Người Việt chúng ta thường mắc lỗi dịch từng từ sang tiếng Anh (word by word) do đó đôi khi câu cú trở nên tối nghĩa và khó hiểu.

Bạn đang xem: Cách đặt câu trong tiếng anh đơn giản và dễ nhớ

Có rất nhiều bạn thường hỏi Thủy: làm thế nào để tìm ra cách đặt câu trong tiếng Anh đúng và đầy đủ? Bài viết này, Thủy sẽ hướng dẫn các bạn những quy tắc cơ bản khi chúng ta đặt câu trong tiếng Anh nhé.

*
Cách đặt câu trong tiếng Anh | KISS English


Quy Tắc Cách Đặt Câu Trong Tiếng Anh?

Bạn đã bao giờ chuyển câu: “Tôi hòa đồng” sang tiếng Anh thành: “I sociable” chưa? Hay câu: “Tôi yêu bạn rất nhiều” thành: “ I very love you”?

Đây là những lỗi cơ bản mà Thủy bắt gặp cực kỳ nhiều trong quá trình đi dạy của mình. Làm thế nào để có thể sửa được những lỗi này? Trước hết bạn cần xem video dưới đây nhé:


Xem video: Cách Đặt Câu Đúng Trong Tiếng Anh | Ms Thuỷ

Từ Loại Trong Tiếng Anh (Parts Of Speech)

Để cấu thành một câu, chúng ta sử dụng các từ loại sau:

Noun (danh từ): chỉ người, vật, hiện tượng (Cat, table, king,..)Pronoun (đại từ): là những từ dùng thay thế cho danh từ, tránh lặp lại danh từ (He, She, It,…)Verb (động từ): là những từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ (is, are, swim, write,…)Adjective (tính từ): là những từ mô tả đặc tính của người, sự vật hoặc hiện tượng (beautiful, white, shiny,..)Adverb (trạng từ): là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cho cả câu (loudly, extremely, fortunately,…)Article (mạo từ): là từ đứng trước danh từ cho biết danh từ đó xác định hay không xác định (a, an, the)wu.edu.vnosition (giới từ): là những từ diễn tả mối quan hệ của những cụm từ phía sau nó với các thành phần khác trong câu (from, to, on,…)Conjunction (từ nối): là những từ dùng để thêm thông tin hoặc diễn tả mối quan hệ giữa các thành phần trong câu (and, but, although,…)Interjection (thán từ): là những từ chỉ sự cảm thán (Oh, er, uhm,..)

*
Từ loại trong tiếng Anh (Parts of speech)

Một số lưu ý:

Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: He is a student clever. => He is a clever student.

clever: Adj


The government has occasionally been forced to change its mind.

He did the work completely well.

Suddenly, I felt afraid.

This must, frankly, be the craziest idea anyone has ever had.

They missed the bus, apparently.

Nắm Vững Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Anh

Một câu đầy đủ trong tiếng Anh dù đơn giản hay phức tạp cũng phải đảm bảo có 2 yếu tố:

S (subject) + V (động từ)

Ví dụ: I ate. (S+V)

Sau khi đã có chủ ngữ và động từ, bạn có thể thêm các thành phần khác để thêm thông tin cho câu. Ví dụ:

I ate a hamburger.

I ate a delicious hamburger.

I ate an extremely delicious hamburger at a restaurant yesterday.

Như vậy, cấu trúc của một câu thường có các thành phần chính sau:

S + V + O + soft information
soft information (thông tin mềm): bổ sung các thông tin có liên quan đến hành động như địa điểm, thời gian, cách thức,..

Lưu ý: Khi trong câu có từ 2 thông tin soft information trở lên, bạn cần tuân thủ quy tắc sắp xếp: place-manner-time (địa điểm – cách thức – thời gian).

Ví dụ: I went yesterday by train to the city. => I went to the city by train yesterday. 

Hiểu Rõ Về Cách Dùng Các Thì Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh có tất cả 16 thì, và thì cũng sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến cách sắp xếp các thành phần câu trong tiếng Anh. Bạn cần phải nhớ được công thức cũng như cách dùng của chúng thì mới có thể viết câu hoàn chỉnh và chính xác.

Xem thêm: Kirby johnson - xác chết quỷ ám

*

Hi vọng với những hướng dẫn trên đây, bạn sẽ sớm khắc phục được các lỗi sai và thành thạo cách đặt câu trong tiếng Anh. Chìa khóa để giải bài toán này không gì khác ngoài việc nắm vững những kiến thức ngữ pháp cơ bản và chăm chỉ tập viết cũng như luyện nói tiếng Anh thường xuyên.

Hãy bắt đầu từ những câu đơn giản đến các câu phức tạp và đừng ngại thử sức với những đoạn dài hơn nhé. Chúc bạn học vui