Tìm Hiểu Punctuation là gì?

Phan Hoàng Đức 05/03/2025

Dấu câu tiếng Anh là gì?

Punctuation hay phép đánh dấu câu là hệ thống các ký hiệu (! ; “ …). Mỗi ký hiệu được gọi là một “Punctuation mark” (dấu câu). Nói một cách dễ hiểu, dấu câu là các ký hiệu được tạo ra và bổ nghĩa bên trong một câu hoặc để chia tách câu. Ví dụ về các dấu câu khác nhau bao gồm: Dấu chấm (.), Dấu phẩy (,), dấu chấm hỏi (?), Dấu chấm than (!), Dấu hai chấm (:), dấu chấm phẩy (;), dấu nháy đơn (‘) và dấu nháy kép ( “,”).

Thường thì sẽ được cho biết cách và thời điểm sử dụng các dấu câu khác nhau khi đi học, tuy nhiên điều này không giúp các em thực sự hiểu dấu câu là gì. Điều quan trọng là trẻ cần biết các loại dấu câu khác nhau với tên và mục đích chúng được sử dụng trong ngôn ngữ.

Khi nói hoặc viết, các từ không phải là thứ duy nhất để ta điều hướng câu, ta cũng sử dụng rất nhiều những dấu câu vì chúng thể hiện cấu trúc của câu, bao gồm vị trí bắt đầu và kết thúc của câu và khi nào thì tạm dừng (hoặc thở nếu đọc to câu đó). Điều thực sự quan trọng là phải làm cho một câu rõ ràng và chính xác để chúng có thể được hiểu bởi người đọc hoặc nghe. Những dấu câu này là cách thông điệp của người viết hoặc người nói được truyền tải đến người nghe hoặc đọc trọn vẹn nhất.

Apostrophes Punctuation Poster

Dấu câu là một phần rất quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Để giúp các bạn sử dụng dấu câu một cách chính xác, Twinkl tổng hợp tên gọi những dấu câu cơ bản cùng cách sử dụng và ví dụ minh họa cho loại dấu câu nhé. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng nhiều nguồn tài nguyên và công cụ hỗ trợ giảng dạy đa dạng Twinkl để tìm tất cả các dấu câu với tên, cách sử dụng và ví dụ mà con bạn có thể sử dụng để thành thạo kỹ năng chấm câu.

16 loại dấu câu trong tiếng Anh, tên gọi và cách sử dụng (Có ví dụ minh họa)

Có 12 loại dấu câu khác nhau mà chúng ta cần học trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là có rất nhiều thứ để lựa chọn khi viết.Thực tế, chúng ta có xu hướng sử dụng một số dấu câu nhiều hơn những dấu câu khác, nhưng điều quan trọng vẫn là phải biết tất cả ý nghĩa của những dấu câu này khi chúng ta đọc và xem chúng.

Ngôn ngữ tiếng Anh có nhiều dấu câu và thông thường chúng ta sẽ học cách sử dụng nhiều dấu câu khi ta thành thạo ngôn ngữ này. Tuy nhiên, có một số cách sử dụng dấu câu mà bạn có thể vẫn chưa biết mặc dù đã sử dụng và nhìn thấy chúng một cách thường xuyên.

1. Dấu chấm (Full Stop hoặc Period)

Dấu chấm hay tiếng Anh là Full Stop là tên dấu câu cho dấu được sử dụng đặt ở cuối câu kể để kết thúc câu. Dấu chấm câu được sử dụng để chỉ ra điểm đặt dấu là phần cuối của câu, dùng để truyền đạt một câu hoặc ý đã hoàn chỉnh nội dung. Dấu châm câu có tác dụng làm nổi bật câu tiếp theo ngay sau.

Ví dụ:

  • Lucy went clothes shopping. She bought a lovely new skirt.
  • I like English. I don’t like French.

Hyphens Punctuation Poster

Ngoài ra, Dấu chấm câu thường dùng cho các câu tường thuật (là các câu kể, nêu lên sự thực hay mô tả hoặc giải thích một sự việc, ý kiến).

2. Dấu phẩy (Commas)

Dấu phẩy là tên dấu chấm câu dùng để chia nhỏ câu, kết hợp hai mệnh đề hoặc cho chúng ta biết khi nào cần tạm dừng trong câu.

Ví dụ:

  • Despite the fact I hate maths, I quite like learning about fractions.
  • I speak English, French and Thai.
  • I love VietNam, which is a beautiful country.

Using Brackets for Parenthesis Lesson Teaching Pack

Điều này cho thấy cách dấu phẩy có thể thêm phần nhấn mạnh và cho người đọc biết khi nào nên tạm dừng. Đôi khi, dấu phẩy có thể được đặt sai vị trí. Đây được gọi là mối nối bằng dấu phẩy (a comma splice), trong đó hai mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng dấu phẩy, trong khi chúng thực sự nên được phân tách bằng dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy hoặc được nối bằng từ nối.

3. Dấu chấm hỏi (Question Marks)

Dấu hỏi là tên dấu câu cho một dấu đơn giản hơn một chút. Chúng chỉ đơn giản chỉ ra rằng người nói đang đặt một câu hỏi. Chúng được sử dụng ở cuối câu nghi vấn (hoặc nghi vấn) và được đặt ở cuối câu hỏi.

Ví dụ:

  • Where is Britain?
  • Should I wear a red dress at Ana’s birthday?

Don

4. Dấu chấm than (Exclamation)

Dấu chấm than là tên dấu câu để chỉ dấu có thể thay đổi ý nghĩa và giọng điệu của câu. Dấu chấm than vẫn dùng kết thúc một câu, nhưng chúng có thể thêm cảm xúc – cho dù đó là sự phấn khích, tức giận hay lo lắng!

Punctuation Marks And When To Use Them

  • Look, it’s a cat!
  • What a wonderful movie!
  • I’m so nervous about my SATs exams!
  • I can’t believe you just said that!
  • Help!” she cried. “I’m drowning!”

Cả 5 câu ví dụ đều truyền tải những cảm xúc rất khác nhau bằng cách sử dụng dấu chấm than, vì vậy đôi khi có thể gây nhầm lẫn cho người nghe. Tuy nhiên, hãy tưởng tượng nếu bạn sử dụng một dấu chấm để thay thế thì cảm xúc này sẽ khó đọc và khó hiểu hơn nhiều.

Câu cần có dấu chấm than được gọi là câu cảm thán.

5. Dấu hai chấm (Colons)

Dấu hai chấm là tên dấu câu để nối hai mệnh đề. Dấu hai chấm được đặt trước một danh sách, một lời giải thích hay một ví dụ.

Ví dụ:

  • Never go out in the sun without sunscreen: you’ll damage your skin.
  • You have two choices: finish the work today or lose the contract

Punctuation on Pencil Bunting

6. Dấu chấm phẩy (Semicolons)

Dấu chấm phẩy bị mang tiếng xấu là khó sử dụng trong câu, nhưng sự thật chúng cực kỳ tiện dụng! Bạn có thể sử dụng dấu chấm phẩy để nối 2 mệnh đề chính (hoặc độc lập) có tầm quan trọng như nhau.

Ví dụ: Katie was hungry; she hadn’t eaten all day.

Dấu chấm phẩy cho thấy mối quan hệ chặt chẽ hơn giữa các mệnh đề so với dấu chấm.

Punctuation Game

7. Dấu lược (Apostrophes)

Dấu lược hay Apostrophes là tên dấu chấm câu khá khó hiểu đối với nhiều người, nhưng điều thực sự quan trọng là chúng ta, đặc biệt là các bạn học sinh phải học cách sử dụng chúng đúng cách.

Dấu nháy đơn được sử dụng để xác định một cái gì đó thuộc về ai đó hoặc để hiển thị một chữ cái hoặc nhiều chữ cái bị thiếu trong một từ. Tuy nghe có vẻ đơn giản nhưng nhiều trẻ em và người lớn thường đánh nhầm hoặc quên dấu nháy đơn, thậm chí đặt chúng ở đâu đó mà chúng hoàn toàn không nên có. Câu sau đây cách sử dụng dấu nháy đơn cho các từ viết tắt, trong đó các chữ cái bị thiếu từ “were not”, “of the clock” và “couldn’t”.

Ví dụ: We weren’t meant to leave before 4 O’clock, so we can’t go yet.

Tìm Hiểu Punctuation là gì?

Dấu lược cũng có thể được sử dụng để thể hiện hình thức sở hữu của một danh từ số ít. Dấu lược đặt bên cạnh chữ s (’s) để nhắc tới sự sở hữu.

Ví dụ:

  • This is John’s car.
  • The student’s job was to make sure no one touched the pet rabbit’s breakfast.

Với danh từ số nhiều trong đó từ đã có ‘s’ ở cuối, dấu nháy đơn chỉ được thêm vào ở cuối.

Ví dụ: The girls’ toy truck had broken.

Nếu từ là số nhiều và không có ‘s’ ở cuối, một lần nữa có thể được thêm vào.

Ví dụ: The women’s business meeting had been delayed.

Một trong những sai lầm phổ biến nhất của dấu lược là đặt chúng trong những từ chỉ số nhiều và không thể hiện sự sở hữu hoặc viết tắt. Ví dụ, những từ như pencils, ghosts, houses hoặc guests không bao giờ cần dấu nháy đơn.

8. Dấu gạch ngang (Dash)

Dấu gạch ngang là tên dấu câu dùng để phân tách các từ thành các câu riêng biệt. rong tiếng Anh có các dấu gạch ngang là em dash dài nhất, en dash ngắn hơn một chút, và hyphen ngắn nhất. Dấu en dash dài gấp đôi dấu em dash và được sử dụng phổ biến nhất, dùng để biểu thị một phạm vi giữa hai từ hoặc số, ví dụ: phạm vi ngày:

Ví dụ: 1990-2014.

Trong khi đó, dấu gạch ngang em dash có thể được sử dụng thay cho dấu phẩy, dấu ngoặc đơn hoặc dấu hai chấm để nâng cao khả năng dễ đọc hoặc nhấn mạnh phần kết của câu. Ví dụ:

She gave him her answer—No!

Tìm Hiểu Punctuation là gì?

9. Dấu gạch nối (Hyphen)

Dấu gạch nối dùng để nối hai từ, để xác định sự ngắt từ giữa hai dòng, và chỉ một nhân tố bị thiếu trong từ.

Ví dụ: Sarah had a part-time job that she worked on a Saturday

10. Dấu ngoặc đơn (Parentheses)

Dấu ngoặc đơn là một từ, cụm từ hoặc câu được chèn vào văn bản dưới dạng thông tin bổ sung bằng cách sử dụng dấu ngoặc, dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.

Ví dụ: James (who was terrified of heights) was going to ride the biggest rollercoaster in the theme park

Khi cả câu được viết bên trong dấu ngoặc đơn thì dấu chấm sẽ được đưa vào bên trong dấu ngoặc đơn, chẳng hạn – Please read this story. (You’ll be amazed.), tuy nhiên, nếu phần lớn câu được viết bên ngoài dấu ngoặc đơn, thì dấu chấm cũng nên được sử dụng ở bên ngoài, ví dụ: You are late (aren’t you?).

11. Dấu ngoặc tròn (Brackets)

Dấu ngoặc trò là tên dấu chấm câu là các ký hiệu cong trông giống như () và được sử dụng để tách thông tin không cần thiết hoặc bổ sung khỏi một câu.

Ví dụ: She finally answered (after taking five minutes to think) that she didn’t understand the question.

12. Dấu ngoặc kép (Quotation Marks)

Dấu ngoặc kép là loại dấu câu chính được sử dụng trong dấu ngoặc kép. Đây là những dấu phẩy ngược được sử dụng dưới dạng bộ đơn (”) hoặc bộ kép (“”). Chúng được sử dụng để đánh dấu phần đầu và phần cuối của tiêu đề hoặc đoạn trích dẫn. Ví dụ:

Ví dụ: Walking across the beach Mary said, “the weather is very sunny today”.

13. Dấu chấm lửng (Ellipsis)

Dấu chấm lửng là một dấu câu được tạo thành từ 3 dấu chấm. Dấu ba chấm thường được sử dụng để chỉ ra việc bỏ sót các từ, dòng hoặc đoạn văn trong một đoạn văn được trích dẫn.

Ví dụ: Today…we are proud to announce our new product.

14. Dấu ngoặc vuông (Square brackets)

Dùng để cung cấp thêm một số thông tin phụ cho đoạn trước đó.

The newspaper reported that the hostages [most of them French] had been released.

15. Dấu ngoặc nhọn (Braces)

Dùng để nối hai hay nhiều từ hoặc dòng thành đôi.

16. Dấu gạch chéo (Oblique/slash)

Dùng ngăn cách hai từ có nghĩa hoặc chức năng tương đương để lựa chọn một trong hai.

Please press your browser’s Refresh/Reload button.

Dạy các loại dấu câu và tên khác nhau với Twinkl

Có 14 tên dấu câu thường được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh mà trẻ em cần học và hiểu ở bậc tiểu học. Chúng là dấu chấm, dấu chấm hỏi, dấu chấm than, dấu phẩy, dấu chấm phẩy, dấu hai chấm, dấu gạch ngang, dấu gạch ngang, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc nhọn, dấu ngoặc nhọn, dấu nháy đơn, dấu ngoặc kép và dấu chấm lửng.

Khi bạn đang tự hỏi làm thế nào để dạy tên các dấu câu, ngữ cảnh thực sự là chìa khóa. Chỉ cho trẻ xem danh sách các dấu câu có thể không phải là phương pháp dạy trẻ hiệu quả nhất. Trẻ có thể nghĩ rằng chúng hiểu khi bạn bắt đầu nói về các mệnh đề và các dấu câu khác nhau, nhưng nếu không có ví dụ, sự hiểu biết của trẻ sẽ bị hạn chế.

Tên và cách sử dụng dấu câu đóng một vai trò quan trọng trong việc đọc hiểu của trẻ em, ngay cả khi còn nhỏ, thường rất khó để hình dung dấu câu của bạn sẽ đi đến đâu cho đến khi bạn đọc lại tác phẩm của mình. Hãy dành chút thời gian ghép cặp con của bạn với bạn bè của chúng và để các bé đánh dấu cách sử dụng dấu câu của nhau.

Nếu là giáo viên, bạn cần hướng trẻ em hiểu rằng việc sử dụng nhiều dấu câu không phải là mục tiêu của việc viết văn, dấu câu cần được dạy trong ngữ cảnh giao tiếp và thông điệp mà bạn muốn bài viết của mình thể hiện.

Dưới đây là một số tài nguyên tuyệt vời để giúp bạn dạy các loại dấu câu khác nhau cho học sinh của mình:

  • Làm cho dấu câu trở nên thú vị với những hình cắt hiển thị ký tự vui nhộn này, đây là tài liệu hoàn hảo nếu bạn đang thực hiện một trong những hoạt động thú vị trong giờ học tiếng Anh.
  • Đặt Áp Phích Bong bóng Dấu Chấm Câu vui nhộn này xung quanh lớp học của bạn để nhắc nhở học sinh rằng các em nên sử dụng dấu câu và cách sử dụng nó một cách chính xác.

Dưới đây là một số ý tưởng thú vị để dạy dấu câu:

  • Ảnh dấu câu hài hước: Chia sẻ các meme vui nhộn hoặc ví dụ về trường hợp dấu câu được sử dụng sai cách sẽ khiến học sinh cười và chú ý đến những dấu câu mà các em còn khi chưa biết cách sử dụng. Một ví dụ phổ biến là “ăn nào, ông nội” so với “ăn nào ông nội” ( “let’s eat, grandad” versus “let’s eat grandad”).
  • Flashcards sự thật thú vị: Tạo một số flashcard vui nhộn với các từ và dấu câu khác nhau và để lớp của bạn chia thành các nhóm nhỏ.
  • Hướng dẫn học sinh Phát âm: Nói to các câu và yêu cầu lớp của bạn giữ dấu câu trên bảng trắng khi trẻ nghĩ rằng dấu câu đó nên được sử dụng.
  • Chúng ta đang đi săn dấu câu: Đi săn kho báu dấu câu – để lại một số câu xung quanh phòng sử dụng các dạng dấu câu khác nhau. Sử dụng tên của các dấu câu khác nhau, chẳng hạn như dấu phẩy, xem liệu học sinh của bạn có thể xác định hình thức của dấu câu và tìm câu có trong đó không.
  • Khoa học với dấu câu: Tạo một cỗ máy ‘số nhiều’! (Plural Machine). Mang theo một hộp các tông lớn (làm cho nó trông giống như một cỗ máy tuyệt vời nếu bạn muốn) và lập một danh sách lớn các từ khác nhau – một số là số ít, một số là số nhiều mà không có ‘s’ và một số là số nhiều có dấu ‘s’’. Đặt tất cả các từ khác nhau này qua máy (vào hộp các tông) và khi trẻ đã đoán hoặc chọn ở các nhóm khác nhau, hãy tiết lộ số nhiều là gì!

Trò chơi tiếng Anh về dấu câu cho bé.

Tham khảo các bài viết khác của Twinkl:

  • Bài tập câu ghép trong tiếng Anh Compound Sentences
  • Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh Tiểu học trọng tâm để bé ôn tập!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *