Mã ck TC trằn Sàn mặt mua Khớp lệnh Bên chào bán Tổng KL giá bán ĐTNN
giá 3 KL 3 giá chỉ 2 KL 2 giá chỉ 1 KL 1 giá chỉ KL +/- % giá bán 1 KL 1 giá chỉ 2 KL 2 giá 3 KL 3 Cao phải chăng TB giao thương mua bán
Bạn đang xem:
Bảng giá chứng khoán sàn hà nội AAV | 4.20 | 4.60 | 3.80 | 4.00 | 53,80 | 4.10 | 87,10 | 4.20 | 1,90 | 4.30 | 30 | 0.10 | 2.4% | 4.30 | 43,80 | 4.40 | 53,40 | 4.50 | 41,40 | 138,30 580 | 4.30 | 4.10 | 4.20 | | |
ADC | 15.00 | 16.50 | 13.50 | 15.00 | 2,10 | 15.10 | 10 | 15.50 | 50 | 15.50 | 10 | 0.50 | 3.3% | 15.80 | 60 | 15.90 | trăng tròn | 16.50 | 10 | 10 2 | 15.50 | 15.50 | 15.00 | | |
alt | 14.20 | 15.60 | 12.80 | 12.80 | 30 | 13.00 | 1,10 | 13.10 | 10 | | | | | 14.20 | 3,30 | 14.50 | 1,50 | | | | | | | | |
AMC | 18.00 | 19.80 | 16.20 | | | | | 16.30 | 60 | | | | | 18.80 | 40 | 19.80 | trăng tròn | | | | | | | | |
AME | 10.50 | 11.50 | 9.50 | 9.70 | 10 | 9.80 | 40 | 9.90 | 70 | 10.30 | 40 | -0.20 | -1.9% | 10.30 | 40 | 10.40 | 2,40 | 10.50 | 6,70 | 2,20 22 | 10.30 | 10.00 | 10.50 | | |
AMV | 4.70 | 5.10 | 4.30 | 4.30 | 541,70 | 4.40 | 548,40 | 4.50 | 463,80 | 4.60 | 60 | -0.10 | -2.1% | 4.60 | 254,80 | 4.70 | 449,00 | 4.80 | 692,20 | 1,312,82 6,012 | 4.80 | 4.50 | 4.70 | | |
API | 12.10 | 13.30 | 10.90 | 12.50 | 42,60 | 12.60 | 193,30 | 12.70 | 32,50 | 12.70 | 20 | 0.60 | 5.0% | 12.80 | 12,60 | 12.90 | 72,30 | 13.00 | 125,70 | 1,782,77 22,570 | 13.00 | 12.20 | 12.10 | 7,70 | |
APS | 12.70 | 13.90 | 11.50 | 12.90 | 44,30 | 13.00 | 106,70 | 13.10 | 130,20 | 13.20 | 40 | 0.50 | 3.9% | 13.20 | 4,90 | 13.30 | 221,00 | 13.40 | 181,80 | 2,942,18 38,358 | 13.30 | 12.70 | 12.70 | 8,00 | 1 |
ARM | 45.00 | 49.50 | 40.50 | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
ART** | 1.30 | 1.40 | 1.20 | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
ATS** | 11.90 | 13.00 | 10.80 | | | | | | | | | | | 11.90 | 40 | 13.00 | 10 | | | | | | | | |
BAB | 13.40 | 14.70 | 12.10 | 13.30 | 10 | 13.40 | 1,30 | 13.50 | 1,30 | 13.50 | 10 | 0.10 | 0.7% | 13.60 | 70 | 13.70 | 1,70 | 13.90 | 1,10 | 6,80 92 | 13.70 | 13.50 | 13.40 | | |
BAX | 62.00 | 68.20 | 55.80 | 55.80 | 20 | 55.90 | 20 | 56.00 | 10 | | | | | 65.40 | đôi mươi | 68.00 | trăng tròn | | | | | | | | |
BBS | 11.00 | 12.10 | 9.90 | | | | | | | | | | | 12.10 | 30 | | | | | | | | | | |
BCC | 11.10 | 12.20 | 10.00 | 11.00 | 52,10 | 11.10 | 67,50 | 11.20 | 1,50 | 11.30 | 10 | 0.20 | 1.8% | 11.30 | 94,70 | 11.40 | 72,70 | 11.50 | 56,70 | 277,10 3,101 | 11.30 | 11.10 | 11.10 | | |
BCF | 37.60 | 41.30 | 33.90 | 37.10 | 50 | 37.50 | 90 | 37.60 | 1,70 | | | | | 39.00 | 1,00 | 40.00 | 10 | 41.30 | 10 | | | | | | |
BDB | 9.20 | 10.10 | 8.30 | | | 8.30 | 10 | 10.10 | 10 | | | | | | | | | | | | | | | | |
BED | 39.90 | 43.80 | 36.00 | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
BII** | 1.30 | 1.40 | 1.20 | | | | | | | 1.20 | 10 | -0.10 | -7.7% | | 523,90 | 1.20 | 4,570,50 | 1.30 | 155,60 | 223,26 268 | 1.20 | 1.20 | 1.30 | | |
BKC | 6.00 | 6.60 | 5.40 | 5.60 | 50 | 5.70 | 1,40 | 5.90 | 50 | | | | | 6.20 | 10 | 6.40 | 10 | 6.60 | 10 | | | | | | |
BLF** | 3.20 | 3.50 | 2.90 | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
BNA | 10.20 | 11.20 | 9.20 | 10.00 | 8,50 | 10.10 | 7,00 | 10.20 | 4,10 | 10.30 | 50 | 0.10 | 1.0% | 10.30 | 1,50 | 10.40 | 3,10 | 10.50 | 7,90 | 82,28 846 | 10.50 | 10.20 | 10.20 | | |
BPC | 9.40 | 10.30 | 8.50 | | | 8.50 | 10 | 8.60 | 10 | | | | | 9.60 | 10,40 | 10.00 | 3,00 | 10.30 | 1,00 | | | | | | |
BSC | 13.00 | 14.30 | 11.70 | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
BST | 18.60 | 20.40 | 16.80 | | | | | | | 20.40 | 90 | 1.80 | 9.7% | 20.00 | 30 | 20.30 | 10 | 20.40 | 2,30 | 1,70 34 | 20.40 | 18.40 | 18.60 | | |
BTS | 5.90 | 6.40 | 5.40 | 5.60 | 1,00 | 5.70 | 30,30 | 5.80 | 5,90 | 5.90 | 1,00 | | | 5.90 | 3,10 | 6.00 | 16,90 | 6.10 | 10,40 | 7,90 47 | 5.90 | 5.80 | 5.90 | | |
BTW | 29.30 | 32.20 | 26.40 | | | 26.40 | 1,00 | 26.50 | 30 | 29.30 | 10 | | | 32.00 | 10 | 32.20 | 1,00 | | | 20 6 | 29.30 | 29.30 | 29.30 | | |
BVS | 18.90 | 20.70 | 17.10 | 18.90 | 9,70 | 19.00 | 13,30 | 19.10 | 3,50 | 19.10 | 1,10 | 0.20 | 1.1% | 19.20 | 11,30 | 19.30 | 4,70 | 19.40 | 1,20 | 98,83 1,884 | 19.30 | 18.90 | 18.90 | | 50 |
BXH | 12.60 | 13.80 | 11.40 | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
C69 | 5.40 | 5.90 | 4.90 | 5.10 | 5,30 | 5.20 | 27,50 | 5.30 | 17,70 | 5.40 | 10 | | | 5.40 | 10,40 | 5.50 | 44,90 | 5.60 | 34,30 | 94,70 507 | 5.50 | 5.30 | 5.40 | | |
Giá x 1000 VNĐ. Khối lượng x 10 cổ phiếu.Các mã chứng khoán có đánh dấu (*) là giao dịch không hưởng quyền.Các mã bị lưu lại (**) là những cổ phiếu thuộc dạng cảnh báo, kiểm soát hoặc tạm dứt giao giao dịch.
thời gian Giá KL +/- %
09:00:03 | 31.80 | 1,30 | -3.20 | -6.9% |
09:00:02 | 31.90 | 30,10 | -1.40 | -2.1% |
09:00:01 | 33.50 | 2,50 | 1.20 | 2.2% |
09:00:00 | 31.80 | 1,30 | -1.50 | -2.6% |
Tham chiếu Giá nai lưng Giá sàn
32.00 | 36.50 | 29.00 |
36.50
4.00 | 6.9%
Mở cửa cao nhất Thấp tuyệt nhất
33.20 | 35.50 | 31.00 |
Tổng KL | Tổng GT |
545,46 | 325,456 |
NN mua | NN bán |
1,232,30 | 640,40 |
KL mua Giá mua | Giá phân phối KL bán |
Bảng giá chỉ Tùy chọn |
Bảng giá HSX |
Bảng giá bán HSX ETF |
Bảng giá bán HSX lô lẻ |
Bảng giá chỉ HNX |
Bảng giá HNX lô lẻ |
Bảng giá chỉ UPCOM |
Bảng giá bán UPCOM lô lẻ |
Bảng giá bán thỏa thuận |
Bảng giá khuyến nghị |
Bảng giá kế hoạch sử |
NAV Quỹ mở |
Thông tin cổ phiếu |
BỘ LỌC | | EN | | | Trang chủ | i Dragon | call Dragon | | | | | | Rồng Việtnhận định | Rồng Việtkhuyến nghị | Công cụđầu tư | | | | | | Rồng Việtthông báo | Danh sáchký quỹ | Hướng dẫn sử dụng |
| Mua/Bán --Chọn-- giao thương mua bán | | Tổng số tiền | | | Mã CK | | | Tỷ lệ vay | | | Khối lượng | | | Sức mua | | | Loại lệnh | LOATOATCMPMAKMOKMTL | | KL tối đa | | | Giá đặt | | | Lệnh chờ | | | Số thẻ | | | Xác thực thẻ | | | Lãi lỗ nhất thời tính | | | Tỷ lệ | | | Mức phí | Chọn0.30.280.250.220.200.15 | | | | | Hủy/SửaMã CK | M/B | KL đặt | G.đặt | Chờ khớp | G.khớp | KL khớp | Loại lệnh | Trạng thái | Lý do | | | |
(1) mức độ mua | | (2) Tiền khía cạnh thực có | | (3) Tiền hoàn toàn có thể ứng trước | | (4) tiền bảo lãnh | | (5) tiền bù giảm giá | | (6) Tổng để mua trong ngày (Gồm giá tiền tạm tính) | | (7) Tổng khớp mua trong thời gian ngày (Gồm phí tạm tính) | | (8) Tổng để bán trong ngày (Gồm giá tiền tạm tính với thuế) | | (9) Tổng khớp bán trong ngày (Gồm giá thành tạm tính cùng thuế) | |
Mã CK | KL tính giá chỉ vốn | Quyền hóng về | giá vốn | Giá trị đầu tư chi tiêu | Giá thị phần | Giá trị thị phần | Lời/Lỗ | cảnh báo | Tiền | Tỷ lệ(%) | Giá chốt lời | Giá cắt lỗ | | Tổng cộng | Tổng cộng | | | | | | | | | Đăng nhập hệ thống | | Mã tài khoản | | Mật khẩu | | Mã xác thực | | | | |
|
Chưa có tài khoản? Mở thông tin tài khoản miễn phíHướng dẫn áp dụng | Hỗ trợ | Điều khoản áp dụng | Thông báo | cài ứng dụng: | | | | |
| |
Tất cả | Dầu khí | Hóa chất | Tài nguyên Cơ bản | Xây dựng và Vật liệu | Hàng và Dịch vụ Công nghiệp | Ô tô và phụ tùng | Thực phẩm cùng đồ uống | Hàng cá thể & Gia dụng | Y tế | Bán lẻ | Truyền thông | Du lịch và Giải trí | Viễn thông | Điện, nước và xăng dầu khí đốt | Ngân hàng | Bảo hiểm | Bất hễ sản | Dịch vụ tài chính | Công nghệ Thông tin |
TCTrần Sàn Dư mua Khớp lệnh Dư bán Giá khối lượng chờ NĐTNN KL4G3KL3G2KL2G1KL1Mã Giá KLTKL+/-%G1KL1G2KL2G3KL3KL4Cao Thấp TBMua Bán Chênh Mua Bán Chênh Room%
TCTrần Sàn Dư mua Khớp lệnh Dư bán Giá Khối lượng chờ NĐTNN KL4G3KL3G2KL2G1KL1Mã Giá KLTKL+/-%G1KL1G2KL2G3KL3KL4Cao Thấp TBMua Bán Chênh Mua Bán Chênh Room%
TCTrần Sàn Dư mua Khớp lệnh Dư bán Giá Khối lượng chờ NĐTNN KL4G3KL3G2KL2G1KL1Mã Giá KLTKL+/-%G1KL1G2KL2G3KL3KL4Cao Thấp TBMua Bán Chênh Mua Bán Chênh Room%
Xem thêm: Công Ty Du Lịch Trà Vinh Chất Lượng Hàng Đầu, Mr Dư Công Ty Du Lịch Thiện Nhân Trà Vinh
CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN RỒNG VIỆT | Rồng Viêt chính thức tiến hành GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH - bảng báo giá - reviews Chứng khoán Phái sinh | .Trực tuyến:99,999 |
|