Vietnam Post là một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ vận chuyển bưu kiện, đơn hàng chuyên nghiệp nhất Việt Nam. Thời gian làm việc của bưu điện Việt Nam VNPost: Sáng: Từ 7h30 đến 12h00 - Chiều: Từ 13h00 đến 19h00. Với số lượng chi nhánh rộng khắp các tỉnh thành, Vietnam Post đảm bảo giao hàng đến khắp mọi nơi.
Bạn đang xem: Bưu điện bình tân nha trang
Danh sách 169 bưu cục, điểm gửi hàng
Vietnam Posttại Khánh Hòa, cập nhật mới nhất, có địa chỉ và số điện thoại:
1 | Huyện Cam Lâm | Bưu cục cấp 2 Cam Lâm | 2583983500 | Thôn Nghĩa Bắc, Thị trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm |
2 | Huyện Cam Lâm | Bưu cục cấp 3 Cam An Nam | 2583864002 | Thôn Vĩnh Trung, Xã Cam An Nam, Huyện Cam Lâm |
3 | Huyện Cam Lâm | Bưu cục cấp 3 Cam Hòa | 2583863063 | Thôn Cửu Lợi, Xã Cam Hoà, Huyện Cam Lâm |
4 | Huyện Cam Lâm | Bưu cục cấp 3 Suối Dầu | 2583983500 | Thôn Khánh Thành, Xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm |
5 | Huyện Cam Lâm | Bưu cục cấp 3 Suối Tân | 2583743743 | Thôn Vĩnh Phú, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm |
6 | Huyện Cam Lâm | Điểm BĐVHX Cam An Bắc | 2583994340 | Thôn Cửa Tùng, Xã Cam An Bắc, Huyện Cam Lâm |
7 | Huyện Cam Lâm | Điểm BĐVHX Cam Hải Đông | 979301493 | Thôn Thủy Triều, Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm |
8 | Huyện Cam Lâm | Điểm BĐVHX Cam Hải Tây | 1639236644 | Thôn Tân Hải, Xã Cam Hải Tây, Huyện Cam Lâm |
9 | Huyện Cam Lâm | Điểm BĐVHX Cam Hiệp Bắc | 2583996111 | Thôn Trung Hiệp 1, Xã Cam Hiệp Bắc, Huyện Cam Lâm |
10 | Huyện Cam Lâm | Điểm BĐVHX Cam Hiệp Nam | 2583995756 | Thôn Vĩnh Thái, Xã Cam Hiệp Nam, Huyện Cam Lâm |
11 | Huyện Cam Lâm | Điểm BĐVHX Cam Phước Tây | 1662087712 | Thôn Tân Lập, Xã Cam Phước Tây, Huyện Cam Lâm |
12 | Huyện Cam Lâm | Điểm BĐVHX Cam Tân | 2583991099 | Thôn Phú Bình 2, Xã Cam Tân, Huyện Cam Lâm |
13 | Huyện Cam Lâm | Điểm BĐVHX Cam Thành Bắc | 2583986678 | Thôn Tân Quí, Xã Cam Thành Bắc, Huyện Cam Lâm |
14 | Huyện Cam Lâm | Điểm BĐVHX Sơn Tân | 1662087712 | Thôn Suối Cốc, Xã Sơn Tân, Huyện Cam Lâm |
15 | Huyện Cam Lâm | Điểm BĐVHX Suối Cát | 2583740700 | Thôn Tân Xương, Xã Suối Cát, Huyện Cam Lâm |
16 | Huyện Diên Khánh | Bưu cục cấp 2 Diên Khánh | 2583850206 | Số 52, Đường Lý Tự Trọng, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh |
17 | Huyện Diên Khánh | Bưu cục cấp 3 Diên Phước | 2583780100 | Thôn An Định, Xã Diên Phước, Huyện Diên Khánh |
18 | Huyện Diên Khánh | Bưu cục cấp 3 Diên Xuân | 2583787225 | Thôn Xuân Đông, Xã Diên Xuân, Huyện Diên Khánh |
19 | Huyện Diên Khánh | Bưu cục cấp 3 Ngã Ba Thành | 2583760208 | Khóm Phan Bội Châu, Thị Trấn Diên Khánh, Huyện Diên Khánh |
20 | Huyện Diên Khánh | Bưu cục cấp 3 Suối Hiệp | 2583745438 | Thôn Cư Thạnh, Xã Suối Hiệp, Huyện Diên Khánh |
21 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên An | 2583852555 | Thôn Phú Ân Nam 1, Xã Diên An, Huyện Diên Khánh |
22 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên Bình | 2583851500 | Thôn Hội Phước, Xã Diên Bình, Huyện Diên Khánh |
23 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên Điền | 2583772654 | Thôn Đại Điền Đông 1, Xã Diên Điền, Huyện Diên Khánh |
24 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên Đồng | 2583786041 | Thôn 1, Xã Diên Đồng, Huyện Diên Khánh |
25 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên Hòa | 2583850172 | Thôn Quang Thạnh, Xã Diên Hoà, Huyện Diên Khánh |
26 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên Lạc | 2583852658 | Thôn Thanh Minh 2, Xã Diên Lạc, Huyện Diên Khánh |
27 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên Lâm | 2583785009 | Thôn Hạ, Xã Diên Lâm, Huyện Diên Khánh |
28 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên Lộc | 2583782040 | Thôn Mỹ Lộc, Xã Diên Lộc, Huyện Diên Khánh |
29 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên Phú | 2583770652 | Thôn 3, Xã Diên Phú, Huyện Diên Khánh |
30 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên Sơn | 2583774100 | Thôn Nam 1, Xã Diên Sơn, Huyện Diên Khánh |
31 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên Tân | 2583783180 | Thôn Cây Sung, Xã Diên Tân, Huyện Diên Khánh |
32 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên Thạnh | 2583752383 | Thôn Phú Khánh Thượng, Xã Diên Thạnh, Huyện Diên Khánh |
33 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên Thọ | 2583784060 | Thôn Phước Lương, Xã Diên Thọ, Huyện Diên Khánh |
34 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Diên Toàn | 2583750655 | Thôn Phước Thạch, Xã Diên Toàn, Huyện Diên Khánh |
35 | Huyện Diên Khánh | Điểm BĐVHX Suối Tiên | 2583742010 | Thôn Xuân Phú 2, Xã Suối Tiên, Huyện Diên Khánh |
36 | Huyện đảo Trường Sa | Bưu cục cấp 3 Trường Sa | 2583858142 | Cụm Quân Cảng Cam Ranh, Xã Song Tử Tây, Huyện Trường Sa |
37 | Huyện đảo Trường Sa | Điểm BĐVHX Đảo Sinh Tồn | Khu Sinh Tồn, Xã Sinh Tồn, Huyện Trường Sa | |
38 | Huyện đảo Trường Sa | Điểm BĐVHX Đảo Trường Sa Lớn | Dãy nhà Trường Sa lớn, Khu dân cư Đảo Trường sa lớn, Thị Trấn Trường Sa, Huyện Trường Sa | |
39 | Huyện Khánh Sơn | Bưu cục cấp 2 Khánh Sơn | 2583869201 | Số 35, Đường Lê Duẩn, Thị Trấn Tô Hạp, Huyện Khánh Sơn |
40 | Huyện Khánh Sơn | Điểm BĐVHX Ba Cụm Bắc | 2583869173 | Thôn Suối Đá, Xã Ba Cụm Bắc, Huyện Khánh Sơn |
41 | Huyện Khánh Sơn | Điểm BĐVHX Ba Cụm Nam | 2583869064 | Thôn Ka Tơ, Xã Ba Cụm Nam, Huyện Khánh Sơn |
42 | Huyện Khánh Sơn | Điểm BĐVHX Sơn Bình | 2583867613 | Thôn Xóm Có, Xã Sơn Bình, Huyện Khánh Sơn |
43 | Huyện Khánh Sơn | Điểm BĐVHX Sơn Hiệp | 2583869147 | Thôn Liên Hiệp, Xã Sơn Hiệp, Huyện Khánh Sơn |
44 | Huyện Khánh Sơn | Điểm BĐVHX Sơn Lâm | 2583867602 | Thôn Co Róa, Xã Sơn Lâm, Huyện Khánh Sơn |
45 | Huyện Khánh Sơn | Điểm BĐVHX Sơn Trung | 2583869067 | Thôn Tà Nĩa, Xã Sơn Trung, Huyện Khánh Sơn |
46 | Huyện Khánh Sơn | Điểm BĐVHX Thành Sơn | 2583867601 | Thôn Tà Giang 1, Xã Thành Sơn, Huyện Khánh Sơn |
47 | Huyện Khánh Vĩnh | Bưu cục cấp 2 Khánh Vĩnh | 2583790270 | Số 09, Đường 2tháng 8, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh |
48 | Huyện Khánh Vĩnh | Điểm BĐVHX Cầu Bà | 2583790432 | Thôn Đá Trắng, Xã Cầu Bà, Huyện Khánh Vĩnh |
49 | Huyện Khánh Vĩnh | Điểm BĐVHX Giang Ly | 2583793530 | Thôn Gia Rít, Xã Giang Ly, Huyện Khánh Vĩnh |
50 | Huyện Khánh Vĩnh | Điểm BĐVHX Khánh Bình | 2583797213 | Thôn Bến Khế, Xã Khánh Bình, Huyện Khánh Vĩnh |
51 | Huyện Khánh Vĩnh | Điểm BĐVHX Khánh Đông | 2583797108 | Thôn Suối Sâu, Xã Khánh Đông, Huyện Khánh Vĩnh |
52 | Huyện Khánh Vĩnh | Điểm BĐVHX Khánh Hiệp | 2583790431 | Thôn Hòn Lay, Xã Khánh Hiệp, Huyện Khánh Vĩnh |
53 | Huyện Khánh Vĩnh | Điểm BĐVHX Khánh Nam | 2583790758 | Thôn Hòn Dù, Xã Khánh Nam, Huyện Khánh Vĩnh |
54 | Huyện Khánh Vĩnh | Điểm BĐVHX Khánh Phú | 2583790404 | Thôn Giang Mương, Xã Khánh Phú, Huyện Khánh Vĩnh |
55 | Huyện Khánh Vĩnh | Điểm BĐVHX Khánh Thành | 2583790889 | Thôn Giòng Cạo, Xã Khánh Thành, Huyện Khánh Vĩnh |
56 | Huyện Khánh Vĩnh | Điểm BĐVHX Khánh Thượng | 2583790889 | Thôn Đa Râm, Xã Khánh Thượng, Huyện Khánh Vĩnh |
57 | Huyện Khánh Vĩnh | Điểm BĐVHX Khánh Trung | 2583790437 | Thôn Suối Cá, Xã Khánh Trung, Huyện Khánh Vĩnh |
58 | Huyện Khánh Vĩnh | Điểm BĐVHX Liên Sang | 2583793500 | Thôn Chà Liên, Xã Liên Sang, Huyện Khánh Vĩnh |
59 | Huyện Khánh Vĩnh | Điểm BĐVHX Sông Cầu | 2583790433 | Thôn Đông, Xã Sông Cầu, Huyện Khánh Vĩnh |
60 | Huyện Khánh Vĩnh | Điểm BĐVHX Sơn Thái | 2583793550 | Thôn Bố Lang, Xã Sơn Thái, Huyện Khánh Vĩnh |
61 | Huyện Vạn Ninh | 2583843171 | 2583938002 | Thôn Cổ Mã, Xã Vạn Thọ, Huyện Vạn Ninh |
62 | Huyện Vạn Ninh | Bưu cục cấp 2 Vạn Ninh | 2583841002 | Khóm 4, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh |
63 | Huyện Vạn Ninh | Bưu cục cấp 3 Đại Lãnh | 2583842105 | Thôn Đông Nam, Xã Đại Lãnh, Huyện Vạn Ninh |
64 | Huyện Vạn Ninh | Bưu cục cấp 3 Tu Bông | 2583843171 | Thôn Tân Phước Tây, Xã Vạn Phước, Huyện Vạn Ninh |
65 | Huyện Vạn Ninh | Bưu cục cấp 3 Xuân Tự | 2583612004 | Thôn Xuân Tự, Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh |
66 | Huyện Vạn Ninh | Đại lý bưu điện Vạn Ninh 12 | 2583936006 | Thôn Khải Lương, Xã Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh |
67 | Huyện Vạn Ninh | Điểm BĐVHX Vạn Bình | 2583841451 | Thôn Trung Dõng 1, Xã Vạn Bình, Huyện Vạn Ninh |
68 | Huyện Vạn Ninh | Điểm BĐVHX Vạn Hưng | 2583612878 | Thôn Xuân Đông, Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh |
69 | Huyện Vạn Ninh | Điểm BĐVHX Vạn Khánh | 2583843480 | Thôn Nhơn Thọ, Xã Vạn Khánh, Huyện Vạn Ninh |
70 | Huyện Vạn Ninh | Điểm BĐVHX Vạn Long | 2583930601 | Thôn Hải Triều, Xã Vạn Long, Huyện Vạn Ninh |
71 | Huyện Vạn Ninh | Điểm BĐVHX Vạn Lương | 2583612473 | Thôn Tân Đức, Xã Vạn Lương, Huyện Vạn Ninh |
72 | Huyện Vạn Ninh | Điểm BĐVHX Vạn Phú | 2583841830 | Thôn Phú Cang 2, Xã Vạn Phú, Huyện Vạn Ninh |
73 | Huyện Vạn Ninh | Điểm BĐVHX Vạn Phước | 2583930266 | Thôn Tân Phước Trung, Xã Vạn Phước, Huyện Vạn Ninh |
74 | Huyện Vạn Ninh | Điểm BĐVHX Vạn Thạnh | 2583939002 | Thôn Đầm Môn, Xã Vạn Thạnh, Huyện Vạn Ninh |
75 | Huyện Vạn Ninh | Điểm BĐVHX Vạn Thắng | 2583841450 | Thôn Phú Hội 2, Xã Vạn Thắng, Huyện Vạn Ninh |
76 | Huyện Vạn Ninh | Điểm BĐVHX Xuân Sơn | 2583946002 | Thôn Xuân Trang, Xã Xuân Sơn, Huyện Vạn Ninh |
77 | Thành phố Cam Ranh | Bưu cục cấp 2 Cam Ranh | 2583955966 | Số 253, Đường Nguyễn Trọng Kỷ, Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh |
78 | Thành phố Cam Ranh | Bưu cục cấp 3 Cam Phú | 2583861144 | Tổ Phú Thịnh, Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh |
79 | Thành phố Cam Ranh | Bưu cục cấp 3 Cam Phúc | 2583857201 | Khóm 3, Phường Cam Phúc Nam, Thành phố Cam Ranh |
80 | Thành phố Cam Ranh | Bưu cục cấp 3 Cam Phúc Nam | 2583862092 | Tổ Phúc Thủy, Phường Cam Phúc Nam, Thành phố Cam Ranh |
81 | Thành phố Cam Ranh | Bưu cục cấp 3 Cam Phước Đông | 2583997021 | Thôn Thống Nhất, Xã Cam Phước Đông, Thành phố Cam Ranh |
82 | Thành phố Cam Ranh | Bưu cục cấp 3 KHL-HCC Cam Ranh | 2583855700 | Số 253, Đường Nguyễn Trọng Kỷ, Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh |
83 | Thành phố Cam Ranh | Bưu cục cấp 3 Mỹ Ca | 2583857378 | Khóm Mỹ Ca, Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh |
84 | Thành phố Cam Ranh | Bưu cục cấp 3 Mỹ Thanh | 2583865210 | Thôn Mỹ Thanh, Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh |
85 | Thành phố Cam Ranh | Đại lý bưu điện Cam Ranh 12 | 2583952196 | Đường Nguyễn Trọng Kỷ, Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh |
86 | Thành phố Cam Ranh | Đại lý bưu điện Cam Ranh 15 | 2583861658 | Đường 3/4, Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh |
87 | Thành phố Cam Ranh | Điểm BĐVHX Bình Hưng | 2583858401 | Thôn Bình Hưng, Xã Cam Bình, Thành phố Cam Ranh |
88 | Thành phố Cam Ranh | Điểm BĐVHX Cam Bình | 2583858905 | Thôn Bình Ba, Xã Cam Bình, Thành phố Cam Ranh |
89 | Thành phố Cam Ranh | Điểm BĐVHX Cam Lập | 2583865034 | Thôn Nước Ngọt, Xã Cam Lập, Thành phố Cam Ranh |
90 | Thành phố Cam Ranh | Điểm BĐVHX Cam Thành Nam | 2583857036 | Thôn Quảng Phúc, Xã Cam Thành Nam, Thành phố Cam Ranh |
91 | Thành phố Cam Ranh | Điểm BĐVHX Cam Thịnh Đông | 2583865270 | Thôn Hiệp Thanh, Xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh |
92 | Thành phố Cam Ranh | Điểm BĐVHX Cam Thịnh Tây | 2583856632 | Thôn Sông Cạn Đông, Xã Cam Thịnh Tây, Thành phố Cam Ranh |
93 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 1 Nha Trang | 2583821271 | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang |
94 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Bình Tân | 2583881724 | Đường Tân Hải, Phường Vĩnh Trường , Thành phố Nha Trang |
95 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Đồng Đế | 2583831461 | Đường 2/4, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang |
96 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Đường Đệ | 2583550013 | Số 30, Đường Điện Biên Phủ, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang |
97 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Khánh Hòa | 2583810907 | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang |
98 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Hòn Rớ | 2583714089 | Thôn Phước Hạ, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang |
99 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 KHL Nha Trang | 2583560560 | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang |
100 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong | 2583871014 | Số 51, Đường Lê Hồng Phong, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang |
101 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Lê Thánh Tôn | 2583523907 | Số 50, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang |
102 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thiện Thuật | 2583526546 | Số 46, Đường Nguyễn Thiện Thuật, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang |
103 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Phước Đồng | 1265492899 | Thôn Phước Hạ, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang |
104 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Phương Sài | 2583827940 | Số 2, Đường Phương Sài, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang |
105 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Tân Lập | 2583510126 | Số 83, Đường Ngô Gia Tự, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang |
106 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Tháp Bà | 2583831105 | Cụm Cù Lao Thượng, Phường Vĩnh Thọ, Thành phố Nha Trang |
107 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 TMĐT Nha Trang | 2583822422 | Số 1, Đường Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang |
108 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Vạn Thạnh | 2583824203 | Số 12, Đường Trần Quý Cáp, Phường Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang |
109 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Lương | 2583839122 | Thôn Lương Hòa, Xã Vĩnh Lương, Thành phố Nha Trang |
110 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Nguyên | 2583590013 | Số 15, Đường Trần Phú, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang |
111 | Thành phố Nha Trang | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Thạnh | 2583890092 | Thôn Phú Thạnh, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang |
112 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Đồng Nhơn | Thôn Đồng Nhơn, Xã Vĩnh Trung, Thành phố Nha Trang | |
113 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 10 | 2583884631 | Số 18B, Đường Dã Tượng, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang |
114 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 21 | 2583831587 | Số 24/6, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang |
115 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 23 | 2583885511 | Số 1, Đường Số 9, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang |
116 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 39 | 2583818772 | Số 241, Đường 2/4 Hà Phước, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang |
117 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 40 | 2583830108 | Khu phố Vĩnh Thành, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang |
118 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 43 | 2583513012 | Số 62, Đường Trịnh Phong, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang |
119 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 49 | 2583830454 | Số 1, Đường Bãi Dương, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang |
120 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 57 | 2583540499 | Đường 2/4, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang |
121 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 63 | 2583560717 | Số 132, Đường Phương Sài, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang |
122 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 65 | 2583561141 | Số 56, Đường Sinh Trung, Phường Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang |
123 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 67 | 2583527661 | Số 1/29, Đường Trần Quang Khải, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang |
124 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 79 | Số 6, Tổ 5, Cụm Tháp Bà, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang | |
125 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 85 | 2583562280 | Số 81, Đường Nguyễn Thái Học, Phường Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang |
126 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 88 | 8,19E+16 | Số 9, Dãy nhà A, Khu chung cư Chợ Đầm, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang |
127 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Số 89 | 2583543413 | Số 17, Đường 2/4, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang |
128 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện số 91 | 2583599164 | Khóm Trí Nguyên, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang |
129 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện số 93 | Số 101, Đường Mai Xuân Thưởng, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang | |
130 | Thành phố Nha Trang | Đại lý bưu điện Yersin Nha Trang | Số 1, Đường Yersin, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang | |
131 | Thành phố Nha Trang | Điểm BĐVHX Đảo Bích Đầm | 2583898510 | Khóm Bích Đầm, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang |
132 | Thành phố Nha Trang | Điểm BĐVHX Vĩnh Hiệp | 2583896528 | Thôn Vĩnh Châu, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang |
133 | Thành phố Nha Trang | Điểm BĐVHX Vĩnh Ngọc | 2583890946 | Thôn Xuân Lạc 1, Xã Vĩnh Ngọc, Thành phố Nha Trang |
134 | Thành phố Nha Trang | Điểm BĐVHX Vĩnh Phương | 2583725103 | Thôn Trung, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang |
135 | Thành phố Nha Trang | Điểm BĐVHX Vĩnh Thái | 2583890987 | Thôn Thái Thông, Xã Vĩnh Thái, Thành phố Nha Trang |
136 | Thành phố Nha Trang | Điểm BĐVHX Vĩnh Trung | 2583892552 | Thôn Võ Cang, Xã Vĩnh Trung, Thành phố Nha Trang |
137 | Thị xã Ninh Hòa | Bưu cục cấp 2 Ninh Hòa | 2583844203 | Số 181, Đường Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà |
138 | Thị xã Ninh Hòa | Bưu cục cấp 3 Dục Mỹ | 2583848048 | Thôn Tân Khánh 1, Xã Ninh Sim, Thị xã Ninh Hoà |
139 | Thị xã Ninh Hòa | Bưu cục cấp 3 Hòn Khói | 2583849200 | Khu Phú Thọ 2, Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hoà |
140 | Thị xã Ninh Hòa | Bưu cục cấp 3 KHL Ninh Hòa | 2583846836 | Số 181, Đường Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà |
141 | Thị xã Ninh Hòa | Bưu cục cấp 3 Lạc An | 2583621163 | Thôn Ninh Ích, Xã Ninh An, Thị xã Ninh Hoà |
142 | Thị xã Ninh Hòa | Bưu cục cấp 3 Ngã Ba Trong | 2583845358 | Thôn 1, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà |
143 | Thị xã Ninh Hòa | Bưu cục cấp 3 Ninh Ích | 2583624040 | Thôn Tân Đảo, Xã Ninh Ích, Thị xã Ninh Hoà |
144 | Thị xã Ninh Hòa | Bưu cục cấp 3 Ninh Phước | 2583622022 | Thôn Ninh Yển, Xã Ninh Phước, Thị xã Ninh Hoà |
145 | Thị xã Ninh Hòa | Bưu cục cấp 3 Ninh Xuân | 2583620199 | Thôn Phước Lâm, Xã Ninh Xuân, Thị xã Ninh Hoà |
146 | Thị xã Ninh Hòa | Đại lý bưu điện Ninh Hòa 11 | 2583671331 | Thôn Bình Tây 1, Xã Ninh Hải, Thị xã Ninh Hoà |
147 | Thị xã Ninh Hòa | Đại lý bưu điện Ninh Hoà 13 | 2583848878 | Thôn Lam Sơn, Xã Ninh Sim, Thị xã Ninh Hoà |
148 | Thị xã Ninh Hòa | Đại lý bưu điện Ninh Hòa 16 | 2583633828 | Thôn 2, Thị Trấn Ninh Hoà, Thị xã Ninh Hoà |
149 | Thị xã Ninh Hòa | Đại lý bưu điện Ninh Hòa 4 | 2583620107 | Thôn Xuân Hòa, Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà |
150 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Bình | 2583846718 | Thôn Phong Ấp, Xã Ninh Bình, Thị xã Ninh Hoà |
151 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Đa | 2583630222 | Khu Phước Sơn, Phường Ninh Đa, Thị xã Ninh Hoà |
152 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Đông | 2583846474 | Thôn Quang Đông, Xã Ninh Đông, Thị xã Ninh Hoà |
153 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Giang | 2583846472 | Thôn Mỹ Chánh, Phường Ninh Giang, Thị xã Ninh Hoà |
154 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Hà | 2583847141 | Thôn Thuận Lợi, Phường Ninh Hà, Thị xã Ninh Hoà |
155 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Hải | 2583849640 | Thôn Bình Tây 1, Phường Ninh Hải, Thị xã Ninh Hoà |
156 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Hưng | 2583846719 | Thôn Phú Đa, Xã Ninh Hưng, Thị xã Ninh Hoà |
157 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Lộc | 2583654000 | Thôn Mỹ Lợi, Xã Ninh Lộc, Thị xã Ninh Hoà |
158 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Phú | 2583632079 | Thôn Hội Phú Bắc 2, Xã Ninh Phú, Thị xã Ninh Hoà |
159 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Phụng | 2583613199 | Thôn Nghi Phụng, Xã Ninh Phụng, Thị xã Ninh Hoà |
160 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Quang | 2583846471 | Thôn Thanh Mỹ, Xã Ninh Quang, Thị xã Ninh Hoà |
161 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Sơn | 2583623001 | Thôn 3, Xã Ninh Sơn, Thị xã Ninh Hoà |
162 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Tân | 2583619000 | Thôn Trung, Xã Ninh Tân, Thị xã Ninh Hoà |
163 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Tây | 2583662000 | Khu Xóm Mới, Xã Ninh Tây, Thị xã Ninh Hoà |
164 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Thân | 2583620433 | Thôn Đại Mỹ, Xã Ninh Thân, Thị xã Ninh Hoà |
165 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Thọ | 2583621567 | Thôn Lạc An, Xã Ninh Thọ, Thị xã Ninh Hoà |
166 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Thủy | 2583671177 | Thôn Phú Thạnh, Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hoà |
167 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Thượng | 2583663000 | Thôn 1, Xã Ninh Thượng, Thị xã Ninh Hoà |
168 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Trung | 2583846475 | Thôn Phú Văn, Xã Ninh Trung, Thị xã Ninh Hoà |
169 | Thị xã Ninh Hòa | Điểm BĐVHX Ninh Vân | 2583649002 | Thôn Đông, Xã Ninh Vân, Thị xã Ninh Hoà |
Kết luận, bài viết đã tổng hợp chi tiết một số thông tin về mạng lưới bưu điện chuyển phát nhanh Vietnam Post tại tỉnh Khánh Hòa. Mong rằng bài viết trên sẽ giải quyết được những câu hỏi mà bạn đang tìm kiếm. Lưu ý, nếu có vấn đề gì, bạn có thể liên hệ tổng đài hỗ trợ chăm sóc khách hàng của Vietnam Post 1900545481. Cảm ơn các bạn đã luôn quan tâm và theo dõi Nhanh.vn.
Bạn đang tìm kiếm các thông tin về Bưu điện Bình Tân? Bạn đang có nhu cầu tìm hiểu những thông tin như là số điện thoại, thời gian hoạt động, bảng giá dịch vụ và thông tin liên hệ hoặc là review của khách hàng… dành cho Bưu điện Bình Tân? Hãy cùng Vina
Map.net khám phá các thông tin trên trong bài viết dưới đây nhé!
Thời gian hoạt động
Dưới đây là thời gian làm việc của Bưu điện Bình Tân. Lưu ý thời gian này có thể sẽ thay đổi vào dịp lễ tết. Cách tốt nhất là bạn nên gọi trước vào hotline để đảm bảo Bưu điện Bình Tân có làm việc trong thời gian bạn đến. Ngoài ra, để tiết kiệm thời gian và thuận tiện hơn trong công việc, bạn cũng có thể đặt lịch hẹn trước qua số điện thoại. Thời gian làm việc của Bưu điện Bình Tânnhư sau:
Thứ Hai | 08:00 đến 17:00 |
Thứ Ba | 08:00 đến 17:00 |
Thứ Tư | 08:00 đến 17:00 |
Thứ Năm | 08:00 đến 17:00 |
Thứ Sáu | 08:00 đến 17:00 |
Thứ Bảy | 08:00 đến 17:00 |
Chủ Nhật | Đóng cửa |
Khoảng cách đi trong Khánh Hòa
Nếu bạn đang ở trong các quận huyện thuộc Khánh Hòa, các bạn có thể tham khảo bảng khoảng cách và thời gian dự kiến đi đến.
Huyện Cam Lâm | 18.33 km | 44 phút | 37 phút |
Thành Phố Cam Ranh | 34.88 km | 84 phút | 70 phút |
Huyện Diên Khánh | 12.1 km | 29 phút | 24 phút |
Huyện Khánh Sơn | 36.19 km | 87 phút | 72 phút |
Huyện Khánh Vĩnh | 32.65 km | 78 phút | 65 phút |
Thành Phố Nha Trang | 3.91 km | 14 phút | 13 phút |
Thị Xã Ninh Hòa | 31.78 km | 76 phút | 64 phút |
Huyện Vạn Ninh | 57.1 km | 137 phút | 114 phút |