Đô la Mỹ

Đô la Mỹ là đồng tiền của Hoa Kỳ, đây cũng là đồng tiền mạnh nhất hiện nay và được sử dụng phổ biến nhất trên toàn thế giới.

Bạn đang xem: Các loại tiền tệ thế giới

Chúng ta có thể thấy Đô la Mỹ được nhắc đến rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày bởi độ phổ biến và tầm ảnh hưởng của nó đến toàn thế giới. Cho nên, Đô la Mỹ được mệnh danh là “ông vua tiền tệ”.

Thông tin Đồng Đô la Mỹ:

Tên tiếng Anh: US DollarKý hiệu: $, ¢ (cent)Mã tiền tệ (ISO 4217): USDTiền giấy: $1, $2, $5, $10, $20, $50, $100.Tiền xu: 1¢ (penny), 5¢ (nickel), 10¢ (dime), 25¢ (quarter), 50¢, $1Đô la Mỹ

Đồng Euro

Đồng tiền chung Châu Âu (Euro) là đồng tiền chung của Châu Âu, được sử dụng chung cho các nước thuộc Liên minh Châu Âu EU gồm 27 nước thành viên.

Đồng Euro có sự ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển kinh tế trên toàn thế giới. Đồng thời, đây cũng là đồng tiền mang lại nhiều lợi thế nhất cho thị trường tỷ giá hối đoái và các chi phí ngoại tệ khi phát sinh.

Thông tin Đồng Euro:

Tên tiếng Anh: EuruKý hiệu: €, centMã tiền tệ: EURTiền giấy:  €5, €10, €50, €100, € 200 và €500Tiền xu: 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1€, và 2€Đồng Euro

Bảng Anh

Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Đồng bảng Anh là đồng tiền lâu đời nhất còn được sử dụng sau khi một số quốc gia thuộc khối EU chuyển sang dùng đồng Euro (€).

Đây là đồng tiền được lưu trữ trong các quỹ dự trữ ngoại tệ toàn cầu với độ phổ biến chỉ sau đồng Đô la Mỹđồng Euro.

Thông tin Đồng Bảng Anh:

Tên tiếng Anh: British PoundKý hiệu: £, p (penny)Mã tiền tệ: GBPTiền giấy: £5, £10, £20, £50, £100Tiền xu: £1, £2, 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50pBảng Anh

Yên Nhật

Đồng Yên Nhật là đồng tiền chính thống của Nhật Bản. Đây là loại tiền được giao dịch nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối sau đồng Đô la Mỹ đồng Euro.

Trên thị trường quốc tế, Yên Nhật cũng được sử dụng rộng rãi như một loại tiền tệ dự trữ sau đồng Đô la Mỹ, đồng EuroBảng Anh.

Thông tin Yên Nhật:

Tên tiếng Anh: Japanese YenKý hiệu: ¥, senMã tiền tệ: JPYTiền giấy: ¥1000, ¥2000, ¥5000, ¥10000Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500Yên Nhật

Đô la Canada

Đồng Đô la Canada tiền tệ của Canada và hiện đang là một trong những đồng ngoại tệ phổ biến trên thế giới. Cho đến thời điểm hiện nay, đồng đô la Canada đã chính thức trở thành đồng tiền dự trữ trong Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Thông tin Đồng đô la Canada

Tên tiếng Anh: Canada DollarKý hiệu: $/C$, ¢ (cent)Mã tiền tệ: CADTiền giấy: $1, $2m $5, $10, 20$, 50$, 100$, $500, $1000Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢, $1, $2Đô la Canada

Đô la Úc

Trong thị trường ngoại hối, đồng đô la Úc chỉ đứng sau đồng đô la Mỹ, đồng Euro, đồng Yên Nhật và đồng Bảng Anh.

Đô la Úc rất phổ biến với các nhà đầu tư, bởi vì nó được đánh giá rất cao tại Úc, có tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường, sự khả quan của kinh tế Úc và hệ thống chính trị, cung cấp lợi ích đa dạng trong đầu tư so với các đồng tiền khác trên thế giới, đặc biệt là sự tiếp xúc gần gũi với kinh tế châu Á.

Thông tin Đồng đô la Úc

Tên tiếng Anh: Australian DollarKý hiệu: $/AU$, c (cent)Mã tiền tệ: AUDTiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100Tiền xu: $1, $2, 5c, 10c, 20c, 50cĐô la Úc

Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc

Sự ảnh hưởng của Trung Quốc đối với thị trường toàn cầu là vô cùng to lớn ở nhiều khía cạnh và lĩnh vực.

Chính vì vậy mà đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc hiện đang là một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới và độ ảnh hưởng vô cùng mạnh mẽ trong giao dịch thương mại.

Thông tin Đồng Nhân dân tệ

Tên tiếng Anh: Chinese Yuan RenminbiKý hiệu: ¥ (Yuan)Mã tiền tệ: CNYTiền giấy: 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ, 100 tệTiền xu: 1 hào, 5 hào, 1 tệNhân dân tệ

Đô la Singapore

Đồng Đô la Singapore là đồng tiền có tính ứng dụng mạnh mẽ trên thị trường. Mặc dù Singapore chỉ là một quốc đảo nhưng lại là quốc gia phát triển hàng đầu tại Châu Á và được mệnh danh là một trong bốn con hổ châu Á.

Chính vì vậy, việc sử dụng Đô la Sing mang tính chuyển đổi linh hoạt rất cao.

Đô la Singapore

Thông tin Đồng đô la Singapore

Tên tiếng Anh: Singapore DollarKý hiệu: $/S$, ¢/S¢ (cent)Mã tiền tệ: SGDTiền giấy: $1, $2, $5, $10, $20, $25, $50, $100, $500, $1000, $10000Tiền xu: S¢1, S¢5, S¢10, S¢20, S¢50, $1

Franc Thụy Sĩ

Đồng Franc Thụy Sĩ là đồng franc duy nhất còn được phát hành tại châu Âu. Đồng Franc có tính linh hoạt cao và có giá trị trong thị trường hối đoái.

Thông tin Đồng Franc Thụy Sĩ 

Tên tiếng Anh: Swiss FrancKý hiệu: Fr, Rp. (rappen)Mã tiền tệ: CHFTiền giấy: CHF10, CHF20, CHF50, CHF100, CHF200, CHF1000Tiền xu: CHF1, CHF2, CHF5, 5Rp., 10Rp., 20Rp., 50Rp.Franc Thụy Sĩ

Đô la Hồng Kông

Trải qua nhiều năm phát triển kinh tế mạnh mẽ, Hồng Kông đã dần khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế và cũng được mệnh danh là một trong bốn con hổ châu Á.

Từ đó, đồng Đô la Hồng Kông cũng trở thành một trong những đồng tiền được lưu hành phổ biến trên toàn thế giới.

Thông tin Đồng Đô la Hồng Kông

Tên tiếng Anh: Hong Kong DollarKý hiệu: HK$, ¢ (cent)Mã tiền tệ: HKDTiền giấy: HK$ 10, HK$ 20, HK$ 50, HK$ 100, HK$ 500, HK$ 1000Tiền xu: 10¢, 20¢, 50¢, $1, $2, $5, $10Đô la Hồng Kông

Trên đây là 10 đơn vị tiền tệ trên thế giới được lưu hành, sử dụng phổ biến nhất. Văn Hoá Đời Sống hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một số kiến thức bổ ích. Hãy chia sẻ bài viết nếu thấy thú vị nhé!

Hiện nay, có không ít người hỏi ngoại tệ là gì? Những đồng ngoại tệ mạnh hàng đầu thế giới gồm những loại nào? Hôm nay hãy cùng Tín Mã tìm hiểu vấn đề này một cách đầy đủ nhé!


Ngoại tệ là gì?

Ngoại tệ là gì? “Ngoại” được hiểu là ngoài, còn “tệ” được hiểu là tiền. Ngoại tệ là đồng tiền nước ngoài. Đồng tiền này không do ngân hàng trung ương của nước sở tại phát hành. Nhưng có thể dùng để thanh toán, lưu thông, thực hiện các giao dịch mậu dịch trên toàn thế giới, hoặc có thể cần đến sự can thiệp của đồng tiền thứ 3.

*
Ngoại tệ là gì?

Các tiêu chí của ngoại tệ mạnh

Sau khi tìm hiểu thành công ngoại tệ là gì?  Chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu các tiêu chí của đồng ngoại tệ mạnh. Nó bao gồm:

+ Đồng ngoại tệ mạnh là loại tiền được nhiều quốc gia trên thế giới chấp nhận. Điều này cũng đồng nghĩa là nó được sử dụng rộng rãi, được nhà nước và người dân quốc gia đó thừa nhận, được sử dụng trong những hình thức thức mại trong và bên ngoài nước.

+ Nhu cầu thương mại với việc phát hành ra đồng tiền đó lớn. Đơn giản, không ai có thể phủ nhận được nhu cầu thương mại mạnh mẽ của nước Mỹ. Nên sẽ không có quốc gia nào từ chối đồng Đô la của Mỹ. Hay đơn giản ví dụ khác: Liên minh châu Âu là sự kết hợp của nhiều nước trong khối nên nhu cầu thương mại của nó cũng tăng lên đáng kể. Bởi vậy đồng tiền EURO cũng có giá trị không hề thấp hơn so với đồng đô la Mỹ.

Nếu tiềm năng cung ứng của quốc gia đó tăng lên thì giá trị xuất khẩu hàng hóa cũng tăng lên theo. Những nước khác muốn mua hàng hóa tại quốc gia này sẽ cần đổi sang đồng tiền của nước đó. Như vậy nhu cầu đồng tiền sẽ tăng lên và có mức độ sử dụng rộng hơn.

TOP các đồng ngoại tệ mạnh hàng đầu hiện nay

Dưới đây là TOP đầu những đồng ngoại tệ mạnh hiện nay. Bao gồm:

Đồng USD

Đồng USD còn được gọi đô la Mỹ: Đồng tiền do Mỹ phát hành và đây cũng là đồng tiền chung của cả thế giới. Mọi người có thể sử dụng để giao dịch với bất kỳ nơi nào trên thế giới. Mỹ là quốc gia mạnh và phát triển hàng đầu thế giới nên đồng tiền nó cũng sẽ là ngoại tệ mạnh nhất.

Cách quy đổi: 1 USD ~ 21 – 22 nghìn VNĐ (Phụ thuộc theo ngân hàng và thời điểm).

*
Đồng USD

Đồng Euro – EUR

Là đồng tiền chung châu Âu, tiền này là đồng tiền chung được sử dụng cho tất cả các nước trong liên minh châu Âu. Liên minh châu Âu có 19 nước, trong đó chủ yếu là những quốc gia phát triển trong top 10 thế giới, nên đồng EURO cũng nằm trong TOP ngoại tệ mạnh đứng đầu Châu Âu và thế giới.

Quy đổi Eur sang tiền Việt Nam: 1 Eur ~ 26.000 -27.000 VNĐ

Đô la Canada – CAD

Đô la Canada là đồng tiền của Canada, đây cũng là đồng tiền thuộc TOP ngoại tệ mạnh trên thế giới. Canada thuộc TOP 10 đất nước phát triển nhất thế giới được bình chọn năm 2016, vậy nên đây là nơi đại diện cho sự giàu có hàng đầu.

Cách quy đổi: 1 CAD ~ 17.000 – 18.000 VNĐ

Yên Nhật – JPY

Nhật là quốc gia có tốc độ phát triển kinh tế hàng đầu Châu Á, tốc độ phát triển của Nhật khiến cả thế giới khâm phục, đây là 1 cường quốc giàu có bậc nhất của thế giới. Vậy nên đồng tiền của Nhật được sử dụng khá phổ biến trên thế giới. Riêng với Việt Nam thì Yên Nhật được sử dụng phổ biến hơn cả.

 Hiện Yên Nhật là ngoại tệ được sử dụng phổ biến hàng đầu thế giới chỉ sau USD và Euro

Cách quy đổi: 1 JPY = 2.000.0000 – 2.100.000 VNĐ

Nhân dân tệ – CNY

Đây là đơn vị tiền tệ của Trung Quốc. Trung Quốc hiện là quốc gia có nền kinh tế phát triển thứ 2 thế giới, có dân số đông hàng đầu thế giới nên sự lưu thông trao đổi vô cùng lớn. Nên không thấy có gì là lạ khi thấy tiền Trung Quốc có giá.

Cách quy đổi: 1 CNY ~ 3.300 – 3.400 VNĐ

Đồng tiền này khá quen thuộc và quan trọng với người Việt Nam trong việc nhập hàng, đặt hàng Trung Quốc cho công việc kinh doanh nhỏ lẻ của mình.

Đô la Australia – UAD

Còn được gọi là đô la Úc, là ngoại tệ mạnh mà bất kỳ ai cũng nên biết để dự trữ hay làm tài sản trú ẩn. Úc có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, bền vững, rất giàu, ít có sự tranh chấp khiến đồng tiền của mình luôn được ổn định. Đồng thời nó được sử dụng tương đối rộng rãi đặc biệt là những nước lớn.

Cách quy đổi: 1 UAD ~ 16.000 -17.000 VNĐ

Franc Thụy Sĩ – CHF

Là đơn vị tiền tệ của Thụy Sĩ. Đây cũng là lựa chọn lý tưởng với những ai muốn mua ngoại tệ để dự trữ, trú ẩn. Thụy sĩ có nền kinh tế phát triển bền vững, môi trường sống tốt nên đồng tiền của nó không chỉ mạnh mà còn rất an toàn để đầu tư.

Cách quy đổi: 1 CHF ~ 24.000 – 25.000 VNĐ

Bảng Anh – GBP

Là đồng tiền chính thức của nước Anh, Liên minh châu Âu trước đây có dùng 2 loại đồng tiền đó là Bảng Anh và Euro. Tuy nhiên sau khi rời khỏi liên minh thì Bảng anh dần chiếm thế thượng phong trên thị trường tài chính. Anh có ảnh hưởng to lớn tới nền kinh tế thế giới, nên đây là ngoại tệ mạnh.

Xem thêm: Bảo Hiểm Xã Hội Hải Dương Có Tân Giám Đốc, Bảo Hiểm Xã Hội Tỉnh Hải Dương Có Giám Đốc Mới

Cách quy đổi: 1 GBP ~ 29.000 – 30.000 VNĐ

*
Bảng Anh – GBP

Trên đây là một số thông tin giúp giải đáp ngoại tệ là gì của Tín Mã mà mọi người nên biết cùng một số loại ngoại tệ mạnh cần nắm rõ để có phương án đầu tư cũng như sự trú ẩn an toàn với bản thân mình.