Không chỉ là một thực phẩm bổ dưỡng, ngày càng có nhiều người dùng nước ép bí đỏ trị tiểu đường. Vậy phương pháp này có hiệu quả hay không, nước ép bí đỏ còn có những công dụng gì khác? Hãy đọc ngay bài viết này để có thêm nhiều thông tin hữu ích về trái bí đỏ nhé.
1. Thông tin chung về trái bí đỏ
1.1. Đôi nét về bí đỏ
Bí đỏ (tên tiếng Anh là Cucurbitaceae) là một loài cây thuộc họ Bầu bí. Nó còn có nhiều tên gọi khác như bí ngô, bí rợ,… Trên thế giới hiện nay có khoảng 25 loại bí đỏ khác nhau và mỗi loại lại có một danh pháp khoa học khác nhau. Loài cây này có nguồn gốc từ khu vực Bắc Mỹ (miền Nam Hoa Kỳ và vùng Đông Bắc Mexico). Tại Việt Nam, cây được trồng nhiều từ vùng núi cho đến trung du và đồng bằng nước ta.

- Bí đỏ là một loại cây thân thảo, mọc bò hoặc leo nhờ các tua cuốn. Thân cây được bao phủ bởi lớp lông dày và mềm. Lá mọc so le, chia thành từng thùy màu xanh thẫm, có lông dày bao phủ, một số lá tiêu biến thành tua cuốn.
- Hoa cái và hoa đực mọc riêng lẻ tại các kẽ lá. Hoa đực to, màu vàng và có phần cuống dài. Hoa cái có phần cuống ngắn, to dày, có hình cầu, bên trong chứa nhiều noãn, tràng hoa màu vàng.
- Quả bí đỏ hình trụ hoặc hình cầu, chuyển dần từ màu xanh sang màu vàng hay vàng cam khi chin. Vỏ ngoài có khía chia quả ra thành nhiều múi. Trong ruột bí có chứa nhiều hạt. Hạt bí dẹt, hình bầu dục hoặc hình giọt nước và chứa nhiều dầu.
1.2. Phân loại bí đỏ
Trên thế giới hiện nay có khoảng 25 loại bí đỏ. Trong đó, các loại bí đỏ được ưa chuộng tại Việt Nam bao gồm:
-
Bí đỏ hồ lô: do có hình dáng tương tự như hồ lô nên giống bí này mới có tên gọi như vậy. Khi già, quả bí có màu xanh pha cam, vỏ ngoài cứng, ruột bên trong có màu vàng nhạt. Bí đỏ hồ lô ăn dẻo và có vị ngọt bùi.
-
Bí đỏ tròn: giống bí này còn được gọi là bí đỏ bánh xe do quả có hình tròn giống như bánh xe. Vỏ cứng, màu vàng cam xen kẽ những vệt xanh đậm, ruột vàng, khi ăn có độ dẻo tương đối, vị ngọt và thơm.

-
Bí đỏ mật: Giống bí này có quả thuôn dài, thắt nhẹ ở phần giữa, phần vỏ khi còn xanh có màu xanh đậm và chuyển dần sang màu vàng da cam khi chín. Thịt quả màu vàng pha đỏ, vị thơm ngọt giống như khoai lang mật.
Bên cạnh đó, còn một vài giống bí đỏ lai khác mang đến năng suất cao nên được đưa vào canh tác rộng rãi tại một số vùng.
1.3. Thành phần dinh dưỡng của bí đỏ
Giá trị dinh dưỡng của bí đỏ là rất cao. Cụ thể, trong 100g bí này có chứa:
-
Năng lượng: 26 kcal
-
Carbohydrate: 6,5 gam trong đó có 2,76g đường, 0,5g chất xơ và một số chất khác
-
Các vitamin: Vitamin C: 9mg (11% DV); Beta – carotene: 3100μg (29% DV); Vitamin A: 426μg (53% DV); các vitamin nhóm B, K, E; Zeaxanthin; Lutein;…
-
Khoáng chất: kẽm, magie, sắt, mangan, photpho,…

2. Bí đỏ có tác dụng gì? Nước ép bí đỏ trị tiểu đường
Bí đỏ là một món ăn quen thuộc trong thực đơn của mỗi gia đình. Vậy ăn bí đỏ có tốt không? Nước ép bí đỏ có tác dụng gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay qua phần tiếp theo của bài viết nhé.
2.1. Nước ép bí đỏ trị tiểu đường
“Tiểu đường có ăn được bí đỏ không?”, “Sử dụng nước ép bí đỏ trị tiểu đường có được không?”. Câu trả lời là có nhé.

Nghiên cứu do trường Đại học Iwate của Nhật Bản và trường Đại học khoa học Nông nghiệp Hoa Kỳ kết hợp thực hiện đã chỉ ra bí đỏ có khả năng giúp cơ thể tăng tổng hợp Insulin nội sinh, từ đó giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả.
Bên cạnh đó, người ta cũng tìm thấy trong bí đỏ có sự xuất hiện của trigonelline và acid nicotinic – 2 hoạt chất đã được chứng minh là có khả năng làm giảm đường huyết và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh tiểu đường.
Một nghiên cứu khác tiến hành tại Trung Quốc chỉ ra sự kết hợp giữa Puerarin và Carbohydrate sẽ giúp kiểm soát lượng đường huyết thông qua việc làm tăng tính nhạy cảm của các tế bào trong cơ thể với Insulin.
Chính vì những lý do trên, bí đỏ là một trong những thực phẩm được nhiều chuyên gia khuyến cáo bổ sung vào chế độ ăn dành cho người tiểu đường.
2.2. Bảo vệ tim mạch
Dinh dưỡng trong bí đỏ rất tốt cho việc cải thiện sức khỏe tim mạch nhờ hàm lượng chất xơ, kali và vitamin C dồi dào. Chúng giúp huyết áp được giữ ở mức ổn định hơn và ngăn ngừa các bệnh về tim cũng như nguy cơ đột quỵ.

Bên cạnh đó, quả bí đỏ cũng rất giàu chất chống oxy hóa, giúp cơ thể dễ dàng loại bỏ các cholesterol xấu, hạn chế hình thành các mảng xơ vữa trong lòng mạch.
2.3. Tăng cường hệ miễn dịch
Tác dụng của quả bí đỏ trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu. Tác dụng này có được là nhờ sự có mặt của một lượng lớn Beta-carotene – một hợp chất sau khi đi vào cơ thể sẽ được chuyển hóa tạo thành vitamin A.
Bên cạnh đó, sự có mặt của Vitamin C trong bí đỏ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch. Nó giúp cơ thể ngăn cản sự tấn công của các vi khuẩn và virus gây bệnh thông qua việc kích thích sản sinh các tế bào bạch cầu.
Ngoài ra, sắt, folate và vitamin E cũng đều là những chất đã được các chuyên gia chứng minh là có khả năng hỗ trợ hệ miễn dịch của cơ thể một cách hiệu quả.

2.4. Tăng cường thị lực
Công dụng của bí đỏ đối với mắt đã được biết từ lâu bởi đây là loại thực phẩm có lượng beta-carotene vô cùng dồi dào. Uống nước ép bí đỏ thường xuyên sẽ giúp bạn bổ sung đầy đủ vitamin A, từ đó giúp tăng cường thị lực và giảm đáng kể nguy cơ mắc đục thủy tinh thể.
Bên cạnh đó, Lutein và Zeaxanthin trong bí đỏ cũng là những hoạt chất chống oxy hóa rất tốt cho mắt, giúp bảo vệ mắt khỏi tình trạng thoái hóa điểm vàng do tuổi tác.

2.5. Tác dụng khác của bí đỏ
-
Tăng cường chức năng não bộ
-
Chống trầm cảm
-
Làm đẹp da
-
Hỗ trợ giảm cân
3. Tác hại của bí đỏ
Mặc dù lợi ích của bí đỏ đối với sức khỏe là rất lớn nhưng nó cũng có một số tác dụng phụ hiếm gặp như sau:
-
Dị ứng: Một số người khi ăn bí đỏ có thể bị dị ứng với một số biểu hiện như ngứa, nổi mề đay, ho,…
-
Gây mất nước: Bí đỏ có tác dụng lợi tiểu. Do đó, nếu ăn quá nhiều có thể khiến cơ thể mất nước và muối.
-
Tăng cân: Nếu quá lạm dụng bí đỏ dưới dạng sữa hoặc sinh tố sẽ dễ gây tình trạng tăng cân mất kiểm soát. Đặc biệt, hạt bí có lượng calo khá cao nên bạn đừng nên sử dụng chúng quá thường xuyên nếu không muốn tăng cân.
4. Đối tượng nào không nên ăn bí đỏ thường xuyên
Những đối tượng sau nên hạn chế ăn bí đỏ:
-
Những người đang dùng một số loại thuốc như Lithium: Khi sử dụng bí đỏ cùng một số thuốc như Lithium sẽ làm giảm quá trình đào thải thuốc ra khỏi cơ thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ nguy hiểm.
-
Người huyết áp thấp: Các chất dinh dưỡng trong trái bí đỏ có tác dụng làm giảm huyết áp nên rất thích hợp cho bệnh nhân huyết áp cao. Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng thuốc hạ huyết áp hoặc đang bị tụt huyết áp thì cần tránh ăn bí đỏ để không bị hạ huyết áp xuống mức nguy hiểm.

-
Người bị tụt đường huyết: Bí đỏ làm giảm lượng đường máu, do đó, người đang bị tụt đường huyết không nên dùng bí đỏ, nhất là phần hạt của nó.
-
Người đang bị rối loạn tiêu hóa: Hàm lượng chất xơ cao trong bí đỏ dễ gây táo bón hay đầy bụng, khó tiêu. Do đó, những người thuộc nhóm này cần hạn chế ăn bí đỏ.
-
Trẻ em: Không nên cho trẻ ăn quá nhiều bí đỏ vì có thể gây dư thừa caroten.
5. Một số lưu ý khi bảo quản và sử dụng bí đỏ
Để sử dụng bí đỏ an toàn và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:
-
Không nên ăn quá nhiều hạt bí: Hạt bí rất dễ gây đau bụng nếu tiêu thụ với số lượng lớn. Hơn nữa, nó có hàm lượng dầu béo rất cao nên nếu tiêu thụ vượt quá số lượng cho phép sẽ gây khó chịu cho dạ dày và có thể bị chuột rút.
-
Không bảo quản bí đã nấu chín trong tủ lạnh, đặc biệt là ngăn đá vì ở nhiệt độ lạnh, bí sẽ chuyển sang màu nâu do các hợp chất trong thành phần của nó đã bị biến đổi, nếu ăn vào có thể gây hại tới sức khỏe.

-
Ưu tiên chế biến bằng cách hầm, luộc hoặc hấp để giữ nguyên được giá trị dinh dưỡng của bí đỏ, không làm các hợp chất có lợi cho sức khỏe bị mất đi trong quá trình chế biến.
6. Giải đáp các câu hỏi thường gặp về bí đỏ
Tiểu đường thai kỳ có ăn được bí đỏ không?
Câu trả lời là có vì bí đỏ không chỉ giúp kiểm soát hiệu quả hàm lượng đường trong máu các bà mẹ mắc tiểu đường thai kỳ mà còn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng tốt cho cả mẹ và bé. Tuy nhiên, không nên ăn quá nhiều để tránh gặp phải những tác dụng phụ không mong muốn.
Ăn bí đỏ có bị vàng da không?
Vì bí đỏ là thực phẩm chứa một lượng lớn beta-carotene nên nếu ăn quá nhiều, beta-carotene này tích tụ ở gan và dưới da sẽ dẫn đến tình trạng vàng da ở một vài bộ phận.
Sữa bí đỏ có tác dụng gì?
Giá trị dinh dưỡng trong trái bí đỏ là rất cao. Do đó, sữa bí đỏ cũng mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe như: cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường tim mạch, bảo vệ não, tốt cho mắt, xương, tăng cân,…

Bí đỏ để lâu có ăn được không?
Bí đỏ là loại thực phẩm có hàm lượng đường khá cao nên nếu để lâu bên trong quả bí rất dễ xảy ra quá trình hô hấp kị khí và lên men, khiến thực phẩm bị biến chất và gây nguy hiểm cho sức khỏe khi ăn phải.
Ăn nhiều bí đỏ có tốt không?
Theo khuyến cáo từ chuyên gia dinh dưỡng, bạn chỉ nên ăn bí đỏ 2 bữa/ tuần. Không nên ăn quá nhiều để tránh gặp phải những tác dụng không mong muốn.
Bên cạnh việc lựa chọn các thực phẩm phù hợp như bí đỏ, bạn có thể nâng cao hiệu quả điều trị bệnh tiểu đường bằng cách kết hợp sử dụng những cây thuốc như dây thìa canh, giảo cổ lam,… Bạn cũng có thể tham khảo Viên uống Dây thìa canh để sử dụng thảo dược hạ đường huyết một cách hiệu quả mà lại đơn giản, tiết kiệm thời gian thay vì phải đun nấu vất vả.

02163541383
Qua bài viết này, có thể thấy bí đỏ là một thực phẩm mang đến nhiều tác dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Chính vì thế, bên cạnh việc uống nước ép bí đỏ trị tiểu đường, hãy sử dụng thực phẩm này thường xuyên để nâng cao sức khỏe cho cả gia đình bạn nhé.