Nhắc đến ngày tháng tiếng Anh hẳn ai cũng thấy quen thuộc bởi đây là một trong những chủ đề hết sức cơ bản. Thế nhưng liệu bạn có tự tin rằng mình đã đọc và viết các tháng trong tiếng anh đúng chuẩn như người bản xứ chưa? Nếu chưa, hãy cùng ELSA Speak bổ sung trong bài viết sau. Nếu đã tự tin, dành chút thời gian tự học tiếng Anh và củng cố lại kiến thức cơ bản hẳn cũng không thừa đúng không bạn nhỉ?

Giới thiệu các tháng trong tiếng Anh đầy đủ 12 tháng

Không giống như tiếng Việt, các tháng trong tiếng Anh có tên gọi và ý nghĩa khác nhau. Đối với những bạn bắt đầu học tiếng Anh, việc tìm hiểu chủ đề này là rất quan trọng. Dưới đây là bảng thống kê từ vựng tiếng Anh, viết tắt và có phiên âm đọc là gì để chính xác hơn mà bạn có thể tham khảo:


Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


{{ sentencesIndex>.text }}
Tiếp tục
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
*
*

= sentences.length" v-bind:key="s
Index">

1. Các tháng trong tiếng Anh

Tháng 1: January
Tháng 2: February
Tháng 3: March
Tháng 4: April
Tháng 5: May
Tháng 6: June
Tháng 7: July
Tháng 8: August
Tháng 9: September
Tháng 10: October
Tháng 11:November
Tháng 12: December

2. Phiên âm các tháng trong tiếng Anh đọc là gì?

Tháng 1: <‘dʒænjʊərɪ>Tháng 2: <‘febrʊərɪ>Tháng 3: Tháng 4: <‘eɪprəl>Tháng 5: Tháng 6: Tháng 7: Tháng 8: <ɔː’gʌst>Tháng 9: Tháng 10: <ɒk’təʊbə>Tháng 11: Tháng 12:

3. Viết tắt các tháng

Tháng 1: Jan
Tháng 2: Feb
Tháng 3: Mar
Tháng 4: Apr
Tháng 5: May
Tháng 6: Jun
Tháng 7: Jul
Tháng 8: Aug
Tháng 9: Sep
Tháng 10: Oct
Tháng 11: Nov
Tháng 12: Dec

Cách đọc, viết thứ ngày tháng năm trong tiếng Anh

1. Quy tắc đọc, viết thứ ngày tháng trong Anh – Anh và Anh – Mỹ

Dù cùng sử dụng một ngôn ngữ nhưng tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ vẫn có rất nhiều điểm khác biệt. Đối với cách viết thứ ngày tháng tiếng Anh, bạn nên chú ý phân biệt rõ để hạn chế tối đa các hiểu lầm không đáng có trong quá trình cải thiện tiếng Anh giao tiếp.

Bạn đang xem: Tháng trong tiếng anh là gì

Anh – Anh

Trong tiếng Anh – Anh, thứ tự viết ngày tháng sẽ là: thứ + ngày + tháng.

Khi đọc các tháng, người Anh sẽ luôn sử dụng “the” và “of” cùng nhau. Chẳng hạn như “on 18th June” sẽ được đọc là “on the eighteenth of June”.

Anh – Mỹ

Khác với tiếng Anh – Anh, thứ tự thứ ngày tháng tiếng Anh – Mỹ như sau: thứ + tháng + ngày.

Cách đọc trong tiếng Anh – Mỹ cũng có sự khác biệt. Chẳng hạn “on June 18th” sẽ được đọc là “on June the eighteenth”.

*
*

2. Cách viết, đọc các thứ trong tuần

Sẽ thật thiếu sót nếu đề cập đến chủ đề ngày tháng năm tiếng Anh mà bỏ qua các thứ trong tuần. Cách viết và phiên âm như sau:

Thứ 2Monday/ˈmʌndeɪ/
Thứ 3Tuesday/ˈtjuːzdeɪ/
Thứ 4Wednesday/ˈwenzdeɪ/
Thứ 5Thursday/ˈθɜːzdeɪ/
Thứ 6Friday/ˈfraɪdeɪ/
Thứ 7Saturday/ˈsætədeɪ/
Chủ NhậtSunday/ˈsʌndeɪ/

3. Cách viết các ngày trong tháng

Đây là phần dễ khiến người học nhầm lẫn nhất trong khi tập đọc và cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh. Như bạn đã biết, số trong tiếng Anh có hai loại là số đếm và số thứ tự. Khi viết các ngày trong tháng, người ta sẽ sử dụng số thứ tự. Cách viết như sau:

MondayTuesdayWednesdayThursdayFridaySaturdaySunday
29th
Twenty-ninth
30th
Thirtieth
31st
Thirsty-fist
1st
First
2nd
Second
3rd
Third
4th
Fourth
5th
Fifth
6th
Sixth
7th
Seventh
8th
Eighth
9th
Ninth
10th
Tenth
11th
Eleventh
12th
Twelfth
13th
Thirteenth
14th
Fourteenth
15th
Fifteenth
16th
Sixteenth
17th
Seventeenth
18th
Eighteenth
19th
Nineteenth
20th
Twentieth
21st
Twenty-first
22nd
Twenty-second
23rd
Twenty-third
24th
Twenty-fourth
25th
Twenty-fifth
26th
Twenty-sixth
27th
Twenty-seventh
28th
Twenty-eighth

Có thể thấy, khi viết tắt các ngày trong tháng, người ta sẽ sử dụng số và 2 chữ cuối. Chẳng hạn như:

Ngày 1, 21, 31,…: st.

Ngày 2, 22, 32,…: nd

Ngày 3, 23, 33,…: rd

Các ngày còn lại : th

*
*

4. Cách đọc năm trong tiếng Anh

Sẽ vô cùng thiếu sót nếu chỉ đề cập đến thứ ngày tháng tiếng Anh mà bỏ qua cách đọc năm. Vẫn dựa trên cơ sở số đếm thông thường nhưng cách đọc năm trong tiếng Anh cũng có một vài điểm cần chú ý như sau:

Năm có một hoặc hai chữ số: Bạn chỉ cần đọc theo cách đọc số đếm trong tiếng Anh.

Ví dụ: năm 18 sẽ đọc là “eighteen”.

Năm có 3 chữ số: Bạn sẽ đọc chữ số đầu tiên cộng với 2 số tiếp theo.

Ví dụ: năm 145 đọc là “One Forty-five”.

Năm có 4 chữ số: trường hợp này sẽ được chia thành 4 cách đọc như sau: Năm có 3 chữ số 0 ở cuối: Bạn sẽ thêm “the year” ở đầu và đọc như số đếm thông thường. Ví dụ: Năm 2000 sẽ đọc là “the year two thousand”.Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2,3: Cách 1: bạn sẽ đọc 2 số đầu tiên, thêm “oh” rồi đến số cuối hoặc số đầu tiên + thousand and số cuối. Cách 2: bạn sẽ đọc số đầu tiên + “thousand” số cuối.

Ví dụ: Năm 2007 sẽ được đọc là “twenty oh seven, two thousand and seven” hoặc “two thousand seven”.

Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2: Cách 1: bạn sẽ đọc 2 số đầu tiên + 2 số tiếp theo; hoặc số đầu tiên + “thousand and” + 2 số cuối. Cách 2: bạn chỉ cần đọc số đầu tiên + “thousand” + 2 số cuối.

Ví dụ: Năm 2019 sẽ được đọc là “twenty nineteen, two thousand and nineteen” hoặc “two thousand nineteen”.

Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 3: Bạn chỉ cần đọc 2 số đầu tiên + “oh” + số cuối. Ví dụ: Năm 1904 sẽ đọc là “nineteen oh four”.

Cách dùng giới từ với mốc thời gian và các tháng

Bên cạnh việc nắm vững cách đọc viết ngày tháng tiếng Anh, bạn cần chú ý đến giới từ đi với ngày tháng và một số điểm sau để giao tiếp thành thạo như người bản xứ:

Sử dụng giới từ “on” trước thứ, ngày; “in” trước tháng và “on” trước thứ, ngày và tháng.

Ví dụ: I have a day off on Sunday.

We usually have a short vacation in August.

Independence Day of Vietnam is on 2nd September.

Khi đề cập đến một ngày trong tháng bằng tiếng Anh, chỉ cần dùng số thứ tự tương ứng và thêm “The” phía trước.

Ví dụ: June 30th đọc là “June the thirtieth”.

Nếu muốn nhắc đến ngày âm lịch, bạn chỉ cần thêm cụm từ “On the lunar calendar” đằng sau là được.

Ví dụ: The Middle Autumn Festival is on 15th August on the lunar calendar.

Có thể bạn quan tâm:

Cách hỏi về các tháng trong tiếng Anh

Khi giao tiếp, bạn sẽ thường gặp các câu hỏi về cột mốc thời gian hoặc các tháng này. Dưới đây là những câu hỏi mẫu về thứ ngày tháng năm tiếng Anh phổ biến hàng ngày:

1. “What date is it today?” hoặc “What is today’s date?–> Today is the 13th

2. “What day is it today?” hoặc “What is today’s day?> Today is Friday

Tìm hiểu ý nghĩa các tháng tiếng Anh

Tháng 1: January

Tháng 1 được đặt theo tên của Janus – vị thần có 2 mặt để nhìn về quá khứ và tương lai. Theo quan niệm của người La Mã xưa, ông đại diện cho sự khởi đầu mới nên được đặt tên cho tháng đầu tiên trong năm.

Tháng 2: February

Tháng 2 được đặt tên theo Februar – lễ hội nổi tiếng vào 15/2 hàng năm, nhằm thanh tẩy những thứ ô uế để đón mùa xuân. Nhiều giả thuyết cho rằng, vì tượng trưng cho những điều xấu xa nên tháng 2 chỉ có 28 hoặc 29 ngày. Ngoài ra, cụm từ Februar còn mang ý nghĩa hy vọng con người làm nhiều điều tốt đẹp hơn.

Tháng 3: March

Cái tên này xuất phát từ Mars – vị thần tượng trưng cho chiến tranh. Nó ngụ ý rằng mỗi năm sẽ là khởi đầu của một cuộc chiến mới và người La Mã thường tổ chức lễ hội vào tháng 3 để tôn vinh vị thần này.

Tháng 4: April

Trước đây, ở một vài quốc gia, tháng 4 là tháng đầu tiên trong năm. Theo tiếng Latin, April có nguồn gốc từ Aprilis – ám chỉ thời điểm hoa lá nảy mầm, chào đón mùa xuân mới. Tuy nhiên, trong tiếng anh cổ, April còn được gọi là Eastermonab (tháng Phục sinh)

Tháng 5: May

Tháng 5 được đặt tên theo nữ thần Maia, tượng trưng cho trái đất và sự phồn vinh. Ngoài ra, tháng 5 cũng là thời điểm cây cối phát triển tươi tốt ở các nước phương Tây.

Tháng 6: June

Tháng 6 được đặt tên theo thần Juno hay còn gọi là nữ thần hôn nhân và sinh nở. Vì thế, ngày quốc tế thiếu nhi cũng rơi vào đầu tháng này.

Tháng 7: July

Julius Caesar là Hoàng đế người La Mã, có trí tuệ và sức lực siêu phàm. Sau khi ông mất vào năm 44 trước công nguyên, người dân đã đặt tên tháng sinh của ông – tháng 7 là July để tưởng nhớ.

Tháng 8: August

Tương tự như tháng 7, cháu của Caesar là Augustus Caesar đã lấy tên mình để đặt cho tháng 8. Ngoài ra, từ August còn mang nghĩa là “đáng tôn kính”.

Tháng 9: September

Theo lịch La Mã cổ đại, một năm có 10 tháng. Từ Septem có nghĩa là “thứ 7” và tháng 9 cũng là tháng thứ 7 theo thời điểm đó.

Tháng 10: October

Tương tự, từ Octo theo tiếng Latin có nghĩa là “thứ 8” và tháng 10 chính là tháng thứ 8 lúc bấy giờ.

Tháng 11: November

Novem theo tiếng Latin là “thứ 9”, vì thế nó được đặt cho tháng 11, tức là tháng thứ 9 theo lịch La Mã cổ đại.

Tháng 12: December

Tuy là tháng 12 nhưng nó được đặt tên theo từ “thứ 10” và là tháng thứ 10 của người La Mã xưa.

*
*

Cách ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh

1. Luyện nghe và đọc đúng phiên âm

Việc nghe tiếng Anh và đọc đúng phiên âm sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng phản xạ trong giao tiếp, phát âm tròn vành và lưu loát hơn. Về lâu về dài, bạn sẽ hình thành được thói quen đọc đúng các từ chỉ tháng trong tiếng anh.

2. Học bằng ví dụ

Bằng cách này, bạn sẽ gia tăng khả năng ghi nhớ của mình. Khi áp dụng từ vựng về tháng vào các ví dụ hay những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng, bạn sẽ hiểu sâu hơn ngữ cảnh sử dụng từ đó. Ngoài ra, điều này sẽ hỗ trợ bạn luyện tập cách đặt câu và trả lời về ngày tháng tiếng Anh.

3. Học bằng hình ảnh

Não bộ con người sẽ dễ bị kích thích và tư duy về hình ảnh hơn những con chữ. Vậy nên, bạn có thể học từ vựng về các tháng trong tiếng Anh bằng video, hình ảnh sinh động. Điều này chắc chắn sẽ mang lại nhiều hiệu quả hơn là chỉ viết ra giấy và ngồi học thuộc.

Ngoài ra, một trong những phương pháp hữu ích là học tiếng anh bằng cách liên tưởng. Từ các tháng trong năm, bạn có thể liên kết với đặc điểm thời tiết hoặc những lễ hội nổi tiếng trong tháng đó. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và bổ sung vốn từ vựng cần thiết.

4. Học thông qua liên tưởng chủ đề

Đây là một cách khá thông dụng khi học các tháng trong tiếng Anh. Đầu tiên, bạn hãy sắp xếp danh sách các tháng theo nhóm bằng hình thức liên tưởng đến các mùa, thời tiết hay dịp lễ trong khoảng thời gian đó. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ cách ghi ngày tháng tiếng Anh mà còn hỗ trợ bạn gia tăng vốn từ vựng của mình.

Ví dụ, bạn có thể sắp xếp các tháng trong tiếng Anh theo mùa như sau:

Spring -mùa xuân sẽ tương ứng với January, February, March
Summer – mùa hạ sẽ tương ứng với April, May, June
Autumn/ Fall – mùa thu sẽ tương ứng với July, August, September
Winter – mùa đông sẽ tương ứng với October, November, December

Tiếp theo, hãy gắn những mùa đó với các sự kiện hoặc lễ hội nổi bật. Ví dụ, vào mùa đông (Winter) sẽ xuất hiện nhiều tuyết (snowy), thời tiết cũng bắt đầu khắc nghiệt hơn (harsh weather) và bạn sẽ thấy lạnh hơn bình thường (cold). Với phương pháp này, việc học thứ ngày tháng tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thú vị hơn nhiều đấy! Ngoài ra, bạn có thể tham gia những website học tiếng Anh online miễn phí để luyện tập thường xuyên, gia tăng khả năng ghi nhớ.

*
*

Bài tập về ngày tháng năm tiếng anh

Làm bài tập thường xuyên là cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng và cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh. Những bài tập sau sẽ giúp bạn củng cố và ôn lại kiến thức nền tảng về chủ đề này:

Ngoài việc bảng chữ cái trong tiếng Anh thì bạn cần biết thêmcách viết, cách đọc hay ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây wu.edu.vn sẽ giới thiệu đến bạn cách học về các tháng trong tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

1. Tổng hợp các tháng trong Tiếng Anh

- Tháng 1: January

- Tháng 2: February

- Tháng 3: March

- Tháng 4: April

- Tháng 5: May

- Tháng 6: June

- Tháng 7: July

- Tháng 8: August

- Tháng 9: September

- Tháng 10: October

- Tháng 11:November

- Tháng 12: December

2. Phiên âm các tháng trong tiếng Anh đọc là gì?

- Tháng 1: <‘dʒænjʊərɪ>

- Tháng 2: <‘febrʊərɪ>

- Tháng 3:

- Tháng 4: <‘eɪprəl>

- Tháng 5:

- Tháng 6:

- Tháng 7:

- Tháng 8: <ɔː’gʌst>

- Tháng 9:

- Tháng 10: <ɒk’təʊbə>

- Tháng 11:

- Tháng 12:

*

Cách đọc và viết các tháng trong Tiếng Anh

3. Viết tắt các tháng trong tiếng Anh

- Tháng 1: Jan

- Tháng 2: Feb

- Tháng 3: Mar

- Tháng 4: Apr

- Tháng 5: May

- Tháng 6: Jun

- Tháng 7: Jul

- Tháng 8: Aug

- Tháng 9: Sep

- Tháng 10: Oct

- Tháng 11: Nov

- Tháng 12: Dec

4. Ý nghĩa cáctháng trong tiếng Anh

Khác với tiếng Việt các tháng trong tiếng Anh có 12 cách viết khác nhau với cách đọc khác nhau hoàn toàn. Dưới đây là danh sách 12 tháng với tên viết đầy đủ, tên viết tắt và phiên âm chuẩn xác nhất mà bạn có thể tham khảo:

Tháng 1: January /‘dʒænjʊərɪ/ (viết tắt: Jan)

Tháng 1 theo tiếng La-tinh còn được viết thành Januarius. Theo lịch dương, tháng 1 là tháng khởi đầu của một năm chính vì thế nó được mang tên vị thần thời gian (vị thần phản ánh quá khứ và tương lai) - Thần Ja-nuc là vị thần của thời gian.

Tháng 2: February /‘febrʊərɪ/ (viết tắt: Fed)

Tháng 2 theo tiếng La-tinh là Februarius có nghĩa là thanh trừ. Theo tục lệ của La Mã các phạm nhân đều bị hành quyết vào tháng 2 nên lấy luôn ngôn từ này để đặt cho tháng với mong muốn nhắc những người còn sống hãy sống tốt hơn, tránh phạm tội lỗi.

Tháng 3: March /mɑrtʃ /mɑːtʃ/ (viết tắt: Mar)

Tháng 3 xuất xứ từ chữ La-tinh là Maps - là tên vị thần chiến tranh. Đây là người đã xây dựng nên thành phố Roma ngày nay

Tháng 4: April /‘eɪprəl/ (viết tắt: Apr)

Tháng 4 theo tiếng La-tinh là Aprilis - nảy mầm. Trong một năm, đây là thời kỳ đâm chồi nảy lộc của cây cỏ, chính vì thế người ra lấy tên này đặt cho tháng 4 để nêu lên đặc điểm theo chu kỳ thời tiết.

Tháng 5: May /meɪ/ (viết tắt: May)

Tháng 5 theo tiếng La-tinh là Maius, theo thần thoại Ý tháng 5 đặt tên theo thần đất hay còn có thể là thần phồn vinh theo một số nước khác.

Tháng 6: June /dʒuːn/ (viết tắt: Jun)

Tháng 6 theo tiếng La-tinh là Junius. Theo thần thoại La Mã, tháng 6 được đặt tên theo tên của nữ thần Hera.

Tháng 7: July /dʒu’lai/ (viết tắt: Jul)

Tháng 7 theo tiếng La-tinh là Julius, được đặt tên theo vị hoàng đế La Mã cổ đại Julius-star, người có công rất lớn trong việc cải cách dương lịch

Tháng 8: August /ɔː’gʌst/ (viết tắt: Aug)

Tháng 8 trong tiếng La-tinh là Augustus, được đặt theo tên hoàng đế La Mã August, người có công sửa sai trong việc ban hành lịch chủ tế lúc bấy giờ.

Tháng 9: September /sep’tembə/ (viết tắt: Sep)

Tháng 9 trong tiếng La-tinh là Septem-số 7, đây là tháng thứ 7 đầu tiên của một năm lịch

Tháng 10: October /ɒk’təʊbə/ (viết tắt: Oct)

Theo tiếng La Mã tháng 10 là Octo (số 8). Tháng 10 đại diện cho sự no đủ, hạnh phúc, những tháng chẵn cuối năm đổi thành tháng đủ nếu trong lịch cũ thì đây là tháng 8.

Tháng 11: November /nəʊ’vembə/ (viết tắt: Nov)

Trong tiếng La Mã, tháng 11 là novem (số 9) tương ứng với tháng 9 theo lịch cũ sau tháng 7 đầu tiên.

Tháng 12: December /dɪ’sembə/ (viết tắt: Dec)

Tháng 12 là decem (số 10) trong tiếng La Mã, tương tự như tháng 11, tháng 12 tương ứng với tháng 10 theo lịch cũ sau tháng 7 đầu tiên.

*
Các tháng trong tiếng Anh

5. Cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh

Khi sử dụng trong tiếng Anh, các tháng thường đi kèm với giới từ “in” . Ví dụ như: “It’s very cold in December” - Trời rất lạnh vào tháng mười hai.

Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh

- Cách viết ngày tháng năm theo Anh-Anh

Ngày luôn viết trước tháng. Bạn có thể thêm số thứ tự trong tiếng anhvào phía sau (ví dụ: st, th...), đồng thời bỏ đi giới từ of ở vị trí trước tháng (month). Dấu phẩy có thể được sử dụng trước năm (year). Tuy nhiên cách dùng viết ngày tháng năm này thường không phổ biến và ít người áp dụng. Ví dụ: “1(st) (of) January(,) 2019” - Ngày 1 tháng 1 năm 2019

- Cách viết ngày tháng năm theo Anh-Mỹ

Tháng luôn viết trước ngày và có mạo từ đằng trước nó. Dấu phẩy thường được sử dụng trước năm.

Ví dụ: “December 3rd, 2019” - Ngày 3 tháng 12 năm 2019

*
Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh

Cách viết, đọc các thứ trong tuần

- Các viết và phiên âm các thứ trong tuần như sau:

*

Các thứ trong tuần bằng Tiếng Anh

Cách viết các ngày trong tháng

- Cách viết tắt các ngày trong tháng, chúng ta sử dụng số và 2 chữ cuối. Ví dụ như:

+ Ngày 1, 21, 31,…: st.

+ Ngày 2, 22, 32,…: nd

+ Ngày 3, 23, 33,…: rd

+ Các ngày còn lại : th

Eg:1st
First,2nd
Second,3rd
Third,4th
Fourth,5th
Fifth....

- 8th
Eighth,9th
Ninth,10th
Tenth,10th
Tenth

-15th
Fifteenth,16th
Sixteenth,17th
Seventeenth,18th
Eighteenth

-22nd
Twenty-second,23rd
Twenty-third,24th
Twenty-fourth,25th
Twenty-fifth,26th
Twenty-sixth...

6. Cách đọc năm trong Tiếng Anh

- Với cách đọc năm trong Tiếng Anh, bạn cần chú ý một số điểm sau:

+Năm có một hoặc hai chữ số: Bạn chỉ cần đọc theo cách đọc số đếm trong tiếng Anh.

+Năm có 3 chữ số: Bạn sẽ đọc chữ số đầu tiên cộng với 2 số tiếp theo.

+Năm có 4 chữ số: trường hợp này sẽ được chia thành 4 cách đọc như sau:

+) Năm có 3 chữ số 0 ở cuối:Bạn sẽ thêm “the year” ở đầu và đọc như số đếm thông thường. Ví dụ: Năm 2000 sẽ đọc là “the year two thousand”.

+) Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 2,3: Cách 1: bạn sẽ đọc 2 số đầu tiên, thêm “oh” rồi đến số cuối hoặc số đầu tiên + thousand and số cuối. Cách 2: bạn sẽ đọc số đầu tiên + “thousand” số cuối.

EG:Năm 2019 sẽ được đọc là “twenty nineteen, two thousand and nineteen” hoặc “two thousand nineteen”.

+Năm có chữ số 0 ở vị trí thứ 3: Bạn chỉ cần đọc 2 số đầu tiên + “oh” + số cuối. Ví dụ: Năm 1904 sẽ đọc là “nineteen oh four”.

7. Cách dùng giới từ với mốc thời gian và các tháng trong Tiếng Anh

- Đối với các tháng trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng giới từ “in” đứng trước nó.

Eg: in January, in March, in June,…

- Đối với các ngày trong tuần, chúng ta sử dụng giới từ “on” ở phía trước.

Eg: on Monday, on Tuesday, on Thursday,…

- Đối với các ngày trong tháng chúng ta sử dụng giới từ “on” ở phía trước.

Eg: on May 5th 2020, on September 2nd 2020,…

8. Bài tập thực hành về các tháng trong Tiếng Anh

Bài tập 1: Điền giới từ còn thiếu vào chỗ trống

1. _______ summer, I love swimming in the pool next to my department

2. He has got an appointment with a student _______ Monday morning.

3. We’re going away _______ holiday _______ September 2019.

4. The weather is very hot here _______ May.

5. I visit my grandparents _______ Sundays.

6. I am going to travel to Phu Quoc _______ April 15th.

7. Would you like to play a game with me _______ this weekend?

8. My son was born _______ October 20th, 1999.

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Lấy Mật Khẩu Wifi Xung Quanh Bạn

Đáp án:

1. In

2. On

3. For-in

4. In

5. On

6. On

7. 0n

8. In

Bài tập 2: Chuyển các tháng sau từ số sang chữ

1. 3

2. 7

3. 12

4. 9

5. 10

Đáp án:March/July/December/September/ October

Trên đây là những chia sẻ của wu.edu.vn về các tháng trong tiếng Anh giúp bạn củng cố thêm vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả nhất.Mong rằng bài viết trên đây đã mang lại những thông tin hữu ích nhất cho bạn giúp bạn tìm ra được một phương pháp học tiếng Anh phù hợp và hiệu quả nhất với bản thân.