Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

bảo đảm
*

- I đg. 1 Làm cho chắc chắn thực hiện được, giữ gìn được, hoặc có đầy đủ những gì cần thiết. Bảo đảm hoàn thành kế hoạch. Bảo đảm quyền dân chủ. Đời sống được bảo đảm. 2 Nói chắc chắn và chịu trách nhiệm về lời nói của mình để cho người khác yên lòng. Tôi bảo đảm là có thật như vậy. Xin bảo đảm giữ bí mật. 3 Nhận và chịu trách nhiệm làm tốt. Mỗi lao động bảo đảm một hecta diện tích gieo trồng. Bảo đảm nuôi dạy các cháu.

Bạn đang xem: Đảm bảo hay bảo đảm

- II t. (kng.). Chắc chắn, không có gì đáng ngại. Dây bảo hiểm rất .

- III d. Sự thực hiện được hoặc giữ được. Đường lối đúng đắn là bảo đảm chắc chắn cho thắng lợi.

Xem thêm:


(cg. bảo lãnh), việc bắt buộc bảo đảm cho một thể nhân hay pháp nhân được quyền sử dụng một vật hay một khoản tín dụng. Vd. ngân hàng cho vay có thể nhận của người vay một tài sản thế chấp hay một chứng thư làm tin hoặc có thể chấp nhận sự BĐ của một người thứ ba. Nếu người vay nợ không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ đã cam kết thì ngân hàng có quyền sử dụng các BĐ đã nhận được của người mắc nợ hay của người thứ ba.


nIđg. Bảo lãnh và đảm nhận trách nhiệm về một người, một vật, một việc gì. Thư bảo đảm. Bán có bảo đảm. IIt. Đủ điều kiện qui định, đạt các tiêu chuẩn cần thiết. Chất lượng bảo đảm. Đường lối bảo đảm cho thắng lợi.

"Trách nhiệm của một chủ thể (cá nhân, tổ chức) phải làm cho quyền, lợi ích của chủ thể bên kia chắc chắn được thực hiện, được giữ gìn, nếu xảy ra thiệt hại thì phải bồi thường. Bảo đảm được tiến hành bằng những biện pháp gọi là những biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự: cầm cố tài sản, thế chấp tài sản, đặt cọc, kí cược, kí quỹ, phạt vi phạm. Đối với một số quan hệ khác, còn quy định những biện pháp: bảo đảm phù hợp, bảo đảm quyền sở hữu của bên mua đối với tài sản mua; bảo đảm quyền sử dụng của người thuê bảo hành. - Bên bán có nghĩa vụ bảo đảm quyền sở hữu đối với tài sản đã bán cho bên mua không bị người thứ ba tranh chấp. Trong trường hợp tài sản bị người thứ ba tranh chấp thì bên bán phải đứng về phía bên mua để bảo vệ quyền lợi của bên mua; nếu người thứ ba có quyền sỡ hữu một phần hoặc toàn bộ tài sản mua bán, thì bên mua có quyền huỷ bỏ hợp đồng và yêu cầu bên bán bồi thường thiệt hại. - Trong trường hợp bên mua biết hoặc phải biết tài sản mua bán thuộc sở hữu của người thứ ba mà vẫn mua, thì phải trả lại tài sản cho chủ sở hữu và không có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại. Vd. bên bán bán một cái nhà mà họ đang thuê của nhà nước; bên mua biết mà vẫn mua thì tiền mua nhà đó sẽ bị tịch thu và họ không được đòi bồi thường thiệt hại. Trong việc cho thuê tài sản thì nghĩa vụ bảo đảm của bên cho thuê là: - Bảo đảm tài sản cho thuê trong tình trạng như đã thỏa thuận, phù hợp với mục đích thuê trong suốt thời gian cho thuê; phải sữa chữa những hư hỏng, khuyết tật của tài sản cho thuê, trừ hư hỏng nhỏ mà theo tập quán bên thuê phải tự sữa chữa (Điều 482 - Bộ luật dân sự). - Bảo đảm quyền sử dụng ổn định tài sản cho thuê. Nếu có tranh chấp về quyền sở hữu đối với tài sản cho thuê mà bên thuê không được sử dụng tài sản cố định, thì bên thuê có quyền đơn phương đình chỉ thực hiện hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại."


*

*

*

bảo đảm

bảo đảm verb
To ensure, to guarantee, to see tobảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc gia: to guarantee independence and territorial integrity to a nationbảo đảm hoàn thành kế hoạch: to ensure the fulfilment of the planbảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc: to guarantee equal rights between nationalitiesbảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy: to see to the adequate supply of materials to the factoryđời sống được bảo đảm: adequate food and clothing is ensuredTo give one"s word fortôi bảo đảm là có thật như vậy: I give my word for itTo assume responsibility forassureconvincedependabledòng bảo đảm: dependable flowdòng chảy bảo đảm: dependable yieldlưu lượng bảo đảm: dependable dischargeensurefail-safefiducialguaranteebảo đảm lời gọi thầu: bid guaranteebao bì bảo đảm: guarantee closurenắp bảo đảm: guarantee capsự bảo đảm: guaranteesự đóng gói bảo đảm: guarantee closureinsurejustifyreliablesecurebảo đảm sự vay nợ: secure a loanwarrantwarrant assurewarrantysự bảo đảm: warrantybản sao được bảo đảmcertified copybảo đảm mạch tự độngAutomatic Circuit Assurance (ACA)danh mục các sản phẩm bảo đảm chất lượngQualified Products List (QPL)điện lượng bảo đảm nămannual firm outputđộ bảo đảmreliabilityđược bảo đảm không phaiguaranteed not to fadeđường bay được bảo đảmguaranteed flight pathdòng bảo đảmassured flowdòng bảo đảmguaranteed flowdòng chảy bảo đảmassured runoffdòng chảy bảo đảmsafe water yieldgiấy bảo đảmguarantygiấy bảo đảm hợp đồngcontract bondhệ thống bảo đảm chất lượngassured quality systemhủy bỏ sớm ngẫu nhiên có trọng số-phương pháp xếp hàng bảo đảm lưu lượng ưu tiên cao ít bị mất hơn trong thời gian tắc nghẽnWeighted Random Early Discard (WRED)lực đẩy (có) bảo đảmguaranteed thrustlương bảo đảmguaranteed wagelưu lượng bảo đảmassured dischargelưu lượng bảo đảmfirm dischargelưu lượng bảo đảmguaranteed dischargengười bảo đảmguarantornợ không có bảo đảmunprovided liabilityổ khóa bảo đảmsafety lockcoverbảo đảm bồi hoàn vượt mức: excess of loss coverbảo đảm bồi khoản vượt mức: excess of loss coverbảo đảm một vị thế: to cover a positionbảo đảm trả lãi: interest covermức bảo đảm cổ tức (của công ty): dividend covertiền bảo đảm bằng ngoại tệ: exchange covertiền bảo đảm thanh toán hối phiếu: bill coverensureguaranteebảo đảm bên mua có quyền sở hữu: guarantee of titlebảo đảm cho đổi lại nếu không dùng được: guarantee to exchange if returnedbảo đảm đấu thầu: tender guaranteebảo đảm đầu tư: investment guaranteebảo đảm khả năng chi trả: guarantee of solvencybảo đảm lần thứ hai chất lượng sản phẩm: two-lifetime guaranteebảo đảm lòng trung thực: fidelity guaranteebảo đảm ngân hàng: bank guaranteebảo đảm nhận thầu: tender guaranteebảo đảm pháp định: statutory guaranteebảo đảm thanh toán: payment guaranteebảo đảm thanh toán: guarantee of paymentbảo đảm theo quy định hợp đồng: contractual guaranteebảo đảm thực hiện: performance guaranteebảo đảm thực hiện nghĩa vụ: guarantee of performancebảo đảm tín dụng: credit guaranteebảo đảm tín dụng xuất khẩu: guarantee of export creditsbảo đảm vô hạn: unlimited guaranteebảo hiểm bảo đảm hợp đồng: contract guarantee insurancecơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu: Export Credits Guarantee Departmentcông ty (hữu hạn) bảo đảm: guarantee companycông ty bảo đảm hữu hạn: company limited by guaranteecông ty bảo đảm phúc lợi lương hưu: Pension Benefit Guarantee Corporationcông ty trách nhiệm hữu hạn theo mức bảo đảm: company limited by guaranteecục bảo đảm tín dụng xuất khẩu: export Credit guarantee Departmentgiấy bảo đảm: guaranteegiấy bảo đảm: guarantee bondgiấy bảo đảm bảo hiểm: guarantee of insurancegiấy bảo đảm chữ ký: guarantee of signaturegiấy chứng nhận bảo đảm: guarantee certificatehoa hồng bảo đảm thu tiền: guarantee commissionhữu hạn (trách nhiệm) theo mức bảo đảm: limited by guaranteekỳ hạn bảo đảm: period of guaranteekỳ hạn bảo đảm: duration of guaranteequỹ bảo đảm: guarantee fundsố tiền bảo đảm: guarantee sumsự bảo đảm: guaranteesự bảo đảm chắc chắn: reliable guaranteesự bảo đảm của cá nhân: personal guaranteesự bảo đảm đổi: guarantee to changesự bảo đảm giá cố định: guarantee of fixed pricesự bảo đảm giấy phép hữu hiệu: license guaranteesự bảo đảm hoàn lại tiền: money-back guaranteesự bảo đảm ngân hàng: bank guaranteesự bảo đảm nhận trả (hối phiếu): guarantee acceptancesự hoàn lại bảo đảm: u of guaranteethư bảo đảm: guarantee letterthư bảo đảm: letter of guaranteetiền bảo đảm: amount of guaranteetiền bảo đảm: guarantee fundtiền bảo đảm: guarantee deposittrái khoán bảo đảm: guarantee bondtuần lễ bảo đảm: guarantee weekguarantybảo hiểm bảo đảm thi hành hợp đồng: guaranty insurancecông ty tín thác bảo đảm: guaranty trust companygiấy bảo đảm (thực hiện nghĩa vụ): guaranty bondsự bảo đảm (bảo hiểm) quyền sở hữu (bất động sản): guaranty of titlesự bảo đảm có điều kiện: conditional guarantytrái khoán bảo đảm: guaranty bondtrái phiếu được bảo đảm: guaranty bondindemnifyindemnitybảo đảm (của) ngân hàng: bank (banker"s) indemnitybảo đảm chuẩn: standard indemnitygiấy bảo đảm bồi thường: letter of indemnitygiấy bảo đảm đổi lại: counter indemnitythư bảo đảm bồi thường: letter of indemnityregisteredbiên lai gửi bưu phẩm bảo đảm: receipt for a registered parcelbưu kiện (gởi) bảo đảm: registered parcelbưu phẩm bảo đảm: registered mailthư bảo đảm: registered letterthư tín bảo đảm: registered postsecurebảo đảm một khoản vay (bằng vật thế chấp): secure a loanwarrantác-bít hối đoái lãi suất được bảo đảmcovered interest arbitragebảo đảm Đại Tây DươngAtlantic Gulf West Indies Warrantybảo đảm an toànsee-safebảo đảm an toàn công ăn việc làmsecurity of employmentbảo đảm báo động phòng gian (trộm cắp)burglar-alarm warrantybảo đảm bằng tài sảnasset backingbảo đảm chất lượngwarranty of qualitybảo đảm cho người thuê nhàsecurity for a tenantbảo đảm có thẻ trả lạitrial offerbảo đảm có thể trả lại hàngtrial offerbảo đảm dùng đượcguaranteed suitablebảo đảm liên đớifloating warrantybảo đảm phẩm chấtquality assurance