucus/ˈmjuːkəs/Nước nhầy mũi
72Phlegm/flem/Đờm
73Semen/ˈsiːmən/Tinh dịch
74Vomit/ˈvɒmɪt/Chất nôn mửa
75Urine/ˈjʊərɪn/Nước tiểu

7. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người liên quan khác

STTTiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
76Fat/fæt/Mỡ
77Flesh/fleʃ/Thịt
78Muscle/ˈmʌsl/Cơ bắp
79Limb/lɪm/Chân tay
80Breathe/briːð/Thở
81Joint/dʒɔɪnt/Khớp
82Gland/ɡlænd/Tuyến
83Nerve/nɜːv/Dây thần kinh
84Sneeze/sniːz/Hắc xì
85Skin/skɪn/Da

Cụm từ vựng tiếng Anh về hoạt động cơ thể người

Cụm từTiếng ViệtVí dụ
Shake your headLắc đầuShe asked Jack if he’d seen Tom lately but he shook his head. (Cô ấy hỏi Jack dạo này có gặp Tom không nhưng anh ta lắc đầu.)
Roll your eyesĐảo mắtWhen I suggested they should buy a new house, she rolled her eyes in disbelief. (Khi tôi đề nghị họ mua một căn nhà mới, cô ấy đảo mắt ngờ vực.)
Nod your headGật đầuWhen I told her my old story, she listened sympathetically and nodded her head. (Khi tôi kể cho cô ấy nghe về chuyện của tôi, cô ấy nghe và gật đầu một cách đồng cảm)
Turn your headquay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác, quay đầuHe turned over right after he realized I was looking. (Anh ấy ngoảnh mặt đi hướng khác ngay khi nhận ra tôi đang nhìn.)
Clear your throatHắng giọng, tằng hắngMy grandfather cleared his throat and started his endless old speech. (Ông tôi hắng giọng rồi bắt đầu bài ca vô tận cũ rích đó.)
Blink your eyesNháy mắtYou’ve got something in your eye, just try blinking a few times. (Có gì đó ở trong mắt cậu, thử chớp mắt vài cái đi.)
Raise an eyebrowNhướn màyMy mom raised an eyebrow when I said I had completed the homework. (Mẹ tôi nhướn mày khi tôi bảo đã làm xong bài tập về nhà.)
Blow your noseHỉ mũiTom blew his nose continuously, maybe he was sick. (Tom liên tục hỉ mũi, có lẽ anh ta bị ốm)
Shrug your shouldersNhướn vaiPhong shrugged his shoulders and repeated the sentence. (Phong nhướn vai và lặp lại câu nói.)
Stick out your tongueLè lưỡiStop sticking out your tongue while I am talking to you! (Ngừng ngay việc lè lưỡi ra trong khi mẹ đang nói chuyện với con!

Các thành ngữ chứa từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Thành ngữTiếng ViệtVí dụ
A big mouthlắm chuyện, nhiều chuyệnYou’re such a big mouth. You said you wouldn’t tell anyone but now everyone knows about it. (Bạn là một kẻ nhiều chuyện. Bạn nói rằng bạn sẽ không nói với bất cứ ai nhưng bây giờ mọi người đều biết về nó.)
By hearthọc thuộc lòngI hate learning history by heart. It’s so boring and exhausting. (Tôi ghét học thuộc lịch sử. Thật nhàm chán và mệt mỏi.)
To cost an arm and a legvô cùng đắt đỏThat car costs an arm and a leg. I don’t think I can’t afford it. (Chiếc xe đó có giá rất đắt. Tôi không nghĩ rằng tôi không đủ khả năng.)
To have a sweet tooththích ăn ngọtI admit I have a sweet tooth. I always eat at least 2-3 candies every day. (Tôi thừa nhận rằng tôi là người thích ăn đồ ngọt. Tôi luôn ăn ít nhất 2-3 kẹo mỗi ngày.)
Head over heels in loveyêu nhau say đắmMy parents were head over heels in love before they got married. (Bố mẹ tôi yêu nhau say đắm trước khi họ kết hôn.)
A long facesự thất vọng, không hài lòngMy brother is walking around with a long face because my parents don’t allow him to go out. (Anh trai tôi đang đi dạo trong sự thất vọng vì bố mẹ tôi không cho phép anh ta ra ngoài.)
Noseytò mò, tọc mạch, hay hóng hớtAllen is so nosey. It seems like she knows everything about her friends. (Allen rất tọc mạch. Có vẻ như cô ấy biết tất cả mọi thứ về bạn bè của cô ấy.)
A pain in the neckAi đó hoặc việc gì đó gây khó chịuTalking to my brother is a pain in the neck. He’s very stubborn and always thinks he is right even though he is not. (Nói chuyện với anh trai tôi thật khó chịu. Anh ấy rất bướng bỉnh và luôn nghĩ rằng anh ấy đúng ngay cả khi anh ấy thì không.)
Pull someone’s legnói dối ai đó nhằm mục đích trêu ghẹoDon’t believe Nick! He was just pulling your leg. Anna didn’t say any bad words about you. (Đừng tin Nick! Anh chỉ trêu ghẹo bạn. Anna đã không nói bất kỳ từ nào xấu về bạn.)
See eye to eyeđồng thuận về mọi việcMy parents always see eye to eye. I’ve never heard them arguing. (Bố mẹ tôi luôn nhìn đồng thuận về mọi việc. Tôi chưa bao giờ nghe họ tranh luận.)
Shake a leggiục ai đó nhanh lênShake a leg! We’re gonna be late! (Nhanh chân lên! Chúng ta sẽ bị trễ!)

Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người nhanh chóng, hiệu quả

Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người bằng hình ảnh

Con người thường ghi nhớ mọi thứ một cách dễ dàng thông qua hình ảnh đầy màu sắc và ấn tượng. Đối với việc học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người cũng vậy, bạn hãy thử dùng google image để gõ từ khóa cần học và xem những hình ảnh minh họa. Bên cạnh đó, nấu có năng khiếu, bạn nên tự vẽ ra hình ảnh của riêng mình và ghi từ vựng lên đó. Cách học từ vựng hiệu quả này chắc chắn sẽ giúp bạn ghi nhớ siêu tốc và không bao giờ quên.

Nếu bạn đã học tiếng Anh nhiều năm nhưng vẫn chưa nắm được từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Cơ thể người, thì bài viết này dành cho bạn. Bởi TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn tất tận tật các từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể người. Ngoài ra, bạn cũng sẽ học được cách ứng dụng các từ ngữ đó vào giao tiếp. Đừng quên đón đọc bạn nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Cơ thể người

Một trong những cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chính là phân nhỏ thành từng nhóm. Dựa vào từng nhóm đó bạn có thể học từ vựng tốt hơn. Dưới đây, TOPICA Native sẽ hướng dẫn cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề con người. Đừng quên theo dõi bạn nhé!

1.1/ Về thân thể

Face (feɪs): Mặt
Neck (nɛk): Cổ
Chin (ʧɪn): Cằm
Mouth (maʊθ): Miệng
Arm (ɑːm): Tay
Shoulder (ˈʃəʊldə): Bờ vai
Armpit (ˈɑːmpɪt): Nách
Chest (ʧɛst): Ngực
Elbow (ˈɛlbəʊ): Khuỷu tay
Upper arm (ˈʌpər ɑːm): Bắp tay
Arm /ɑ:m/: Cánh tay
Abdomen (ˈæbdəmɛn): Bụng
Thigh (θaɪ): Bắp đùi
Knee (ni): Đầu gối
Waist (weɪst): Thắt lưng
Back (bæk): Lưng
Buttocks (ˈbʌtəks): Mông
Leg (lɛg): Đôi chân
Calf (kɑːf): Bắp chân
Hip /hip/: Hông
*

Từ vựng tiếng Anh về thân thể người rất đa dạng


1.2/ Về tay

Fingernail (ˈfɪŋgəneɪl): Móng tay
Palm (pɑːm): Lòng bàn tay
Ring finger (rɪŋ ˈfɪŋgə): Ngón đeo nhẫn
Index finger (ˈɪndɛks ˈfɪŋgə): Ngón trỏ
Thumb: (θʌm) Ngón tay cái
Middle finger (‘midl ˈfɪŋgə): Ngón giữa
Little finger (ˈlɪtl ˈfɪŋgə): Ngón út
Knuckle (ˈnʌkl): Khớp đốt ngón tay
Wrist (rɪst): Cổ tay
Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. Linh động 16 tiết/ ngày. Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn. Cam kết đầu ra sau 3 tháng.Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

1.3/ Về chân

Big toe (bɪg təʊ): Ngón chân cái
Toenail (ˈtəʊneɪl): Móng chân
Toe (təʊ): Ngón chân
Instep (ˈɪnstɛp): Mu bàn chân
Ball (bɔːl): Xương ngón chân
Ankle (ˈæŋkl): Mắt cá chân
Heel (hiːl): Gót chân
Little toe (ˈlɪtl təʊ): Ngón chân út

1.4/ Về đầu

Hair (heə): Tóc
Ear (ɪə): Tai
Jaw (ʤɔ): Hàm
Nostril (ˈnɒstrɪl): Lỗ mũi
Lip (lɪp): Môi
Tongue (tʌŋ): Lưỡi
Tooth (tuːθ): Răng
Eyelid (ˈaɪlɪd): Mí mắt
Eyebrow (ˈaɪbraʊ): Lông mày
Jaw (ʤɔ): Hàm
Sideburns (ˈsaɪdbɜːnz): Tóc mai
Forehead (ˈfɒrɪd): Trán
Iris (ˈaɪərɪs): Mống mắt
Part (pɑːt): Tóc rẽ ngôi
Mustache (məsˈtɑːʃ): Ria mép
Beard (bɪəd): Râu
Cheek (tʃi:k): Má
Nose (nouz): Mũi
Nostril (‘nɔstril): Lỗ mũi
Eye (ai): Mắt
Eyelashes (ˈaɪlæʃ): Lông mi
Iris (‘aiəris): Mống mắt

1.5/ Các bộ phận ở bên trong

Heart (hɑːt): Tim
Brain (breɪn): Não
Intestines (ɪnˈtɛstɪnz): Ruột
Throat (θrəʊt): Họng
Muscle (ˈmʌsl): Cơ
Liver (ˈlɪvə): Gan
Esophagus (i(ː)ˈsɒfəgəs): Thực quản
Lung (lʌŋ): Phổi
Stomach (ˈstʌmək): Dạ dày
Muscle (ˈmʌsl): Bắp thịt, cơ
Windpipe (ˈwɪndpaɪp): Khí quản
Spinal cord (ˈspaɪnl kɔːd): Dây cột sống, tủy sống
Pancreas (ˈpæŋkrɪəs): Tụy
Vein (vein): Tĩnh mạch
Artery (‘ɑ:təri): Động mạch

1.6/ Từ vựng về chất lỏng trong cơ thể

Blood /blʌd/: Máu
Bile /baɪl/: Dịch mật
Tears /tiə/: Nước mắt
Saliva /səˈlaɪvə/: Nước bọt
Sweat /swet/: Mồ hôi
Mucus /ˈmjuːkəs/: Nước nhầy mũi
Phlegm /flem/: Đờm
Semen /ˈsiːmən/: Tinh dịch
Vomit /ˈvɑːmɪt/: Chất nôn mửa
Urine /ˈjʊrən/: Nước tiểu

1.7/ Các từ vựng có liên quan khác 

Fat /fæt/: Mỡ
Digestive system /dɪˈdʒestɪv/ /ˈsɪstəm/: Hệ tiêu hóa
Flesh /fleʃ/: Thịt
Muscle /ˈmʌsl/: Cơ bắp
Gland /ɡlænd/: Tuyến
Skin /skɪn/: Da
Nerve /nɜːrv/: Dây thần kinh
Joint /dʒɔɪnt/: Khớp
Limb /lɪm/: Chân tay
To hiccup /ˈhɪkʌp/: Nấc
Nervous system /ˈnɜːrvəs/ /ˈsɪstəm/: Hệ thần kinh
To sneeze /sniːz/: Hắt xì
Part :/pɑːt/: Ngôi rẽ
To vomit /ˈvɑːmɪt/: Nôn
To breathe /briːð/: Thở
To urinate /ˈjʊrəneɪt/: Đi tiểu
To cry /kraɪ/: Khóc
To yawn /jɔːn/: Ngáp
To sweat / perspire /swet/ /pərˈspaɪər/: Toát mồ hôi
Pupil /’pju:pl/: Con ngươi
*

Từ vựng tiếng Anh về các cơ quan bên trong cơ thể


2. Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Cơ thể người thông qua các mẫu câu

Có bao giờ bạn thắc mắc, các hành động như gật đầu, khoanh tay… trong tiếng Anh là gì chưa? Đây chắc chắn là câu hỏi được nhiều người đặc biệt quan tâm. Dưới đây, TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn một số cụm từ vựng phổ biến nhất và được áp dụng nhiều nhất vào thực tế bạn nhé!

Blink your eyes: Nháy mắt

Ví dụ:

You’ve got something in your eye, just try blinking a few times. (Có gì đó ở trong mắt cậu, thử chớp mắt vài cái đi.)

He often winks at Linda (Anh ấy thường nháy mắt với Linda)

Shrug your shoulders: Nhướn vai

Ví dụ: Tim shrugged his shoulders and repeated the sentence.

(Tim nhướn vai và lặp lại câu nói.)

Cross your arms: Khoanh tay

Ví dụ: 

Raise an eyebrow: Nhướn mày

Ví dụ: My dad raised an eyebrow when I said I had completed the homework.

(Bố tôi nhướn mày khi tôi bảo đã làm xong bài tập về nhà.)

Shake your head: Lắc đầu

Ví dụ:

The teacher gives homework, while all the students shake their heads (Thầy giáo ra bài tập về nhà, trong khi đó toàn bộ học sinh đều lắc đầu)

I asked Linda if she met Jack, but she shook her head (Tôi hỏi Linda cô ấy có gặp Jack không, nhưng cô ấy lắc đầu)

Roll your eyes: Đảo mắt

Ví dụ: When I suggested they should buy a new house, she rolled her eyes in disbelief.

(Khi tôi đề nghị họ mua một căn nhà mới, cô ấy đảo mắt hoàn nghi.)

Nod your head: Gật đầu

Ví dụ: When I told her my old story, she listened sympathetically and nodded her head.

(Khi tôi kể cho cô ấy nghe về chuyện của tôi, cô ấy nghe và gật đầu một cách đồng cảm)

Turn your head: Quay đầu

Ví dụ: She turned over right after she realized I was looking.

(Cô ấy ngoảnh mặt đi hướng khác ngay khi nhận ra tôi đang nhìn.)

Cross your legs: Khoanh chân

Ví dụ: Don’t cross your legs with one leg resting on the other knee, and never cross your legs in front of an older person.

(Đừng vắt chéo chân của bạn trên đầu gối, và đừng bao giờ vắt tréo chân bạn trước mặt một người lớn tuổi hơn.)

Give the thumbs up: Giơ ngón cái lên

VÍ dụ: To show her agreement, she often gives her thumb up

(Để thể hiện sự tán thành, cô ấy hay giơ ngón cái lên)

Give the thumbs down: Giơ ngón cái xuống (từ chối)

Ví dụ:

Their proposals were given the thumbs down. (Các đề xuất của họ đã bị phản đối.)

Then I gave her a giant card with a hand on the front that could be turned thumbs up or thumbs down. (Sau đó tôi tặng nàng một tấm bìa thật lớn có hình bàn tay ở nền phía trước mà ngón tay cái có thể quay lên hoặc quay xuống.)

Stick out your tongue: Lè lưỡi

Ví dụ: 

Stop sticking out your tongue while I am talking to you! (Ngừng ngay việc lè lưỡi ra trong khi mẹ đang nói chuyện với con!)

Don’t stick your tongue out while I’m talking to you, Ken. (Không được lè lưỡi ra khi mẹ đang nói chuyện với con, Ken.)

Blow nose: Hỉ mũi

Ví dụ: He blew his nose continuously, maybe he was sick

(Anh ta liên tục hỉ mũi, có lẽ anh ta bị ốm)

Clear your throat:
 Hắng giọng, tằng hắng

Ví dụ: My grandfather cleared his throat and started his endless old speech.

(Ông tôi hắng giọng rồi bắt đầu bài ca vô tận cũ rích đó.)


Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. Linh động 16 tiết/ ngày. Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn. Cam kết đầu ra sau 3 tháng.Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

A/ Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người bằng hình ảnh

Bộ não của chúng ta luôn dễ dàng ghi nhớ các hình ảnh, những ký ức mà hình ảnh càng đầy màu sắc, ấn tượng và kỳ lạ thì lại càng dễ nhớ. Áp dụng vào việc học từ, hãy sử dụng công cụ Google Image, gõ từ khóa cần học và xem những hình ảnh của từ đó. Hoặc nếu bạn giỏi vẽ, hãy tự tạo ra hình ảnh của riêng mình về từ vựng đó nhé. Chắc chắn bạn sẽ nhớ rất lâu và không thể quên!

B/ Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người bằng hành động

Phương pháp này đặc biệt phù hợp để áp dụng với từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng. Với mỗi bộ phận, hãy gán nó với một hành động, vừa nhắc đi nhắc lại vừa thực hiện hành động đó. Việc bạn lẩm nhẩm từ “head” trong khi đang nhảy điệu “headbangz” sẽ làm bạn không thể quên được từ đó luôn đấy! 

C/ Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua bài hát

Rõ ràng rồi, chúng ta có thể ghi nhớ hàng chục lời bài hát nhưng lại “ấp úng” không nhớ nghĩa của từ mới tra 30 phút trước. Chính vì vậy âm nhạc là một công cụ tuyệt vời! 

Có rất nhiều các bài hát thiếu nhi giúp trẻ em học thuộc các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh, tại sao lại không nhỉ? Thử với những bài hát sau đây ngay và luôn nhé!

4. Bài tập các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Bài tập 1

Nối từ vựng cho trước với số thứ tự bộ phận của cơ thể con người


*

Bài tập các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người


*

Bài tập các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người


Đáp án

Đáp án bài tập 1Hair
Ear
Mouth Eyes
Nose
Shoulders
Arms
Hands
Finger
Legs
Knee
Feet
Toes
Đáp án bài tập 2Knees
Eyebrows
Legs
Lips
Eyes
Elbow
Mouth
Arm
Ears
Hand
Hair
Foot
Toe
Teeth
Eyelashes
Neck
Tongue
Wrist
Nose
Shoulders
Hand
Forehead

Bài tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Cơ thể người đã được TOPICA Native chọn lọc và chia thành các mục nhỏ để giúp bạn học dễ hơn. Bạn có thể dễ dàng trong việc ghi nhớ từ vựng và áp dụng thành thạo. Hãy lưu lại và thực hành ngay hôm nay để ghi nhớ từ vựng tốt hơn bạn nhé! Chắc chắn vốn từ vựng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện đáng kể đấy.

“Bỏ túi một cách dễ dàng” 150 chủ đề thông dụng nhất trong cuộc sống và công việc chỉ trong 6 tháng với phương pháp cực hiệu quả ngay tại đây. 


Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. Linh động 16 tiết/ ngày. Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.

Xem thêm: Cách Ghim Bài Trên Facebook Cá Nhân Facebook (Giao Diện Mới) Thành Công 100%

Cam kết đầu ra sau 3 tháng.Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!