Xây dựng dân dụng ngày càng chiếm vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân. Triển vọng phát triển của ngành này cũng chính là một trong những ưu thế lớn thu hút các bạn học tập. Bạn có muốn phát triển hơn nữa trong lĩnh vực rộng mở này? Hãy học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng kèm phiên âm nhé!

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng kèm phiên âm

– Angle brace/ angle tie in the scaffold /ˈæŋɡl/ /breɪs/, /ˈæŋɡl/ /taɪ/ /ɪn/ /ðə/ /ˈskæfoʊld/: thanh giằng góc ở giàn giáo

– Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/: kiến trúc

– Architectural /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/: thuộc về kiến trúc

– Apprentice /əˈprentɪs/: người học việc

– Building site /ˈbɪldɪŋ/ /saɪt/: công trường xây dựng

– Basement of tamped (rammed) concrete /ˈbeɪsmənt/ /əv/ /tæmpd/ /ræmd/ /ˈkɑːŋkriːt/: móng làm bằng cách đổ bê tông

– Bricklayer’s labourer /ˈbrɪkleɪərs/ /ˈleɪbərər/: thợ phụ nề

– Brick wall /brɪk/ /wɔːl/: tường gạch

– Brick /brɪk/: gạch

– Bag of cement /bæɡ/ /əv/ /sɪˈment/: bao xi măng

– Bricklayer /ˈbrɪkleɪər/: thợ nề

– Cover (boards) for the staircase /ˈkʌvər/ /bɔːrdz/ /fər/ /ðə/ /ˈsterkeɪs/: tấm che lồng cầu thang

– Carcase /ˈkɑːrkəs/: khung sườn nhà

– Concrete floor /ˈkɑːŋkriːt/ /flɔːr/: sàn bê tông

– Cellar window /ˈselər/ /ˈwɪndoʊ/: các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm

– Concrete base course /ˈkɑːŋkriːt/ /beɪs/ /kɔːrs/: cửa sổ tầng hầm

– Culvert /ˈkʌlvərt/: ống dây điện ngầm; cống

– Contractor /kənˈtræktər/: nhà thầu

– Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc

– Craftsman /ˈkræftsmən/: nghệ nhân

– Chemical engineer /ˈkemɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư hóa

– Civil engineer /ˈsɪvl/ /ˌendʒɪˈnɪr/ : kỹ sư xây dựng dân dụng

– Construction engineer /kənˈstrʌkʃn/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư xây dựng

– Construction group /kənˈstrʌkʃn/ /ɡruːp/: đội xây dựng

– Consultant /kənˈsʌltənt/: tư vấn

– Contracting officer’s representative /ˈkɑːntræktɪŋ/ /ˈɔːfɪsərz/ /ˌreprɪˈzentətɪv/: đại diện viên chức quản lý hợp đồng

– Contracting officer /ˈkɑːntræktɪŋ//ˈɔːfɪsər/: viên chức quản lý hợp đồng

– Drainage system /ˈdreɪnɪdʒ/ /ˈsɪstəm/: hệ thống thoát nước

– Drainage /ˈdreɪnɪdʒ/: thoát nước

– Electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/: điện

– Electrical /ɪˈlektrɪkl/: thuộc về điện

– Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện

– Electrical engineer /ɪˈlektrɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư điện

– Guard board /ɡɑːrd//bɔːrdz: tấm chắn, tấm bảo vệ

– Ground floor /ɡraʊnd/ /flɔːr/: tầng trệt

– Hollow block wall /ˈhɑːloʊ/ /blɑːk//wɔːl/: tường xây bằng gạch lỗ

– Heating system /ˈhiːtɪŋ//ˈsɪstəm/: hệ thống sưởi

– Heavy equipment /ˈhevi//ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị thi công

– Interior decoration /ɪnˌtɪriər dekəˈreɪʃn/: trang trí nội thất

– Jamb /dʒæm/: thanh đứng khuôn cửa

– Ledger /ˈledʒər/: gióng ngang ở giàn giáo

– Landscape /ˈlændskeɪp/: xây dựng vườn hoa

– Lintel (window head) /ˈlɪntl/ /ˈwɪndoʊ/ /hed/: rầm đỡ cửa sổ hoặc cửa ra vào

– Mechanics /məˈkænɪks/: cơ khí, cơ khí học

– M&E: Điện – Nước

– Mortar trough /ˈmɔːrtər/ /trɔːf/: chậu vữa

– Mate /meɪt/: thợ phụ

– Mechanical engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư cơ khí

– Owner /ˈoʊnər/: chủ đầu tư

– Owner’s representative /ˈoʊnər/ /ˌreprɪˈzentətɪv/:: đại diện chủ đầu tư

– Officer in charge of safe and hygiene /ˈɔːfɪsər/ /ɪn//tʃɑːrdʒ/ /əv/ /seɪf/ /ənd/ /ˈhaɪdʒiːn/: người phụ trách vệ sinh an toàn lao động và môi trường

– Power /ˈpaʊər/: điện (nói về năng lượng)

– Plumbing system /ˈplʌmɪŋ/ /ˈsɪstəm/:: hệ thống cấp nước

– Putlog (putlock): thanh giàn giáo

– Platform railing /ˈplætfɔːrm/ /ˈreɪlɪŋ/: lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)

– Plank platform /plæŋk/ /ˈplætfɔːrm/: sàn lát ván

– Plants and equipment /plænts/ /ənd/ /ɪˈkwɪpmənt/: xưởng và thiết bị

– Plasterer /ˈplæstərər/: thợ hồ

– Plumber /ˈplʌmər/: thợ ống nước

– People on site /ˈpiːpl/ /ɑːn/ /saɪt/: nhân viên ở công trường

– Quality engineer /ˈkwɑːləti/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư đảm bảo chất lượng

– Quantity surveyor /ˈkwɑːntəti/ /sərˈveɪər/: dự toán viên

– Soil boring /sɔɪl/ /ˈbɔːrɪŋ/: khoan đất

– Structural /ˈstrʌktʃərəl/: thuộc về kết cấu

– Structure /ˈstrʌktʃər/: kết cấu

– Storm-water/ rainwater /ˈstɔːrm wɔːtər/ /ˈreɪnwɔːtər/: nước mưa

– Sewerage /ˈsuːərɪdʒ/: hệ thống ống cống

– Sewer /ˈsuːər/: ống cống

– Sewage /ˈsuːɪdʒ/: nước thải trong cống

– Soil investigation /sɔɪl/ /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/: thăm dò địa chất

– Specialized trade /ˈspeʃəlaɪzd/ /treɪd/: chuyên ngành

– Scaffolding joint with chain /ˈskæfəldɪŋ/: giàn giáo liên hợp

– Scaffold pole (scaffold standard) /ˈskæfəld/ /poʊl/, /ˈskæfəld/ /ˈstændərd/: cọc giàn giáo

– Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/: giám sát

– Site engineer /saɪt/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư công trường

– Site manager /saɪt/ /ˈmænɪdʒər/: trưởng công trình

– Structural engineer /ˈstrʌktʃərəl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư kết cấu

– Sanitary engineer /ˈsænəteri/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư cấp nước

– Soil engineer /sɔɪl/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư địa chất

– Storekeeper /ˈstɔːrkiːpər/: thủ kho

– Surveyor /sərˈveɪər/: trắc đạt viên, khảo sát viên

– Steel-fixer /stiːl ˈfɪksər/: thợ sắt

– Scaffolder /ˈskæfoʊldər/: thợ giàn giáo

– Sub-contractor /sʌb kənˈtræktər/: nhà thầu phụ

– Triangulation /traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn/: phép đạc tam giác

– Water supply system /ˈwɑːtər/ /səˈplaɪ/ /ˈsɪstəm/:: hệ thống cấp nước

– Work platform /wɜːrk/ /ˈplætfɔːrm/: bục kê để xây

– Window ledge /ˈwɪndoʊ//ˈledʒ/: ngưỡng (bậu) cửa sổ

– Welder /ˈweldər/: thợ hàn

– Worker /’wɜːrkər/: công nhân

Bạn đã học xong các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng kèm phiên âm phía trên chưa? Aroma hy vọng đây sẽ là bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hữu ích, phục vụ đắc lực cho công việc và học tập của bạn!

Bạn là một kỹ sư xây dựng? Bạn mong muốn có một vị trí tốt hơn trong công việc. Bên cạnh nâng cao trình độ chuyên môn thì việc có trình độ ngoại ngữ sẽ giúp bạn có lợi thế trong ngành xây dựng. 4Life English Center (wu.edu.vn) xin giới thiệu đến bạn đọc trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đầy đủ nhất hiện nay.

*
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng


Bạn đang xem: Từ điển chuyên ngành xây dựng dân dụng

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

1.1. Từ vựng tiếng Anh về công trình

*
Từ vựng tiếng Anh về công trìnhbuilding site /’bildiɳ sait/: công trường xây dựngcement /si’ment/: móng bằng bê tôngfloor /floor/: bê tôngground floor (hoặc first floor nếu là Anh Mỹ): ống khói (lò sưởi)plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/: tầngconcrete /’kɔnkri:t/: tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)basement of tamped concrete: tường gạchbrick wall /brik wɔ:l/: khung sườnupper floor: xi măngfirst floor (second floor nếu là Anh Mỹ): sàn lát vánchimney /’tʃimni/: lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)carcase /’kɑ:kəs/: tầng trên

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các công việc liên quan tới xây dựng

*
Từ vựng tiếng Anh về các công việc liên quan tới xây dựng
Sewage /’su:.ɪdʒ/: nước thải
Soil boring /sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/: khoan đất
Structure /strʌk.tʃər/: kết cấu
Interior /ɪn’tɪə.ri.ər/: nội thất
Mechanics /mə’kæn·ɪks/: cơ khí
Ventilation system /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/: hệ thống thông gió
Drainage /’dreɪ.nɪdʒ/: thoát nước
Survey /’sɜ:.veɪ/: khảo sát, đo đạc
Heating system /’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/: hệ thống sưởi
Architecture /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/: kiến trúc
Plumbing system /’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/: hệ thống cấp nước
Water supply /‘wɔ:tər/ /sə’plai/: nguồn nước
Electricity /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/: điện
Landscaping /’lænd.skeɪp/: ngoại cảnh

1.3. Từ vự về các vị trí trong xây dựng

*
Từ vự về các vị trí trong xây dựng
Construction engineer /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/: Kỹ sư xây dựng
Owner /’ounə/: Chủ nhà, Chủ đầu tư
Resident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/: Kiến trúc sư thường trú
Supervisor /’sju:pəvaizə/: giám sát
Site engineer /sait ,enʤi’niə/: Kỹ sư công trường
Structural engineer /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư kết cấu
Electrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư điện
Water works engineer /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/: Kỹ sư xử lý nước
Mechanical engineer /mi’kænikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư cơ khí
Soil engineer /sɔil ,enʤi’niə/: Kỹ sư địa chất
Mate /meit/: Thợ phụ
Mason /’meisn/ = Bricklayer /’brik,leiə/: Thợ hồ
Plasterer /’plɑ:stərə/: Thợ trát
Carpenter /’kɑ:pintə/:Thợ mộc sàn nhà, coffa
Plumber /’plʌmə/: Thợ ống nước
Welder /weld/: Thợ hàn
Contractor /kən’træktə/: Nhà thầu

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

*
Thuật ngữ tiếng Anh ngành xây dựng
Construction material: Vật liệu xây dựngCoefficient of sliding friction: Hệ số ma sát trượt
Canlilever cosntruction method: Phương pháp thi công hẫng
Beam reinforced in tension and compression: Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu néncontractor’s name plate: Biển ghi tên Nhà thầu
ASTM: Tiêu chuẩn Hoa Kì về thí nghiệm vạt liệuconcrete mixer/gravity mixer: Máy trộn bê tông
Abutment, end support: Mố cầu
Circular sliding surface: Mặt trượt tròn
Building area: Diện tích sàn xây dựng
Cohesive soil: Đất dính kết
Bearing stress under anchor plates: Ứng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neo
Continous beam: Dầm liên tục
Alkali: Kiềm
Audiovisual: Nghe nhìndead load: tĩnh tải
Deformed bar, deformed reinforcement: Cốt thép có gờ (cốt thép gai)Assemblies: Lắp đặt
Compactness: Độ chặt
Center spiral: Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
Cofferdam: Đê quai (ngăn nước tạm)Counterfort wall: Tường chắn có các tường chống phía sau
Consulting engineer: Kỹ sư cố vấn
Aluminum bridge: Cầu bằng nhôm
Askew bridge: Cầu xiên, cầu chéo góc
Anchor, gorm: Neo
Actual construction time effectif: Thời hạn thi công thực tếArtificially graded aggregate: Cốt liệu đã được phân cỡ hạt
Bag of cement: Bao xi măng
AGL – Above Ground Level: Phía trên Cao độ sàn nềnchuting concrete: bê tông lỏngcement: Xi măng
Accuracy (of test): Độ chính xác của thí nghiệm
Accessible: Có thể tiếp cận được
Average load: Tải trọng trung bình
Curing temperature: Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông
Driver pile: Cọc dẫn
Assumed load: Tải trọng giả định, tải trọng tính toán
Composite section: Mặt cắt liên hợp
Buse: Cống
Anchorage Loss ,: Mất mát ứng suất tại neoconcrete floor: Sàn bê tông
Drawback: Nhược điểm
Addressable Fire Alarm: Hệ thống báo cháy địa chỉ, Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháybricklayer’s tools: Các dụng cụ của thợ nề
Covered concrete section: Mặt cắt bê tông đã bị nứt
Adhesion: Sự dán dínhbasement of tamped (rammed) concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tôngdead weight load: tĩnh tải
Anchor by adherence: Neo nhờ lực dính bámangle beam: xà góc; thanh giằng góccellular girder: dầm rỗng lòng
Axial force: Lực dọc trục
CVR – Cover: nắp đậy
Centering,false work: Đà giáo treo, giàn giáo
Additional dead load: Tĩnh tải bổ sung vào
Deck bridge: Cầu có đường xe chạy trên
Cracked state: Trạng thái đã có vết nứt
Bicycle railing: Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu
Back fill behind abutmait: Đất đắp sau mố
Dynamic test: Thử nghiệm đông học
Apparent defect: Khuyết tật lộ ra, trông thấy được
Coupler: Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực
Automatic batcher: Trạm trộn tự động
Building density: Mật độ xây dựng
Automatic design software: Chương trình thiết kế tự động
Driving additional piles: Đóng cọc thêm
Altitude: Cao trình, cao độ công trình
Aquatic facilities: Tiện ích thủy
Angle of repose: Góc nghỉcellar window (basement window): các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
Asbestos-cement product: Sản phẩm ximang amiang
Construction cost: Giá thành thi công
Appurtenance: Phụ tùng
Deformation calculation: Tính toán biến dạngchannel section: thép hình chữ UColumn: Cột
Concrete aggregate (sand and gravel): cốt liệu bê tông (cát và sỏi)Betonnite lubricated caisson: Giếng chìm áo vữa sétcastelled section: thép hình bụng rỗng
Air-water jet: Vòi phun nước cao áp
Compatability of strains: Tương thích biến dạng
Center line: Đường trục, đường tim
CONN – Connection: mối nối
Cantilever dimension: Độ vươn hẫng
Closure joint: Mối nối hợp long (đoạn hợp long)composite load: tải trọng phức hợp
Atterberg limits: Các giới hạn Atterberg của đất
Distance center to center of beams: Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm
Bending crack: Vết nứt do uốn
Application field: Lĩnh vực áp dụng
Asphalt compactor: Máy lu đường nhựa asphalt
Centred prestressing: Dự ứng lực đúng tâm
Alloy(ed) steel: Thép hợp kim
Competition, Competing: Cạnh tranh
Agitation: Sự khuấy trộn
Deck slab, deck plate: Bản mặt cầu
Alkali-silica reaction: Phản ứng kiềm silicat
Average: Trung bình
Axle loading, Axle load: Tải trọng trục
Anchorage bond stress: Ứng suất dính bám của neo
Anchor plate: Bản mã của mấu neo
Agitating truck: Xe trộn và xe chuyên chởcentre point load: tải trọng tập trung
Concrete test hammer: Súng bật nảy để thử cường độ bê tôngconcentrated load: tải trọng tập trung
Abraham’s cones: Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt
Bottom slab of box girder: Bản đáy của dầm hộp
Durability: Độ bền lâu (tuổi thọ)Displacement: Chuyển vịdirect-acting load: tải trọng tác động trực tiếp
Deformation due to Creep deformation: Biến dạng do từ biếnconnected load: tải trọng liên kết
Arenaceous: Cốt pha
Bridge floor: Hệ mặt cầu
Asphal overlay: Lớp phủ nhựa đường
Angle of interior friction: Góc ma sát trong
BLDG – Building: công trình
Approximate formular: Công thức gần đúng
Cable passing: Luồn cáp qua
Decision of establishing: Quyết định thành lập
Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển
Allowances: Sự cho phép
Circular section: Mặt cắt hình nhẫn
Coefficient of roughness: Hệ số nhám
Cantilever bridge: Cầu dầm hẫng
Aspiring pump, Extraction pump: Bơm hút
Crack opening, Crack width: Độ mở rộng vết nứt
Course: Giáo trình (khóa học)Accelerating Admixture: Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết
Deformed reinforcement: Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ)BOP- Bottom of Pipe: đáy ốngbow girder: dầm cong
Anodic: Cực dươngbrick: Gạch
Application of live: Xếp hoạt tảibrick girder: dầm gạch cốt thép
Anchorage length: Chiều dài neo
Desk: Kết cấu nhịp
Air caisson: Giếng chìm hơi ép
Depth of beam: Chiều cao dầm
Beam reinforced in tension only: Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
Altenate: So le
Air-entrained concrete: Bê tông có phụ gia tạo bọt
Connector: Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT)Approach road: Đường dẫn
Dry: Khô
Anchorage seating: Biến dạng của neo khi dự ứng lực từ kích truyền vào mấu neocombination beam: dầm tổ hợp, dầm ghépbox girder: dầm hộp
Axle Load: Tải trọng trục xe
BNS – Business Network Services: mạng lưới kinh doanh
Centroid lies: Trục trung tâm
Arched bridge: Cầu vòmchanging load: tải trọng thay đổi
Athletic; recreational; and therapeutic equipment: Tập thể hình, giải trí và chữa bệnh
Acid-resisting concrete: Bê tông chịu axit
Agressivity: Tính ăn mònbox beam: dầm hình hộpcrushing load: tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ
Distance center to center of: Khoảng cách từ tâm đến tâm của cácbracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
Clear span: Khoảng cách trống (nhịp trống)buiding site: Công trường xây dựng
Contract, agreement: Hợp đồng
During stressing operation: Trong quá trình Kéo căng cốt thép
Construction equipment: Thiết bị thi công
Contract area: Diện tích tiếp xúc
Bottom lateral: Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
Conventional elasticity limit: Giới hạn đàn hồi qui ước
C – C shaped steel purlin: xà gồ thép tiết diện chữ Cbowstring girder: giàn biên cong
Alternate setbacks: Độ lùibuild-up girder: dầm ghép
Builder’s hoist: Máy nâng dùng trong xây dựng
Agitator: Máy trộn
Anchorage Device: Thiết bị neoconjugate beam: dầm trang trí, dầm giả
Cross section at mid span: Mặt cắt giữa nhịp
Cracking stress: Ứng suất gây nứt
Dinamic force: Lực động
Application of lived load on deck slab: Đặt hoạt tải lên mặt cầu
Asphaltic concrete: Bêtông nhựa, bêtông asphal
Coating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép Dư
L khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cỼ/font>Cube strength: Cường độ khối vuông
Anchorage deformation or seating: Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo
Cross section: Mặt cắt ngang
Activity og cement: Độ hoạt hóa xi măng
Calculating note: Bản ghi chép tính toán, Bản tính
Assistance: Sự giúp đỡ
Compact earth: Đất chặtcathode beam: chùm tia catôt, chum tia điện tử
Bored pile: Cọc khoan nhồi
Apex load: Tại trọng ở nút giàn
Altenative,Option: Phương án
AS – Australian Standard: tiêu chuẩn Úc
Cover-plate: Bản nối ốp, bản má
Coefficient of thermal exspansion: Hệ số dãn dài do nhiệt
Diaphragm: Dầm ngang
Branch line: Tuyến nhánh
Bolt: Bu lôngbending load: tải trọng uốn
DAD- Double Acting Door: cửa mở được cả 2 chiềucrane load: sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục
Air-supported structure: Kết cấu bơm, khí nén
Anchor span: Nhịp neo
Dead to live load ratio: Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tải
Composite prestressed structure: Kết cấu dự ứng lực liên hợp
Alloy(ed) steel: Thép hợp kim
Construction load: Tải trọng thi công
Ash tray: Gạt tàn
Bracing: Giằng gió
Atmospherec-pressure steam curing: Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển
Acoustical treatment: Xử lí tiếng ồn
Air entraining: Sự cuốn khí
Cracking limit state: Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt
Aggregate content: Hàm lượng cốt liệu
Automatic extending ladder: Thang có thể kéo dài tự động
Corrosive environment agressive: Môi trường ăn mòn
Agitator Shaker: Máy khuấy
Air temperature: Nhiệt độ không khí
Agency consulting review/approval: Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt
Chillid steel: Thép đã tôi
Combined dead, live and impact stress: Ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích
Alignment wire: Sợi thép được nắn thẳng
Centrifugal force: Lực ly tâm
Acceptance: Nghiệm thu, cho phép
Biturninous mastic: Mát tít bi tum
Air-placed concrete: Bê tông phun
Dinamic: Động lực họccombined load: tải trọng phối hợp
Culvert head: Cửa cống
Bridge on curve: Cầu cong
Ashlar: Đá hộc để xây
Abrasive: Nhám
Description: Mô tả
Continuous slab deck: Kết cấu nhịp bản liên tục
Contraction, shrinkage: Co ngót
Actual load: Tải trọng thực
Atterberg test: Thí nghiệm các chỉ tiêu Atterbergdry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
Abrasive action: Tác động mài mòn
Approval: Thỏa thuận, chuẩn y
Buttressed wall: Tường chắn có các tường chống phía trước
Aggregate; crusher-run: Cốt liệu sỏi đá
Continuity factor: Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp
Design lane: Làn xe thiết kếAlternate load: Tải trọng đối đầucapacitive load: tải dung tính (điện)Area of reinforcement: Diện tích cốt thép
Cramp, Crampon: Đinh đỉa
Bolted splice: Liên kết bu lông
Connection strand by strand: Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau
Bursting in the region of end anchorage: Vỡ tung ở vùng đặt neo
Counterpoiser, Counterbalance: Đối trọngbridge beam: dầm cầu
Curve: Đường cong, đoạn tuyến cong
Concrete cover: Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)Bearing capacity of the foundation soils: Khả năng chịu tải của đất nền
Compression reinforcement: Cốt thép chịu nén
Ambulance attendant: Nhân viên cứu thương
Agressivity; Agressive: Xâm thực
Alkali-aggregate reaction: Phản ứng kiềm cốt liệucontinuous beam: dầm liên tục
CHS – Circular Hollow Section: thép tiết diện tròn rỗng
Air barrier: Tấm ngăn không khí
Anchor: Neo
Admixture: Phụ giadiagonal reinforcement: cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéo
Contractor: Người nhận thầu, nhà thầu (bên B)compound beam: dầm hỗn hợp
Buoyancy: Lực đẩy nổi
Bridge deck: Kết cấu nhịp cầu
Air void: Bọt khí
Anchorage spacing: Khoảng cách giữa các mấu neo
Aquatic: Thuộc về thủy lực
Corrosive agent: Chất xâm thực
Areh axis: Đường trục vòm
Angular aggregate: Cót liệu nhiều góc cạnh
Adsorbed water: Hấp thụ nướccentric load: tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trụcdistributing reinforcement: cốt (thép) phân bố
Bursting concrete stress: ứng suất vỡ tung của bê tôngcamber beam: dầm cong, dầm vồng
Cast-in-situ flat place slab: Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
Camber: Độ vồng ngược
Bending moment: Mô men uốn
Arched cantilerver bridge: Cầu vòm hẫng + B298Centifical pump, Impeller pump: Bơm ly tâm
Alarm – Initiating device: Thiết bị báo động ban đầu
Accesssories: Phụ kiện
Closure: Hợp long
B – Basin or Bottom: lưu vực sông hay ở dưới
BT – Bath Tub: bồn tắmcyclic load: tải trọng tuần hoàn
Diagonal tension traction stress, Principal strees: Ứng suất kéo chủ
Dry guniting: Phun bê tông khôcrippling load: tải trọng phá hủydouble angle: thép góc ghép thành hình TAlluvial soil: Đất phù sa bồi tích
Adjudication; Bidding: Đấu thầu
Accelerant: Phụ gia làm tăng nhanh quá trìnhcarcase (cacass, farbric) < house construction, carcassing>>: khung sườn (kết cấu nhà)Agent: Chất hóa học
Allowable load: Tải trọng cho phépbricklayer /brickmason: Thợ nề
Arch rib: Sườn vòm
Air inlet: Lỗ dẫn không khí vàobed load: trầm tích đáybalancing load: tải trọng cân bằng
Arrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
Carbon steel: Thép các bon (thép than)Clay: Đất sét
Active carbon: Than hoạt tính
Air distribution system: Hệ thống điều phối khí
Amphibious backhoe excavator: Máy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy
Deck plate girder: Dầm bản thép có đường xe chạy trên
Anchor slipping: Tụt lùi của mấu neo
Bill of materials: Tổng hợp vật tư
Conic hole: Lỗ hình chóp cụt
Curb: Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu)Compremed concrete zone: Vùng bê tông chịu nénbraced girder: giàn có giằng tăng cứng
Auditorium: Đại giảng đườngcollapsible beam: dầm tháo lắp được
Duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
Arch culvert: Công vòm
Delayed action: Tác dụng làm chậm lại
Covering material: Vật liệu bao phủ
Aspiring pump; Extraction pump: Bơm hút
Distribution coefficient: Hệ số phân bốcompound girder: dầm ghép
Accelerated test: Gia tốc thí nghiệm
Anchoring device: Thiết bị để neo giữbearable load: tải trọng cho phép
Axle-steel reinforcement: Cốt thép dọc trục
Cement content: Hàm lượng xi măng
At quarter point: Ở 1/4 nhịp
Anchoring plug: Nút neo(chêm trong mấu neo dự ứng lực)Angle brace/angle tie in the scaffold: Thanh giằng góc ở giàn giáo
Air-permeability test: Thí nghiệm độ thấm khídiscontinuous load: tải trọng không liên tục
Cylinder, Test cylinder: Mẫu thử bê tông hình trụ
Auxiliary reinforcement: Cốt thép phụ
Coupler (coupling): Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau
Corroded reinforcement: Cốt thép đã bị rỉ
Code, Standart, Specification: Tiêu chuẩn
Abrasive paper: Giấy nhám
Adsorption: Hấp thụcrane girder: giá cần trục; giàn cần trục
CMU – Cement Masonry Unit: khối xây vữa XMbrake beam: đòn hãm, cần hãm
Concrete proportioning: Công thức pha trộn bê tông
Approximate cost: Giá thành ước tính
Clearance: Tịnh không (khoảng trống)Accelerator, Earlystrength admixture: Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông
Continuous span: Nhịp liên tục
DP – Down Pipe: ống xối thoát nước mưa
Bridge end: Đầu cầu
Alloy: Hợp kim
Bridge: Cầu
Design assumption: Giả thiết tính toán
Concrete hinge: Chốt bê tông
Air entrainment: Hàm lượng cuốn khí
Annual ambient relative humidity: Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm
Design volum: Lưu lượng thiết kếA/C – Air Conditioning: máy lạnh
Buckling lengh: Chiều dài uốn dọccement concrete: bê tông xi măng
Allowable stress, Permissible stress: Ứng suất cho phép
Chord: Thanh biên dàn
Addtive: Chất độn, chất phụ gia thêm vào
Anchor and injection hole drilling machine: Máy khoan nhồi và neo
Bond, Bonding agent: Chất dính kết
Dry sand: Cát khô
Auxiliary bridge: Cầu phụ, cầu tạm thời
Curing: Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
Driving, piling: Đóng cọc
Adhesives: Dán dính
Cantilever(ed) beam: Dầm hẫng
Chemical admixture: Phụ gia hóa chất
Bond transfer length: Chiều dài truyền lực nhờ dính bám
Beam of constant depth: Dầm có chiều cao không đổi
Architectural woodwork: Công tác gỗ kiến trúc
Age of loading: Tuổi đặt tải
Acoustical: Âm học
CFW – Continuous Fillet Weld: đường hàn mép liên tục
Area of cross section (cross sectional area): Diện tích mặt cắt
Abac: Toán đồballast concrete: bê tông đá dăm
Bent-up bar: Cốt thép uốn nghiêng lên
Ammeter: Ampe kếAntisymmetrical load: Tải trọng phản đối xứng
Dimensionless coefficient: Hệ số không có thứ nguyên
Air handling: Xử lý không khí
Approximate value: Trị số gần đúng
Anchor block: Block neo
Data: Dữ liệu (số liệu banđầu)constant alongthe span: không thay đổi dọc nhịp
Abrasion Damage: Hư hỏng do mài mòn
Computed strength capacity: Khả năng chịu lực đã tính toán được
Alluvion: Đất phù sacyclopean concrete: bê tông đá hộc
Arch axis: Đường trục vòm
Cohesionless soil, granular material: Đất không dính kết, đất rời rạc
Aercdynamic Stability of bridge: Ổn định khí động học của cầucollar beam: dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)Density of material: Tỷ trọng của vật liệu
Deflection calculation: Tính toán do võng
Driven pile: Cọc đã đóng xong
Angle bar: Thép góc
Beam and slab floor: Dầm và sàn tấm
Bridge engineering: Kỹ thuật cầubuilding site latrine: Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
Caisson on temporary cofferdam: Giếng chìm đắp đảo
Deviator: Bộ phận làm lệch hướng cáp
Characteristic strength: Cường độ đặc trưngdummy load: tải trọng giả
Casting schedule: Thời gian biểu của việc đổ bê tông
Alternates: Các vấn đề ngoài dự kiến
Agitating speed: Tốc độ khuấy trộn
Calculation stress: Ứng suất tính toán
Cast-in-place concrete caisson: Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
Drafting: Vẽ kỹ thuật
Caupling: Nối cốt thép dự ứng lực
Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques: Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn
AB – As Built: Hoàn công
Concrete age at prestressing time: Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
Cable trace: Đường trục cápcontinuous concrete: bê tông liền khối
Automobile crane: Cần cẩu đặt trên ô tô
Crane: Cần cẩu
Adjusting: Điều chỉnh
Aerated concrete: Bê tông xốp
BOQ – Bill of Quantities: Bảng Dự toán Khối lượng
Absorption: Sự hấp thụ
Continuous granulametry: Cấp phối hạt liên tục
Basic combinaison: Tổ hợp cơ bản (chính)Allowance: Các điều khoản cho phép
Approach roadway: Đường dẫn vào cầu
Conventional value: Trị số qui ước
Allowavle bearing capacity: Khả năng chịu lực cho phép
APPROX – Approximately: xấp xỉ, gần đúngconstant load: tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
Construction, work: Công trình
Contraction: Co ngắn lại
Diesel locomotive: Đầu máy dieden
Accidental air: Khí độc, khí có hại
Compacted sand: Cát chặt
Design speed: Tốc độ thiết kếCantilever: Hẫng, phần hẫng
Aggregate-cement ratio: Tỉ lệ cốt liệu trên xi măng
Articulated girder: Dầm ghép
Base plate: Thớt dưới (cố định) của gốicontinuous load: tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều
Agglomerate-foam conc: Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ
Center of gravity: Trọng tâm
Approach viaduct: Cầu dẫn
Concrete hardning: Durcissement du beton
Average bond stress: Ứng suất dính bám trung bình
Agressivity, Agressive: Xâm thực
Concrete-filled pipe pile: Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng
ATF – Along Top Flange: dọc theo mặt trên cánh dầm
Centifugal force: Lực ly tâm
Design, Conception: Thiết kếDesign stress cycles: Chu kỳ ứng suất thiết kếAir distribution: Phân phối không khí
Deck panel: Khối bản mặt cầu đúc sẵncontrolling beam: tia điều khiển
Bridge type: Kiểu cầu
Cast,(casting): Đổ bê tông (sự đổ bê tông)Compression flange of T-girder: Chiều rộng bản chịu nén của dầm TAverage stress: Ứng suát trung bìnhcopper clad steel: thép mạ đồng
Additional load: Tải trọng phụ thêm
Company, corporation: Công ty
Concrete surface treatement: Xử lý bề mặt bê tông
Areh rib: Sườn vòm
Change: Thay đổi
Crack width: Độ rộng vết nứt
Artwork: Tác phẩm mĩ thuật
Bridge location, Bridge position: Vị trí cầubasic load: tải trọng cơ bản
Cast in place: Đúc bê tông tại chỗ
Automatic design program: Chương trình thiết kế tự động
Ductile material: Vật liệu co dãn được (kim loại)Area of steel: Diện tích thép
Anchorage region: Khu vực neo
Deep foundation: Móng sâudeck girder: giàn cầu
Concrete thermal treatement: Xử lý nhiệt cho bê tông
Anchorage zone: Vùng đặt mấu neo, vùng neo
Diagnosis: Chẩn đoándrawbar load: lực kéo ở móc
Dye penetrant examination: Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu
Alternatives: Các vấn đề ngoài dự kiếncirculating load: tải trọng tuần hoàn
Arrangement of reinforcement: Bố trí cốt thép
Architectural design: Thiết kế kiến trúc
Bottom flanger,Bottom slab: Bản cánh dướicentrifugal load: tải trọng ly tâm
Approved total investment cost: Vốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuận
Deflection: Độ võng
BSP – British Standard Pipe: ống theo tiêu chuẩn Anh
Diaphragm spacing: Khoảng cách giữa các dầm ngang7 wire strand: Cáp xoắn 7 sợi
Cast steel: Thép đúccross beam: dầm ngang, xà ngang
Coordinate: Tọa độ
Cause for deterioratio: Nguyên nhân hư hỏng
Dile splicing: Nối dài cọc
Cast in situ place concrete: Bê tông đúc tại chỗ
Approximate load: Tải trọng gần đúng
Bond: Dính bám
Adjudication: Đấu thầu
Calculation example: Ví dụ tính toán
Compression member: Cờu kiện chịu nénbuckling load: tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
Clearance for navigation: Khổ giới hạn thông thuyền
Concrete: Bê tông
Cast-in-place bored pile: Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
Concrete unit weight, density of concrete: Trọng lượng riêng bê tôngconcrete base course: cửa sổ tầng hầm
Advanced composite material: Vật liệu composite tiên tiếncontinuous girder: dầm liên tục
Action: Tác động, tác dụng
Crack in developement: Vết nứt đang phát triển
Croa head: Xà mũ (của trụ, mố)buried concrete: bê tông bị phủ đất
Compressive stress: Ứng suất nén
Air meter: Máy đo lượng khí
Cellar: tầng trệtcomposit beam: dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
Composite member: Cờu kiện liên hợp
Cable trace with segmental line: Đường trục cáp gồm các đoạn thẳng
Air content: Hàm lượng không khí
Aggregate blending: Trộn cốt liệu
Cracked concrete section: Mặt cắt bê tông đã bị nứt
Alarm bell: Chuông báo tự động
Aggregate interlock: Sự cài vào nhau của cốt liệu
Class of loading: Cấp của tải trọng
Decompression limit state: Trạng thái giới hạn mất néndense concrete: bê tông nặng
Bond stress: Ứng suất dính bám
Depth: Chiều caochimney: ống khói (lò sưởi)cobble concrete: bê tông cuội sỏi
Approximate: Gần đúng
Amplitude of stress: Biên độ biến đổi ứng suất
Cast in situ structure (slab, beam, column): Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột)Composite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép
Condition of curing: Điều kiện dưỡng hộ bê tôngcross girder: dầm ngang
Cure to cure, curing: Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong
Aggregate gradation: Cấp phối cốt liệu
Automatic Fire Alarm: Hệ thống báo cháy tự động
Bearing are: Diện tích tựa (ép mặt)Agricultural equipment: Thiết bị nông nghiệp
DN – Diameter Nominal: Đường kính danh định
Anchorage loss: Mất mát dự ứng lực tại neo
Cover-meter, Rebar locator: Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
Analyse (US: analyze): Phân tích, giải tích
Braced member: Thanh giằng ngang
Amount of mixing: Khối lượng trộn
Bearing: Gối cầu
Analysis of alaternates/substitution: Phân tích các biện pháp thay đổi/thay thếBending moment per unit: Mô men uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bản
Bearing plate: Đế mấu neo dự ứng lựcdraw beam: dầm nâng, cần nâng
Axial reinforcing bars: Thanh cốt thép dọc trụcdouble strut trussed beam: dầm tăng cứng hai trụ chống
Crushing machine: Máy nén mẫu thử bê tôngcinder concrete: bê tông xỉ
Air-entraining agent: Phụ gia cuốn khíbricklayer’s hammer (brick hammer): búa thợ nề
Argillaceous: Sét, đất pha sét
Creep: Từ biến
Area of nominal: Diện tích danh định
Altenative;Option: Phương án
Bottom fiber: Thớ dưới
Automatic fire door: Cửa tự động phòng cháy
Coupleur: Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
Bore pile: Cọc khoan
ASCII – American Standard Code for Information Interchange: mã thy đổi thông
Additional: Bổ sung, thêm vào, phát sinh
Aluminous cement: Xi măng aluminat
CLR – Clearance: kích thước thông thuỷ, lọt lòng
Approaches, appwoch road: Đường dẫn vào cầu
Castellated beam: dầm thủngcapping beam: dầm mũ dọc
Discharge capacity: Khả năng tiêu nướccompressive load: tải trọng nénde-aerated concrete: bê tông (đúc trong) chân không
Aggregate: Cốt liệu
Aerial ladder: Thang có bàn xoay
Bottom reinforcement: Cốt thép bên dưới (của mặt cắt)Construction document: Hồ sơ thi côngcellular concrete: bê tông tổ ong
Composite flexural member: Cờu kiện liên hiệp chịu uốn
Bed plate: Bệ đỡ phân phối lựcbalanced load: tải trọng đối xứngcurb girder: đá vỉa; dầm cạp bờ
Apron: Sân cống
Bridge design for one traffic lane: Cầu cho một làn xe
Checking concrete quality: Kiểm tra chất lượng bê tông
Cast-in-place, posttensioned bridge: Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
Activator: Chất hoạt hóa
Balasted reiforced concrete gleck: Mặt cầu BTCT có balát
Double deck bridge: Cầu hai tầng
Armoured concrete: Bê tông cốt thép
Bag: Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)Closed length: Chiều dài kích khi không hoạt động
Arch: Vòm
Bolted construction: Kết cấu được liên kết bằng bu lôngbroken concrete: bê tông dăm, bê tông vỡbreeze concrete: bê tông bụi than cốc
Alloy steel: Thép hợp kim
Aluminate cement: Xi măng aluminat
DWV – Drainage, Waste and Vent: Thoát nước, Nước thải & Thông hơi
Bridge test result: Kết quả thử nghiệm cầu
Cast iron: Gang đúc
Construction successive stage(s): (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau
Concrete composition: Thành phần bê tôngbuffer beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)Broad flange beam: dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T)chopped beam: tia đứt đoạn
Audiovisual equipment: Thiết bị nghe nhìncased beam: dầm thép bọc bê tông
Design flood: Lũ thiết kếCentre line: Đường tim,đường trụccollapse load: tải trọng phá hỏng, tải trọng
Design stress: Ứng lực tính toáncrane beam: dầm cần trụccover ( boards) for the staircase: Tấm che lồng cầu thangbush-hammered concrete: bê tông được đàn bằng búabrake load: tải trọng hãm
Distribution width for wheel loads: Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe
Beam theory: Lý thuyết dầmbunched beam: chùm nhóm
Damage (local damage): Hư hỏng (hư hỏng cục bộ)distributed load: tải trọng phân bố
Cable-stayed bridge: Cầu dây xiên
Axle loading; Axle load: Tải trọng trụccold rolled steel: thép cán nguội
Bonded tendon: Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
AFL – Above Floor Level: Phía trên cao trình sànbrick wall: Tường gạch
Contact surface: Bề mặt tiếp xúcdynamic(al) load: tải trọng động lực học
Before anchoring: Trước khi neo cốt thép dự ứng lực
Allowable: Sự cho phép
Beam: Dầmchimney bond: cách xây ống khói
Compressive strength at 28 days age: Cường độ chịu nén ở 28 ngày
Accessories: Phụ tùng
Biais buse: Cống chéo, cống xiên
Anchor sliding: Độ tụt của nút neo trong lỗ neocantilever beam: dầm công xôn, dầm chìa
Cracking moment: Mô men gây nứtbreast beam: tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,Allowable Load;: Tải trọng cho phépbetween steel and concrete: Giữa thép và bê tông
Axial tension: Kéo dọc trục
Access flooring: Sàn lối vào
Bar (reinforcing bar): Thanh cốt thép
Anchorage block: Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào
Ash urn: Gạt tàn
Cable disposition: Bố trí cốt thép dự ứng lực
Architectural concrete: Bê tông kiến trục
Alternates/alternatives: Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổi
Arrangement: Bố trí
Cloar span: Nhịp tịnh khôngbumper beam: thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệmbituminous concrete: bê tông atphan
After sale service: Dịch vụ sau bán hàng
Cobble, ashalar stone: Đá hộc, đá xây
Axial load: Tải trọng hướng trục
Composite beam bridge: Cầu dầm liên hợp
Application of live load: Xếp hoạt tải
Bedding: Móng cống
Armband (armlet; brassard): Băng tayconvergent beam: chùm hội tụ
Downstream side: Hạ lưudivergent beam: chùm phân kỳ
Basic assumption: Giả thiết cơ bản
Cracking: Nứt
Bored cast-in-place pile: Cọc khoan nhồi
DL – Dead Load: Tĩnh tải
At mid – span: Ở giữa nhịp
Culvert: Ống cốngcommercial concrete: bê tông trộn sẵndemand load: tải trọng yêu cầu
C.J. – Control Joint: or Construction Joint
Cover plate: Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép )Calculation data: Dữ liệu để tính toán
Anchored bulkhead abutment: Mố neo
Crystallize: Kết tinh
Building investment project: Dự án đầu tư xây dựng
Acceleration due to gravity: Gia tốc trọng trường
Automatic relay: Công tắc điện tự động rơ le
Cast in many stage phrases: Đổ bê tông theo nhiều giai đoạnbricklayer’s labourer/builder’s labourer: Phụ nề, thợ phụ nề
Control, checking: Kiểm tra (kiểm toán)balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
Axial compression: Nén đúng tâmbond beam: dầm nối
Awning: Chái
AHU – Air Handling Unit: Thiết bị xử lý khí trung tâm
After cracking: Sau khi nứt
Chloride penetration: Thấm chất cloride
Architectural design/ documentation: Thiết kế kiến trúc / tư liệu
Ambulance man: Nhân viên cứu thương
DIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard: Tiêu chuẩn CNAmbulance car /ambulance: Xe cứu thương
Considered section: Mặt cắt được xét
Degradation: Suy thoái (lão hóa)Cement-sand grout pour injection: Vữa ximăng cát để tiêm (phụt)Bridge loacation: Chọn vị trí xây dựng cầu
Caisson: Giếng chìm
Concrete stress at tendon level: ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
Dead load, Permanent load: Tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên)Approximate analysis: Phân tích theo phương pháp gần đúng
Concentrated force: Lực tập trung
Approach embankment: Đường dẫn lên đầu cầu
Aluminum: Nhôm
Agency consulting: Cơ quan tư vấn
Definitive evaluation: Giá trị quyết toán
Curved failure surface: Mặt phá hoại cong
Attic: Gác xépbest load: công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)Anchorage: Mấu neo
Dimentioning: Xác định sơ bộ kích thước
Bending stress: Ứng suất uốn
Anchor bolt: Bu lông neocantilever arched girder: dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
Arch action: Tác động vòm, hiệu ứng vòm
ACMV & ventilation: Điều hòa không khí và thông gió
Connection: Ghép nối
Connect by hinge: Nối khớp
Auger-cast piles: Cọc khoan nhồicast concrete: bê tông đúcbracing beam: dầm tăng cứng
Drainage: Hệ thống thoát nước, sự thoát nước
AFL – Above Finished Level: Phía trên cao độ hoàn thiện
Attachment: Cấu kiện liên kết
Air-cooled blast-furnace slag: Xỉ lò cao để nguội trong không khí
Asphalt pave finisher: Máy rải và hoàn thiện mặt đường asphalt
Assumed temperature at the time of erection: Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp
Buoyancy effect: Hiệu ứng thủy triều
Corner connector: Neo kiểu thép góc
Autoclave curing: Bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấpclarke beam: dầm ghép bằng gỗ
Active crack: Vết nứt hoạt động
After anchoring: Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
Distribution reinforcement: Cốt thép phân bố
Balanced strain condition: Điều kiện cân bằng ứng biến
Backfill: Khối đất đắp (sau mố sau tường chắn)Cast-in-place concrete pile: Cọc đúc bê tông tại chỗ
Cut pile head: Cắt đầu cọc
Deck-Truss interaction: Tác động tương hỗ hệ mặt cầu với dàn
Accidental combination: Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt)Cutting machine: Máy cắt cốt thép
Destructive testing method: Phương pháp thử có phá hủy mẫucritical load: tải trọng tới hạn
Down stream end: Hạ lưu
Corrosion fatigue: Mỏi rỉ
Dusts sand: Cát bộtbuilt up section: thép hình tổ hợp
Content, Dosage: Hàm lượng
Adjustment: Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúngdisposable load: tải trọng có ích
Angular coarse aggregate: Cốt liệu thô nhiều góc cạnhdesign load: tải trọng tính toán, tải trọng thiết kếCourbature: Độ congbreaking load: tải trọng phá hủy
Axle spacing: Khoảng cách giữa các trục xe
Allowable stress design: Thiết kế theo ứng suất cho phép
Addenda: Phụ lục
Bridge design for two or more traffic lanes: Cầu cho 2 hay nhiều làn xe
Autoclave cycle: Chu kì chưng hấp
Aqueduct: Cầu máng
Asphalt: Nhựa đường Asphan
Approach span: Nhịp dẫn
Axially loaded column: Cột chịu tải đúng tâm


Xem thêm: Đôrêmon Chế Nô Lệ Tình Yêu, (Doremon Che) No Le Tinh Yeu, Nô Lệ Tình Yêu

Alumiante concrete: Bê tông aluminat
Allowable stress; Permissible stress: Ứng suất cho phép

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đầy đủ nhất mà 4Life English Center (wu.edu.vn) đã tổng hợp. Hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt để phục vụ cho mục đích công việc. Chúc các bạn học tốt.