
I. Interested là gì? Interested in là gì?
Interested có phiên âm /ˈɪn.trɪ.stɪd/, đóng vai trò là một tính từ mang nghĩa là “thích thú, cảm thấy thích, hứng thú”. Ví dụ:
- I’d be interested to hear more about your work. (Tôi rất muốn nghe thêm về công việc của bạn.)
- Martin isn’t interested in this movie. (Martin không thích bộ phim này.)

Interested in là một cụm động từ được kết hợp từ tính từ “Interested” và giới từ “in”, có ý nghĩa: cảm thấy thích, hứng thú, quan tâm với cái gì. Ví dụ:
- Jack didn’t seem very interested in what I was saying. (Jack có vẻ không quan tâm lắm tới điều tôi đang nói.)
- I’ve always been interested in the origins of Rock music. (Tôi luôn quan tâm đến nguồn gốc của nhạc Rock.)
II. Cách dùng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu cách dùng chi tiết của cấu trúc Interested in trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

Cấu trúc Interested in
Ý nghĩa
Ví dụ
Interested in somebody/something
quan tâm, hứng thú với ai hoặc cái gì đó.
Hanna has always been interested in Pop music. (Hanna luôn thích nhạc Pop.)
Interested in doing something
quan tâm, chú ý hoặc thể hiện sự thích thú đối với một việc gì đó.
Sara ’d be very interested in knowing more about you. (Sara sẽ rất thích được biết thêm về bạn.)
Interested to do something
muốn hoặc có ý định làm điều gì đó.
I’d be interested to hear more about your work. (Tôi rất muốn nghe thêm về công việc của bạn.)
III. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Interested in
Bên cạnh sử dụng cấu trúc Be interested in để thể hiện sự yêu thích, hứng thú thì còn có một số cấu trúc tương đương khác mà bạn có thể linh hoạt thay thế như:

Cấu trúc
Nghĩa
Ví dụ
be into
cảm thấy hứng thú khi tham gia hoạt động nào đó
Jenny is into yoga these days. (Jenny dạo này rất thích tập yoga.)
be keen on
thích thú về điều gì và rất muốn học hỏi thêm về nó
Hanna is keen on learning Korean. (Hanna thích học tiếng Hàn.)
be fond of
thích một cái gì đó
Daisy is very fond of her dog. (Daisy rất thích chú chó của cô ấy.)
appeal to somebody
cái gì đó cuốn hút ai
Living in England appeals to me. (Tôi thích sống ở Anh.)
be crazy/mad/passionate about
cực kì thích/đam mê một cái gì đó
Peter is crazy about Funk music. (Peter cực kì thích nhạc Funk.)
be a big fan of
dùng để diễn tả việc bạn thích một thứ gì đó/ai đó rất nhiều
Harry is a big fan of Marvel. (Harry là fan siêu bự của Marvel.)
be enthusiastic about
hứng thú, đam mê một điều gì đó
Juna is enthusiastic about learning Korean. (Juna đam mê học tiếng Hàn lắm.)
IV. Từ/cụm từ trái nghĩa của cấu trúc Interested in
Nếu muốn tạo ra từ trái nghĩa của cấu trúc Interested in thì ta có thể sử dụng tiền tố “un” hoặc “dis” để thêm vào phía trước của từ, tạo thành “Uninterested in” hoặc “Disinterested in”.

Trái nghĩa của cấu trúc Interested in
Nghĩa
Ví dụ
Uninterested
/ʌnˈɪn.trɪ.stɪd/
không thích thú, không muốn tham gia vào việc gì đó
Jenny was uninterested in attending John’s singing class. (Jenny không muốn học lớp hát của John.)
Disinterested
/dɪˈsɪn.trɪ.stɪd/
công tâm, không vụ lợi
He will be able to provide an disinterested judgement. (Anh ấy sẽ có thể đưa ra một nhận xét khách quan.)
Be disinterested in = be uninterested in
không thích thú, không muốn tham gia vào việc gì đó
Although he was disinterested in sports, he attended the game to support his friends. (Dù anh ta không quan tâm đến thể thao, anh ta vẫn đi xem trận đấu để ủng hộ bạn bè.)
V. Phân biệt cấu trúc Interested in, Interested to, Interested
Ngoài cấu trúc Interested in thì còn có cấu trúc Interested to và Interested hay bị nhầm lẫn trong sử dụng, hãy cùng PREP chỉ ra sự khác nhau giữa các cấu trúc này nhé:

Cấu trúc
Interested in
Interested to
Interested
Công thức
Interested in + N/V-ing
Interested + to V
Interested + N
Cách dùng
- Thể hiện sự yêu thích, hứng thú, quan tâm đối với một việc gì đó.
- Theo sau là danh từ hoặc động từ đuôi “ing”.
- Thể hiện ý muốn hoặc có ý định làm điều gì đó
- Theo sau là động từ nguyên thể.
- Nói về những người/ sự vật có liên quan tới cái gì/điều gì.
- Theo sau là danh từ.
Ví dụ
Anna and John are interested in playing volleyball. (Anna và John thích chơi bóng chuyền.)
Hanna ’d be interested to learn more about this product. (Hanna muốn tìm hiểu thêm về sản phẩm này.)
All interested parties are invited to this meeting. (Tất cả những bên có liên quan được mời tới tham dự buổi họp này.)
VI. Phân biệt Interested và Interesting
Một trong những điều cần lưu ý tiếp theo đó chính là phân biệt Interested và Interesting để sử dụng chính xác bạn nhé!

Phân biệt
Interested
Interesting
Giống nhau
Cả hai đều là tính từ được sử dụng thể hiện sự hứng thú, thích thú, quan tâm trong tiếng Anh.
Khác nhau
Interested được dùng khi mô tả một trạng thái quan tâm của một người đối với một điều gì đó và thích thú với nó, hay muốn nói đến cảm xúc yêu thích, quan tâm tới ai hoặc điều gì đó, chủ ngữ trong câu thường là người.
Interesting được sử dụng khi ta muốn chỉ tính chất, thuộc tính, sự thu hút, thú vị của một điều hoặc thứ gì đó.
Ví dụ
Kathy is interested in this textbook. (Kathy khá hứng thú với cuốn sách giáo khoa này.)
This textbook is interesting. (Cuốn sách giáo khoa này thật thú vị.)
Tham khảo thêm bài viết:
- Interested và Interesting là gì? So sánh Interested và Interesting chi tiết trong tiếng Anh!
VII. Bài tập cấu trúc Interested in có đáp án
Sau khi đã học lý thuyết về cấu trúc Interested in, chúng mình hãy thực hành ngay vào bài tập dưới đây để hiểu rõ kiến thức hơn nhé:
1. Bài tập
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất
- Jenny is ____ swimming
A. Interested in
B. Interested to
C. Interesting
- Is Hanna ____ learn new vocabulary?
A. Interested in
B. Interested to
C. Interested
- Sara is interested____ talking to John.
A. In
B. To
C. Is
- Math’s test is so_____
A. Interested
B. Interested in
C. Interesting
- Harry is _____ in playing guitar.
A. interests
B. interested
C. interesting
- This film is so ____!
A. interests
B. interested
C. interesting
- Is Jenny interested in _____ football?
A. play
B. played
C. playing
- Martin ____ interested in listening to music.
A. is
B. are
C. will
- Sara is interested ____ learning Physics. It’s ____.
A. in/interested
B. in/interesting
C. on/interesting
- Unlike most boys his age, he was totally _______in cars or girls.
A. interesting
B. interested
C. disinterested
2. Đáp án
- A
- B
- A
- C
- B
- C
- C
- A
- B
- C
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc của Interested in trong tiếng Anh, bao gồm công thức, các lưu ý trong sử dụng và các cấu trúc tương đương. PREP hy vọng bạn đã nắm rõ kiến thức từ vựng trên và sử dụng thành thạo trong các bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày. Chúc các thành công!