Khi sinh sống và học tập tại Nhật Bản hoặc làm việc thường xuyên với đối tác người Nhật, bạn nên có một tên tiếng Nhật để điền vào các hồ sơ, văn bản hoặc để họ dễ nhớ hơn. Vậy cái tên nào sẽ hợp với cá tính của bạn? Hãy cùng Jellyfish tìm hiểu những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa cùng cách chuyển tên cũng như đặc trưng cách gọi và tiết tên của người Nhật trong bài viết dưới đây.
Bạn đang xem: Tên nhật hay và ý nghĩa
NHỮNG CÁI TÊN TIẾNG NHẬT HAY VÀ Ý NGHĨA DÀNH CHO NAM
Cũng tương tự như tên của người Việt, đa phần các tên tiếng Nhật sẽ thể hiện được giới tính của người đó. Đối với tên của nam giới Nhật Bản, thường sẽ có các ký tự cuối là “ro”, “shi”, “ya”, “o”.
Tên Nhật Bản hay và ý nghĩa dành cho namNhững tên tiếng Nhật hay cho nam
Dưới đây là tổng hợp hơn 100 tên Nhật Bản hay và ý nghĩa dành cho nam để bạn tham khảo:
STT | Tên tiếng Nhật phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Aki | Mùa thu |
2 | Akira | Sự thông minh, sáng dạ |
3 | Akiko | Ánh sáng |
4 | Akimitsu | Ánh sáng rực rỡ, sán lạn |
5 | Amida | Ánh sáng tinh khiết, sự trong trẻo |
6 | Aman | Sự an toàn |
7 | Asahi | Ánh sáng mặt trời |
8 | Aoi | Cây thục quỳ – sự nồng ấm cởi mở, biểu tượng của sự thành công. |
9 | Arata | Sự tươi mới |
10 | Asuka | Tên Nhật Bản hay mang ý nghĩa là ngày mai |
11 | Aran | Mang ý nghĩa là cánh rừng |
12 | Atsushi | Sự hiền lành, chất phác |
13 | Ayumu | Có nghĩa là giấc mơ |
14 | Botan | Tên Nhật Bản hay với nghĩa hoa mẫu đơn, thể hiện sự giàu có và biểu tượng của danh dự |
15 | Chin | Sự vĩ đại, thành công |
16 | Chiko | Ý nghĩ là mũi tên, thể hiện sự nhanh nhẹn, quyết đoán |
17 | Dai | Ý nghĩ thể hiện những việc làm to lớn, vĩ đại |
18 | Dian | Nghĩa là ngọn nến, ấm áp, lấp lánh |
19 | Daichi | Trái đất |
20 | Daiki | Ánh sáng tuyệt vời |
21 | Daisuke | Thể hiện sự giúp đỡ, người giúp đỡ người khác |
22 | Dosu | Tàn khốc, thể hiện sự ngang tàng, mạnh mẽ |
23 | Ebisu | Thể hiện sự may mắn |
24 | Fuji | Một trong những cái tên Nhật Bản hay thường thấy nhất, mang ý nghĩa là núi Phú Sĩ. |
25 | Fumihito | Ý nghĩa là trắc ẩn, sự lương thiện |
26 | Fumio | Sự lễ độ, hoà nhã |
27 | Garuda | Người đưa tin của trời |
28 | Gi | Sự dũng cảm, mạnh mẽ |
29 | Goro | Vị trí thứ 5, được sử dụng rất phổ biến trong các gia đình có nhiều con |
30 | Genji | Sự khởi đầu tốt đẹp |
31 | Haru/Haruki | Được đặt cho những đứa trẻ sinh vào mùa xuân, mang ý nghĩa là ánh sáng mặt trời |
32 | Hayate | Âm thanh đột ngột, mạnh mẽ của gió |
32 | Hasu | Hoa sen |
33 | Hatake | Nông điền, sự chất phác, chịu khó |
34 | Higo | Cây dương liễu |
35 | Hiroshi | Sự hào phóng |
36 | Hibiki | Là âm thanh, tiếng vang |
37 | Hideyoshi | Sự đáng kính, đức hạnh |
38 | Hikaru | Ánh sáng mặt trời |
39 | Hitana | Ý nghĩa là nơi đầy nắng, hướng về phía mặt trời |
40 | Hirohito | Sự yêu thương, giúp đỡ |
41 | Hajime | Thất bại chính là khởi đầu |
42 | Hyuga | Hướng về phía mặt trời |
43 | Hotei | Sự vui tươi, nhộn nhịp của mùa hè |
44 | Hisashi | Ý chí, nghị lực |
45 | Hisoka | Mang ý nghĩa là sự chu đáo, tỉ mỉ |
46 | Isora | Vị thần của biển |
47 | Isamu | Sự dũng cảm, quả cảm |
48 | Isao | Người có nhiều công lao, thành tích |
49 | Issey | Con đầu lòng |
50 | Jiro | Người con thứ 2 |
51 | Juro | Là lời chúc tốt đẹp, cuộc sống lâu dài |
52 | Junpei | Sự thanh khiết, bình yên |
53 | Kane | Chiến binh mạnh mẽ |
54 | Kama/Kin | Hoàng kim, sự giàu có, sung túc |
55 | Kai | Cây liễu |
56 | Kaede | Cây phong |
57 | Kazuo | Sự thanh bình |
58 | Kano | Vị thần của nước |
59 | Kanji | Kim loại |
60 | Katashi | Sự kiên cường |
61 | Kazuhiko | Sự tài đức, có đức, có tài |
62 | Kongo | Sự mạnh mẽ, rắn rỏi như kim cương |
63 | Kenji | Sự hoạt bát, đứa con thứ 2 |
64 | Kuma | Sự mạnh mẽ của một chú gấu |
65 | Kosho | Vị thần của màu đỏ |
66 | Ken | Sự khoẻ mạnh |
67 | Kisame | Mạnh mẽ như cá mập |
68 | Kichirou | Sự may mắn |
69 | Kiyoshi | Người trầm tính |
70 | Kunio | Người xây dựng đất nước |
71 | Kinnara | Nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim |
72 | Maito | Sự mạnh mẽ |
73 | Manabu | Sự thành công trên con đường học tập |
74 | Masahiko | Sự chính trực |
75 | Masaru | Sự chiến thắng, xuất sắc |
76 | Maru | Hình tròn |
77 | Makoto | Sự thật, sự chân thành |
78 | Minoru | Sự kết trái, thành công trong công việc |
79 | Michio | Sự mạnh mẽ |
80 | Minori | Nhớ về quê hương |
81 | Mieko | Đứa trẻ xinh đẹp, đầy phước hạnh |
82 | Naga | Con rồng |
83 | Naruhito | Lòng trắc ẩn |
84 | Naoki | Chính trực, ngay thẳng |
85 | Nobu | Có niềm tin vào điều gì đó |
86 | Niran | Sự vĩnh cửu |
87 | Orochi | Con rắn lớn |
88 | Osamu | Sự kỷ luật, trị vì hay cai trị |
89 | Raiden | Thần chớp |
90 | Raidon | Có nghĩa là thần sấm |
91 | Ringo | Quả táo |
92 | Ruri | Ngọc Bích |
93 | Ryo | Sự mát mẻ, sảng khoái |
94 | Sadao | Sự trung thành |
95 | Satoru | Nghĩa là trí tuệ, trí thông minh |
96 | San | Ngọn núi |
97 | Santoso | Sự thanh bình, an lành |
89 | Shinichi | Sự ngay thẳng, liêm khiết |
99 | Shin | Sự chân thực |
100 | Shun | Tài năng, giúp ích cho đời |
101 | Takehiko | Hoàng tử |
102 | Washi | Chim ưng dũng mãnh |
103 | Yukata | Mang ý nghĩa giàu có, phú quý |
Tổng hợp tên tiếng Nhật được chuyển sang tiếng Nhật
Tham khảo thêm tên tiếng Nhật hay được chuyển từ tên tiếng Việt của nam:
Tên tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên âm |
An | アン | An |
Bình | ビン | Bin |
Công | コン | kon |
Cường | クオン | Kuon |
Chung | チュン | Chun |
Chiến | チェン | Chixen |
Duy | ツウィ | Duui |
Dương | ヅオン | Duon |
Đại | ダイ | Dai |
Đăng | ダン | Dan |
Đức | ドゥック | Dwukku |
Giang | ヅアン | Duan |
Hải | ハイ | Hai |
Hiếu | ヒエウ | hieu |
Hiệp | ヒエップ | Hieppu |
Hùng | フン/ホーン | Fun/Houn |
Khôi | コイ / コイ / コイ | Koi |
NHỮNG CÁI TÊN TIẾNG NHẬT HAY DÀNH CHO NỮ – TÊN NHẬT BẢN DÀNH CHO CON GÁI
Tên của phụ nữ Nhật Bản thường được kết thúc bằng “ko”, “mi”, “hana”,….Vậy những cái tên tiếng Nhật hay nào dành cho nữ? Hãy tham khảo ngay những tên riêng dưới đây:
Những cái tên Nhật Bản hay dành cho nữSTT | Tên tiếng Nhật | Ý nghĩa |
1 | Aiko | Ý nghĩa là mùa thu, sự xinh tươi |
2 | Aki | Là cái tên Nhật Bản hay và ý nghĩa – mùa thu |
3 | Akiko | Nghĩa là Ánh sáng |
4 | Ayame | Hoa của cung Song Tử |
5 | Akina | Hoa mùa xuân |
6 | Amaya | Có nghĩa là mưa đêm |
7 | Aniko/Aneko | Người chị lớn |
8 | Azami | Hoa Thistle – loại cây cỏ có gai |
9 | Bato | Tên của nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật |
10 | Gwatan | Nữ thần mặt trăng |
11 | Hama | Nghĩa là đứa con của bờ biển |
12 | Hanako | Đứa con của hoa |
13 | Haruno | Cảnh xuân |
14 | Inari | Thần lúa |
15 | Keiko | Sự đáng yêu |
16 | Kiyoko | Sự trong sáng như gương |
17 | Kuri | Hạt dẻ |
18 | Lawan | Vẻ đẹp |
19 | Mika | Trăng mới |
20 | Misao | Sự trung thuỷ |
21 | Momo | Trái đào tiên |
22 | Namiko | Sóng biển |
23 | Misaki | Sự xinh đẹp |
24 | Yuuka | Sự ưu tú |
25 | Sakura | Hoa anh đào |
26 | Rin | Sự dũng cảm, mạnh mẽ |
27 | Moe | Sự dễ thương |
28 | Sumi | Tinh chất, sự tinh khiết |
29 | Takara | Kho báu |
30 | Yasu | Sự thanh bình |
31 | Suzuko | Sinh ra trong mùa thu |
Những cái tên tiếng Nhật hay cho nữ thường là những tên được gắn với mùa thu, mùa xuân, 2 mùa đặc trưng cho sự ấm áp, nhẹ nhàng ở Nhật, cũng là lúc thời tiết dễ chịu nhất trong năm.
Vậy các mùa ở Nhật Bản có gì đặc biệt? hãy tìm hiểu ngay qua bài viết: Khí hậu ở Nhật Bản và đặc trưng các mùa
CÁCH VIẾT TÊN TIẾNG NHẬT TỪ TÊN TIẾNG VIỆT
Bên cạnh những cái tên kể trên, bạn cũng có thể chuyển tên tiếng Việt của mình sang tiếng Nhật để có được những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa.
Có 2 cách giúp bạn có thể chuyển tên của mình:
Chuyển theo Katakana: Đây là bảng chữ cái được dùng để phiên âm tiếng nước ngoài, chữ latinh sang tiếng Nhật vì vậy bạn có thể dùng bảng chữ cái này mà phiên âm tên mình sang tiếng Nhật một cách dễ dàng.Chuyển theo Kanji: Kanji được sử dụng phổ biến hơn, bạn nên dùng bảng chữ này để giải nghĩa tên của mình cho người Nhật.Cả 2 cách trên, bạn đều có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ. Các ứng dụng, phần mềm này sẽ giúp bạn chuyển từ tên tiếng Việt sang tiếng Nhật rất nhanh chóng:
Bạn có thể tham khảo từ điển Jdict: https://jdict.net/
Có thể bạn chưa biết: 5 Cách cúi chào của người Nhật
ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA TÊN TIẾNG NHẬT – CÁCH GỌI TÊN CỦA NGƯỜI NHẬT
Cách đặt tên của người Nhật Bản vừa có những đặc trưng của các nước phương Đông vừa có nét đặc trưng của phương Tây. Bạn cần nắm được những điều này để tránh bỡ ngỡ hoặc gây hiểu lầm khi sử dụng tên tiếng Nhật.
Vị trí “Họ – Tên”:
Khi sử dụng để viết hay sử dụng trong các văn bản, giấy tờ: Người Nhật sẽ thường sẽ viết tên trước họ sau giống các nước phương tây, vì khi phiên âm ra tiếng Anh sẽ dễ viết và dễ xưng hô hơn.Trong giao tiếp hằng ngày: Họ trước tên sau như Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á khác.Người Nhật thường viết Tên trước Họ trong các giấy tờ, hồ sơCách đặt tên – Ý nghĩa tên:
Việc đặt tên con được suy nghĩ rất thận trọng và thể hiện được văn hóa con người Nhật Bản như thế nào. Cũng như hầu hết các nước phương Đông, người Nhật Bản thường đặt tên cho con theo những từ hoa mỹ, có ý nghĩa tốt đẹp,… vì họ tin rằng cái tên sẽ ảnh hưởng một phần đến số mệnh con người.
Những cái tên Nhật Bản hay là những tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, sự giàu có, thịnh vượng và thể hiện được đức tính tốt.
Trên đây là tổng hợp những cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ để bạn tham khảo. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn!
Các thông tin du học mới Nhất:
Nếu bạn đang cần tìm trung tâm tư vấn du học Nhật Bản, hoặc cần được tư vấn, chuẩn bị hồ sơ du học Nhật Bản. Đừng ngần ngại liên hệ với Jellyfish, để được hỗ trợ 24/7.
Bạn đang tìm kiếm tên để đặt tên ở nhà bằng tiếng Nhật cho bé? Hãy tham khảo ngay danh sách tên tiếng Nhật hay cho nam nhiều ý nghĩa và mang lại may mắn dưới đây nhé!
Tiếng Nhật và văn hóa Nhật Bản không còn xa lạ gì với người Việt, đặc biệt là giới trẻ. Nhiều trẻ em Việt Nam thường say mê với những cuốn truyện tranh Nhật Bản và rất thích thú với việc được gọi tên bằng một nickname đậm chất Nhật. Hiện nay, nhiều cặp bố mẹ trẻ cũng quan tâm tìm hiểu tên tiếng Nhật để đặt tên ở nhà cho bé cưng. Nếu chưa tìm kiếm được một cái tên độc đáo nhiều ý nghĩa để đặt tên ở nhà cho bé, cha mẹ có thể tham khảo danh sách tên tiếng Nhật hay cho nam ngay trong bài viết này cùng Hello Bacsi nhé!
Tổng hợp danh sách tên tiếng Nhật hay cho nam
Nhật Bản cũng như Việt Nam hoặc Hàn Quốc, đều chịu ảnh hưởng của nền văn hóa Trung Hoa, nên cách đặt tên tuân theo thứ tự họ trước tên sau. Ví dụ như với tên Kudo Shinichi: Kudo là họ và Shinichi là tên.
Dưới đây là danh sách tên tiếng Nhật cho nam hay và giàu ý nghĩa mà bố mẹ có thể tham khảo để lựa chọn cho bé yêu. Mẹ lưu ý những tên này có thể làm nickname, tên con trai ở nhà bằng tiếng Nhật hoặc sử dụng khi giao tiếp với người Nhật.
1. Tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa tươi sáng, rực rỡ
Aki/ Akio: tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa cuộc sống của bé tươi sáng, chói lọi Aoi: cây thục quỳ hoặc màu xanh lam Asahi: Asahi nghĩa là ánh sáng mặt trời, ngày mới, sự khởi đầu tốt đẹp Arata: bé luôn có một sức sống tươi mới Akira/ Akihiko: đứa trẻ thông minh, sáng dạ, có trí tuệ Akimitsu: ánh sáng rực rỡ, với ý muốn bé luôn thành công Aman: cái tên mang ý nghĩa an toàn, bé luôn được bảo bọc chở che Amida: ánh sáng tinh khiết Atsushi: hiền lành, chất phác Asuka: Asuka là tên một địa danh nổi tiếng ở Nara. Tên tiếng Nhật hay cho nam này mang nghĩa là tương lai danh tiếng lan truyền rộng rãi như hương thơm Ayumu: Mang ý nghĩa điều kỳ ảo trong giấc mơ, hàm ý mong ước con sẽ có được một cuộc sống hạnh phúc Botan: cây hoa mẫu đơn, biểu tượng của danh dự và giàu có Chin: mong ước bé sẽ là người vĩ đại, luôn thành công Chiko: bé làm việc gì cũng nhanh chóng như một mũi tên Dai: mong ước bé sẽ làm được những việc to lớn, vĩ đại giúp ích cho đời…2. Đặt tên tiếng Nhật theo ý nghĩa các biểu tượng
Daichi: trái đất Daisuke: sự trợ giúp lớn lao, tuyệt vời Dian/Dyan: ngọn nến Ebisu: thần may mắn Fuji: tên ngọn núi Phú Sĩ hùng vĩ – biểu tượng của Nhật Bản. Đặt tên tiếng Nhật hay cho nam là Fuji với ý nghĩa con sẽ hùng mạnh. Goro: người con trai thứ năm, vị trí thứ 5 Garuda: người đưa tin của Trời Haru/ Haruki: sinh vào mùa xuân, ánh sáng mặt trời Hayate: âm thanh đột ngột, mạnh mẽ của gió Hasu: tên tiếng Nhật hay cho nam mang hình ảnh của hoa sen tươi đẹp, hàm ý con là người có trái tim thuần khiết Hibiki: âm thanh hoặc tiếng vang Higo: cây dương liễu, vững chãi trước gió Hiroshi: một cái tên truyền thống của Nhật Bản có nghĩa là một đứa trẻ khoan dung, và độ lượng và hào phóng. Isora: vị thần của biển và miền duyên hải. Kaede: có nghĩa là cây phong Kano: vị thần của nước Kosho: vị thần của màu đỏ Naga: con rồng trong thần thoại Orochi: con rắn khổng lồ mang ý nghĩa mạnh mẽ, linh hoạt Raiden: thần Chớp Raidon: thần Sấm của Nhật Bản Rinjin: vị thần biển thống lĩnh loài cá Rio: một bông hoa trắng thơm như hoa anh đào hoặc hoa nhài Ren: tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa là hoa sen Ruri: ngọc bích San: ngọn núi Suzu: chuông gió Suzume: chim sẻ Taka: tên tiếng Nhật hay cho nam với hình ảnh chim diều hâu Takara: viên ngọc quý Tatsu: con rồng Ten: bầu trời Tengu: thiên cẩu, một con vật nổi tiếng có lòng trung thành Tora: tên tiếng Nhật dành cho cả con trai và con gái, có nghĩa là con hổ Tomi: màu đỏ – hàm ý cuộc sống của con có nhiều may mắn Toru: tên Nhật cho nam với ý nghĩa biển cả Uchiha: quạt giấy Uyeda: cánh đồng lúa Virode: ánh sáng Washi: chim ưng dũng mãnh Yōko: ánh sáng mặt trời chói lọi – cái têm hợp cho nhứng bé sinh vào mùa hè3. Tên Nhật với hàm ý là ước mong của bố mẹ
Daiki: Mang ý nghĩa là sự sáng sủa, thông minh, tuyệt vời. Fumihito: người con giàu lòng trắc ẩn Fumio: người con trai lễ độ, hòa nhã Genji: sự khởi đầu tốt đẹp Gi: người đàn ông dũng cảm Hideyoshi: xuất sắc và đức hạnh, tốt, đáng kính Hikaru: ước mong cuộc sống của bé sẽ luôn tươi sáng và rực rỡ như ánh sáng mặt trời Hinata: nơi đầy nắng hoặc hướng về phía mặt trời Hirohito: đặt tên con trai bằng tiếng Nhật là Hirohito mang ý nghĩa người có tấm lòng từ bi, yêu thương và giúp đỡ những người xung quanh Ho: có nghĩa là người đàn ông tốt bụng Hajime: ước mong bé sẽ luôn tâm niệm mọi thất bại luôn là sự bắt đầu để có thể vươn lên trong cuộc sống Hatake: cuộc đời bé sẽ luôn ung dung như người nông điền Hyuga: hướng về mặt trời Hotei: Sự vui tươi, nhộn nhịp của mùa hè Hisashi: người giàu ý chí, nghị lực vươn lên Hisoka: chu đáo, tỉ mỉ trong mọi công việc Isao: gặt hái được nhiều công lao, thành tích trong công việc cũng như cuộc sống Kama/ Kahnay/ Kin: hoàng kim, mong bé sẽ có một cuộc sống sung túc Jun: thuận lợi, thuận đường Junpei: ý nghĩa thanh khiết, yên bình4. Tên tiếng Nhật hay cho nam theo tính cách, thứ bậc trong gia đình
Isamu: người có lòng dũng cảm, quả cảm Issey: con đầu lòng Jiro: đứa con thứ hai Juro: lời chúc tốt đẹp nhất, cuộc sống lâu dài Kane: là tên tiếng Nhật hay cho nam thể hiện mong ước con là một chiến binh mạnh mẽ Kai: tên này trong phương ngữ Ấn Độ Maori và Navajo dùng để chỉ thực phẩm và cây liễu Kalong: con dơi Kazuo: thanh bình Kanji: tên Nhật Bản dành cho con trai với ý nghĩa kim loại Kiyoshi: người trầm tính Maito: người đàn ông mạnh mẽ Masahiko: một người chính trực, tài đức Takahiro: người có lòng hiếu thảo Sadao: người có lòng trung thành.5. Đặt tên tiếng nhật mang ý nghĩa mạnh mẽ
Katashi: bền vững, kiên cường Kazuhiko: người có đức, có tài Kongo: mạnh mẽ, rắn rỏi như kim cương Kenji: mạnh mẽ và hoạt bát; đứa con thứ hai thông minh Kumo: tên tiếng Nhật hay cho nam với hình ảnh con nhện Kuma: tên bé mang dáng vóc mạnh mẽ của một chú gấu Ken: khỏe mạnh Kisame: mong bé sẽ luôn mạnh mẽ như loài cá mập Kichirou: tốt lành, may mắn Kunio: người xây dựng đất nước Manabu: đạt được thành công trên con đường học tập Masami: có nghĩa là người mạnh mẽ và tuấn tú.
6. Tên Nhật mang ý nghĩa gợi nhớ về một điều tốt đẹp
Masaru: Masaru là tên tiếng Nhật hay cho nam mang ý nghĩa con là một đứa trẻ luôn chiến thắng hoặc xuất sắc Maru: hình tròn, từ này thường dùng đệm ở phía cuối cho tên con trai Makoto: là một tên tiếng Nhật có nghĩa là chân thành hoặc sự thật Minoru: kết trái, và luôn gặt hái được nhiều thành công trong công việc Michio: có nghĩa là mạnh mẽ Minori/ Minoru: nhớ về quê hương Mieko: một đứa trẻ tuấn tú, đầy phước hạnh Naruhito: Người con giàu đức hạnh, lòng trắc ẩn Naoki: ngay thẳng, chính trực Neji: xoay tròn Niran: tên con trai tiếng Nhật với ý nghĩa vĩnh cửu Nobu: có niềm tin vào điều gì đó Nori: lễ, nghi thức Osamu: kỷ luật, nghiên cứu, logic, trị vì hoặc cai trị Rin: trang nghiêm, nghiêm túc hoặc lạnh lùng Ringo: quả táo Ryo: mát mẻ, sảng khoái, thanh cao Ryuu: Mong bé sẽ luôn mạnh mẽ và rắn rỏi như loài rồng Satoru: trí tuệ, trí khôn.7. Đặt tên tiếng Nhật mang ý nghĩa mà một lời chúc
Santoso: thanh bình, an lành Sam: mong bé sẽ luôn có những thành tựu giúp ích cho đời Seiji: công bằng và hợp pháp Shinichi: ngay thẳng, liêm khiết, được mọi người quý trọng Shinjiro: chân thật và thuần khiết Shigeru: tên tiếng Nhật hay cho nam này có ý nghĩa là xum xuê, tươi tốt, hàm ý cuộc đời con luôn thuận lợi, khỏe mạnh Shin: ý nghĩa là chân thực, có thật Shiori: nhẹ nhàng Shun: tài năng, thiên phú giúp ích cho đời Susumu: đặt tên con trai tiếng Nhật có nghĩa là thăng tiến, tiến bộ Taichi: người đàn ông vĩ đại Takashi: thịnh vượng, cao quý.8. Tên Nhật mang nghĩa là một sự trân trọng
Takehiko: bé sẽ mang hình ảnh của một vị hoàng tử Takahiro: người có lòng hiếu thảo Takao: mong bé sẽ luôn hiếu thảo với cha mẹ, ông bà Takeshi: mạnh, có võ Takumi: tài giỏi Toshiro: thông minh Tomoko: trí tuệ Toshiaki: tuấn tú và tài năng.9. Tên tiếng Nhật hay cho nam thể hiện sự dũng mãnh, xuất sắc
Tsuyoshi: cương quyết, cứng rắn Wakana: yêu chuộng hòa bình Yasu: tên tiếng Nhật hay cho nam với ý nghĩa là sự yên tĩnh Yuri: tên tiếng Nhật hay cho nam chỉ người con trai biết lắng nghe Yong: người con trai dũng cảm Yoshito: người luôn đứng về phía công lý Yutaka: tên tiếng Nhật hay cho con trai mang nghĩa giàu có, phú quý Yuu: người con trai ưu tú, xuất sắc Yukio: cậu bé tuyết, phù hợp với những cậu bé sinh vào mùa Giáng sinh Yasuko: cái tên mang lại bình an và may mắn cho con suốt cuộc đời.Có thể bạn quan tâm
Tên ở nhà cho bé gái: Danh sách tên cho bé độc đáo, dễ thương
Danh sách tên tiếng Nhật hay được chuyển từ tiếng Việt năm 2022
Nếu bố mẹ muốn sử dụng những tên tiếng Việt vốn là tên khai sinh của con để chuyển sang tên con trai tiếng Nhật, hãy tham khảo danh sách dưới đây. Những tên tiếng Nhật hay cho nam sau đây có thể được sử dụng để giao tiếp trong học tập, công việc…
1. Tên tiếng nhật hay cho nam theo vần A, B, C
An / Ân: アン (an) Anh / Ánh: アイン (ain) Bình: ビン (bin) Cảnh: カイン (kain) Cao: カオ (kao) Công: コン (kon) Cương / Cường: クオン (kuon) Châu: チャウ (chau) Chung: チュン(chun) Chiến: チェン (chixen)2. Tên Nhật cho nam theo vần D, Đ, G
Danh: ヅアン (duan) Doãn: ゾアン (doan) Duẩn: ヅアン (duan) Duy: ツウィ (duui) Dương: ヅオン (duon) Đại: ダイ (dai) Đan: ダン (dan) Đạt: ダット (datto) Đăng: ダン (dan) Đinh/ Đình/ Định: ディン (dhin) Đức:ドゥック (dwukku) Giang: ヅアン (duan)/ジアーン (jia-n) Gia: ジャ(ja)3. Đặt tên tiếng Nhật theo vần H, K, L
Hải: ハイ (hai) – tên tiếng Nhật hay cho nam Hạnh: ハン (han) / ハイン (hain) Hậu: ホウ (hou) Hào/ Hảo: ハオ (hao) Hiền / Hiển: ヒエン (hien) Hiếu: ヒエウ(hieu) Hiệp: ヒエップ (hieppu) Hợp: ホップ (hoppu) Huy: フィ (fi) Hùng / Hưng: フン/ホーン (fun/ Houn) Huỳnh: フイン (fin) Hương: ホウオン (houon) Kiệt: キエット (kietto) Kỳ: キ (ki) Khanh/ Khánh: カイン / ハイン (kain / hain) Khang: クーアン (ku-an) Khôi: コイ / コイ / コイ (koi) Khương: クゥン (kuxon) Khoa: クォア (kuxoa) Lập: ラップ (rappu) Lâm/ Lam: ラム (ramu) Linh/ Lĩnh: リン (rin) Long: ロン (ron) Lộc: ロック (roku) Luân / Luận: ルアン (ruan) Lương/ Lượng: ルオン (ruon)4. Tên tiếng Nhật có ý nghĩa theo vần M, N, P
Mạnh: マイン (main) Minh: ミン (min) Nam: – ナム(namu) Nghĩa: ギエ (gie) Nghiêm: ギエム (giemu) Nhân: ニャン (niyan) Nhật / Nhất: ニャット (niyatto) Phát: ファット (fatto) Phú: フー (fu) Phúc: フック (fukku) Phước: フォック(fokku) Phong: フォン (fon)5. Tên con trai tiếng Nhật theo vần Q, S, T, V, X
Quân / Quang / Quảng: クアン (kuan) Quốc: コック/ コク (kokku / koku) Quý: クイ (kui) Quỳnh: クイーン/クイーン (kuin) Quyền: クェン (kuxen) Quyết: クエット (kuetto) Sơn: ソン (son) Tài / Tại: タイ (tai) Tân / Tấn: タン (tan) Tâm: タム (tamu) Tiến: ティエン (thien) Tú: ツー/ トゥ (Toxu) Tuân / Tuấn: トゥアン(twuan) Tuyên:トゥエン(twuen) Tùng: トゥン (twunn) Tường/ Tưởng: トゥオン (toxuon) Thái: タイ (tai) Thanh/ Thành: タイン/ タン (tain/ tan) Thạch: タック(takku) Thăng / Thắng: タン (tan) Thịnh: ティン(thin) Thiên/ Thiện: ティエン (thien) Thọ:トー (to-) Thông:トーン (to-n) Thuận/ Tuân:トゥアン (toxuan) Thùy/ Thụy:トゥイ (toui) Thủy:トゥイ (toui) Trí: チー (chi-) – tên tiếng Nhật hay cho nam Triết: チケット (chietto) Trọng: ョン (chon) Triệu: チュウ (chieu) Trung: ツーン (tsu-n) Trương / Trường: チュオン (chuon) Văn: ヴァン (van) Vĩnh/ Vinh ヴィン (vinn) Việt/Viết: ヴィエット(vietto) Vũ: ヴー (vu-) Vương/ Vượng: ブオン (vuon) Xuân: スアン (suan)Bằng cách kết hợp các tên được gợi ý ở trên lại với nhau,bạn sẽ có tên con trai bằng tiếng Nhật hay cho con. Chẳng hạn như Anh Minh アインミン, Tuấn Minh トウアンミン, Lâm Phong ラモフォン, Minh Quânミンクアン…
Trên đây là danh sách tên tiếng Nhật hay cho nam được sử dụng phổ biến ở đất nước mặt trời mọc cùng cách chuyển đổi từ tên tiếng Việt sang tiếng Nhật. Cha mẹ có thể lựa chọn trong danh sách tên tiếng Nhật hay dành cho con trai ở trên để đặt tên ở nhà cho bé cưng hoặc áp dụng cách chuyển đổi tên kể trên khi cần sử dụng trong học tập, làm việc nhé.
Xem thêm:
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
100 Japanese Boy Names and Meaningshttps://momlovesbest.com/japanese-boy-names