Mệnh đề chỉ mục đích trong Tiếng Anh (Clause of purpose)

Phan Hoàng Đức 05/03/2025

mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Có rất nhiều công thức mệnh đề chỉ mục đích được áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau trong bài thi IELTS. Để giúp bạn làm quen với mệnh đề này, cùng IDP tham khảo những cấu trúc cùng ví dụ cụ thể dưới đây.

2.1. To/ In order to/ So as to/ + Động từ nguyên thể

Ba từ/cụm từ này có sự tương đồng về cách sử dụng. Cả 3 cụm từ này đều mang hàm nghĩa “để”, “để mà” nhằm đề cập mục đích của hành động đứng trước nó. Đằng sau ba cụm từ này luôn là một động từ nguyên mẫu.

S + V + to/ In order to/ So as to/ + V-inf

Ví dụ:

  • It is good to have friends in trouble.

  • I meditate in order to relax.

  • You should exercise more so as to keep yourself energetic.

2.2. So/ In order that/ So that/ + Mệnh đề

S + V + so that/ in order that S + can/could/will/would (not) + V.

Ví dụ:

  • I stepped aside so that she might come in.

  • Would you add in these items, please, in order that we complete the list?

2.3. For + Danh từ/ Danh động từ

“For” là một giới từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, For còn có thể kết hợp với danh từ hoặc danh động từ để tạo thành một công thức mệnh đề chỉ mục đích.

S + V + for + N/ V-ing

Ví dụ:

  • I’m learning French for traveling to France.

  • This knife is for cutting meat.

Trong trường hợp khác, chúng ta có thể áp dụng dạng phủ định như:

S + V + NOT for + V-ing

S + trợ động từ/ tobe + NOT + V-inf/ V-ing + (O) + for + N

Ví dụ:

  • This knife is not for cutting meat.

  • I live for the moment, day by day, not for the past.

2.3. In case + Danh từ/ Danh động từ

Cụm từ “In case” thường mang hàm nghĩa đề phòng một trường hợp, rủi ro có thể xảy ra. Đứng trước “In case” thường là một mệnh đề độc lập.

S + V + In case of + N/ V-ing

Ví dụ:

  • Fire-brigades are standing by in case of an explosion.

  • Take an umbrella in case of raining.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *