Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh rất quan trọng, nó ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và công việc của bạn. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học tiếng Anh giao tiếp và sử dụng linh hoạt các câu tiếng Anh thông dụng. Khác với các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, các câu giao tiếp tiếng anh theo chủ đề hằng ngày dễ học và tiếp cận nhanh hơn. Cùng ELSA Speak tìm hiểu những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng và cách giao tiếp tiếng anh tốt trong bài viết dưới đây!

Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Chủ đề chào hỏi/Greeting

Hello: Xin chào
Good Morning: Chào buổi sáng
Good Afternoon: Chào buổi trưa
Good Evening: Chào buổi tối
Who is there: Ai kia?
Who are you? Bạn là ai?
Are you Vietnamese? Bạn có phải là người Việt Nam không?
How are you? Bạn khỏe không?
I am fine. Thank you. Tôi khỏe, cảm ơn
Please, sit down: Vui lòng ngồi xuống
Sit here: Ngồi đây
Wait for me: Chờ tôi
Wait a minute: Đợi tí
Wait a moment: Đợi một chút
Come with me: Đi với tôi
I am happy to make your acquaintance: Tôi rất vui được làm quen với bạn
I am very pleased to meet you: Tôi rất vui được được gặp các bạn
Glad to meet you: Vui mừng được gặp các bạn
Please come in: Xin mời vào
Where are you coming from? Bạn đến từ đâu
I don’t understand English well: Tôi hiểu tiếng anh không tốt
You speak too fast: Cậu nói quá nhanh
Please speak more slowly: Hãy nói chậm hơn
Does anybody here speak Vietnamese? Có ai ở đây nói Tiếng Việt không?
What do you wish? Bạn muốn gì?
I want to see you: Tôi muốn gặp bạn
Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
What is this called in English? Cái này trong tiếng anh được gọi là gì?
What does this word mean? Từ này nghĩa là gì?
Please repeat: Hãy nhắc lại
I know: Tôi biết
I don’t know: Tôi không biết
I’m afraid: Tôi sợ
I think so: Tôi nghĩ vậy
I don’t think so: Tôi không nghĩ vậy
Its seem to me: Dường như với tôi
I have forgotten: Tôi đã quên mất
How do you do? Bạn có khỏe không
Very well, thank you. And you? Rất khỏe. Cảm ơn. Còn bạn thì sao?
I am fine. Thank you. Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.I am not very well: Tôi không được khỏe cho lắm.How is your wife? Vợ của bạn khỏe không.She is rather out of sorts: Cô ấy hơi mệt.She is sick: Cô ấy ốm.I’m glad to meet you: Tôi rất vui được gặp bạn.I’m sorry: Tôi xin lỗi
Excuse me.. Xin lỗi bạn…I beg your pardon: Xin lỗi bạn nói gì.Please: Làm ơn..Come this way, if you please: Vui lòng đi lối này.Pardon: Xin lỗi.Pardon me: Xin lỗi, tôi nghe không rõ.Give me… Đưa tôi.Bring me… Cho tôi biết.Good luck: Chúc may mắn.See you again: Hẹn gặp lại bạn.Please repeat: Làm ơn nhắc lại.Please come in: Làm ơn vào đi.Please sit down:Mời ngồi xuống.Please drink: Mời uống nước.What do you say? Bạn nói gì?
Don’t speak too fast: Đừng nói quá nhanh.Where do you live? Bạn sống ở đâu?
You are very kind: Bạn rất tốt bụng.How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
Who are you? Bạn là ai?
Sit here: Ngồi đây.I know: Tôi hiểu rồi.I am in a hurry: Tôi đang vội.I am very sorry: Tôi rất xin lỗi
I have no time: Tôi không có thời gian.I must go: Tôi phải đi.What time is it now? Bây giờ là mấy giờ?
How long have you been here? Bạn sống ở đây bao lâu rồi?
How many people? Có bao nhiêu người?
How far? Bao xa?
My husband is out: Chồng tôi không có ở nhà.

Trong nhiều tình huống khác nhau, 250+ mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu có thể giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình và việc sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn.

Bạn đang xem: 220+ mẫu câu giao tiếp tiếng anh cơ bản thường dùng nhất

Dưới đây là hơn 250 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng và được chia thành 20 chủ đề khác nhau, để giúp bạn có thể ghi nhớ chúng tốt hơn và sử dụng chúng trong các tình huống thích hợp khi thể hiện bản thân bằng tiếng Anh.

1. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Chủ đề chào hỏi - Greetings

What’s up? – Có chuyện gì vậy?
What’s new? – Có gì mới?
What have you been up to lately? – Bạn có ngủ đến trễ không?
How’s it going? – Thế nào rồi?
How are things? – Mọi thứ thế nào?
How’s life? – Cuộc sống thế nào?

Dưới đây là video 80 câu giao tiếp hay dùng:


2. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề gặp gỡ - Meetings

I’m fine, thanks. How about you? -> (Tôi khỏe cảm ơn. Còn bạn thì sao?)Pretty good. –> (Khá tốt)Same as always -> (Vẫn như mọi khi)Not so great. -> (Không quá tuyệt vời)Could be better -> (Có thể tốt hơn)Can’t complain -> (Không thể phàn nàn)


3. Những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề cảm ơn

I really appreciate it. – Tôi rất trân trọng điều này.I’m really grateful – Tôi thực sự biết ơn
That’s so kind of you – Bạn thật tốt
I owe you one. (this means you want/need to do a favor for the other person in the future) – Tôi nợ bạn một lần. (điều này có nghĩa là bạn muốn/ cần phải giúp đỡ người kia trong tương lai)I would never forget your kindness – Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn 

Cách đáp lại lời cảm ơn:

No problem. – Không vấn đề gì.No worries – Đừng lo lắng.Don’t mention it. – Đừng đề cập đến nó.My pleasure. – Hân hạnh.Anytime. – Bất cứ lúc nào. 


4. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Chủ đề phàn nàn

I want to complain about… (Tôi muốn phàn nàn về….)I have to make a complaint about… (Tôi phải phàn nàn rằng….)I hate to tell you but… (Tôi rất không thích khi phải nói vs bạn điều đó nhưng….)I’m angry about… (Tôi rất tức giận về…)I’m not satisfied with… (Tôi không hài lòng với…)I don’t understand why… (Tôi không hiểu tại sao….)Excuse me but there is a problem… (Xin lỗi nhưng có có một vấn để ở đây…..)This is unfair. (Điều này không công bằng chút nào)I don’t think this is fair. (Tôi không nghĩ nó thực sự công bằng)


5. Những câu nói tiếng Anh thông dụng hàng ngày: Chủ đề tạm biệt - Saying Goodbye

It was nice chatting with you. (Thật là vui khi được trò chuyện với bạn.)Anyway, I should get going. (Dù sao thì tôi cũng nên đi thôi.)I enjoyed our conversation. (Tôi rất thích cuộc nói chuyện của chúng ta đấy.)I’m afraid I have to be leaving now. (Tôi sợ tôi phải đi bây giờ)I’ve got to get going. (Tôi phải đi rồi)I must be going. (Tôi phải đi)I think I should be going. (Tôi nghĩ tôi nên đi)Well, I gotta go. (Tôi phải đi)

ĐĂNG KÝ NGAY:


6. Những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề khen ngợi

Good thinking! (Nghĩ hay lắm!)Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp!)That"s way! (Chính là như vậy!)You"re getting better every day! (Anh đang dần giỏi lên đấy!)That"s not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy!)Well, look at you go! (Chao ôi, nhìn cách bạn đang tiến lên kìa!)Now you have the hang of it! (Anh đã học được điều đó!)That"s the best you have ever done! (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được!)You make it look easy! (Anh đã làm được việc đó như thể dễ dàng lắm!)You certainly did it well today! (Hôm nay anh làm việc đó rất tốt đấy!)Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!)

7. Những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Thể hiện sự không biết

I have no idea/clue. (Tôi không có ý tưởng / manh mối.)I can’t help you there. (Tôi không thể giúp bạn vấn đề này.)I’m not really sure. (Tôi không thực sự chắc chắn.)I’ve been wondering that, too. (Tôi cũng đang tự hỏi điều đó.)Let me check on that. (Để tôi kiểm tra lại nhé.)I haven’t looked at that yet. (Tôi chưa từng nghĩ đến việc đó.)I’ve never given it much thought. (Tôi chưa bao giờ suy nghĩ nhiều về nó.)I don’t have strong feelings either way. (Tôi cũng không có cảm xúc mạnh.)It doesn’t make any difference to me. (Nó không tạo ra sự khác biệt nào đối với tôi.)I have no opinion on the matter. (Tôi không có ý kiến ​​về vấn đề này.)That’s just what I was thinking. (Đó là điều tôi đang nghĩ)

8. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề yêu cầu sự giúp đỡ

Can you give me a hand (Vui lòng giúp tôi một tay được không?)Give me a hand with this, will you? (Bạn giúp tôi một tay nhé?)Could you spare a moment? (Bạn có thể dành cho tôi chút thời gian được không?)Is there any chance you have time to …? (Bạn có thời gian để… không?)Please help me out (Vui lòng giúp tôi)Can you help me find that document? (Vui lòng giúp tôi tìm tài liệu đó được không?)Somebody help me please! (Ai đó giúp tôi với, làm ơn)I need your help (Tôi cần sự giúp đỡ của anh)Lend me a hand with this, will you? (Bạn có thể giúp tôi được không?)

9. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Thể hiện sự đồng ý

Exactly. (Chính xác.)Absolutely. (Chắc chắn rồi.)That’s so true. (Đó là sự thật.)That’s for sure. (Chắc chắn rồi.)I agree 100% (Tôi đồng ý 100%)I couldn’t agree with you more. (Tôi không thể đồng ý với bạn nhiều hơn.)(informal) Tell me about it! / You’re telling me! (thân mật) Hãy cho tôi biết về nó! / Bạn nói với tôi!(informal) I’ll say! (thân mật) Tôi sẽ nói!I suppose so. (Tôi cho là vậy. - sử dụng cụm từ này cho thỏa thuận yếu – bạn đồng ý, nhưng miễn cưỡng)

10. Những câu nói tiếng Anh thông dụng hằng ngày: Thể hiện sự đồng ý

I’m not so sure about that. – Tôi không chắc lắm về điều đó.That’s not how I see it. – Đó không phải là cách tôi thấy.Not necessarily – Không cần thiếtNo way – Không đời nào (từ lóng)It’s out of question – Điều đó là không thể

11. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Chủ đề hỏi đường

What is the name of this street? (Đường này tên là gì?)I’m lost. Could you tell me where I am? (Tôi bị lạc. Có thể nói cho tôi, tôi đang ở đâu được không?)I’m looking for … (Tôi đang tìm …)Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)Is this the right way for …? (Đây có phải đường đi … không?)Where is the K market, please? (Làm ơn cho tôi hỏi K market ở đâu?)Excuse me, where am I? (Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?)I have lost my way (Tôi đi lạc)I don’t remember the street  (Tôi quên đường rồi)Where is the police station? (Trụ sở công an ở đâu?)Please tell me the way to the custom-office (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)Pardon me, can you tell me what this office is? (Xin lỗi ông có thể cho biết cơ quan gì đây không?)

12. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề gọi điện thoại

Who is this? (Ai đấy?)Who’s calling, please? (Xin hỏi ai đang gọi đấy ạ?)Who am I speaking with? (Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?)May I ask who’s calling? (Có thể vui lòng cho tôi biết tên của bạn được không?)May I have your name please? (Tôi có thể biết tên của bạn được không?)Can he call you back? (Anh ấy có thể gọi lại cho chị không?)Can I take a message? (Tôi có thể nhận lời nhắn không?)I’m sorry, but there isn’t a Tom living here. (Tôi xin lỗi. Nhưng Tom không sống ở đây)No problem. That’s ok. (Không có gì. Không sao)Yes, thanks for calling. (Vâng, cảm ơn bạn đã gọi)

13. Những câu nói tiếng anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề lời mời

Are you free… – Bạn có rảnh không… Are you doing anything… – Bạn có làm gì không… .Have you got anything on for this evening? (Bạn có bận gì tối nay không?) We are going to get coffee after work. What about...? (Chúng tôi định đi cà phê sau khi tan ca. Bạn có muốn đi cùng không?)Why don’t we have lunch? (Sao chúng ta không đi ăn trưa nhỉ?)What do you say to going out to lunch? (Bạn ra ngoài ăn trưa với tôi nhé?)I would be glad if you have dinner with me at 7 P.M tonight. (Tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể ăn tối với tôi vào 7h hôm nay.)You should come over for dinner. (Bạn phải ghé qua dùng bữa tối đấy)I’m having a party Saturday night, if you would like to come. (Tôi sắp tổ chức một bữa tiệc vào tối thứ Bảy, mời bạn tới dự nhé!)I’m going to have a birthday party, would you like to come? (Tớ đang định tổ chức bữa tiệc sinh nhật. Bạn sẽ đến chứ?)

14. Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh cơ bản: Chủ đề ăn uống/ đi nhà hàng

I’m starving! (= I’m very hungry) – Tôi đang đói! (= Tôi rất đói)Let’s grab a bite to eat. – Hãy ăn một miếng nào.How about eating out tonight? (eat out = eat at a restaurant) – Tối nay đi ăn thì sao? (ăn ngoài = ăn ở nhà hàng)I’ll have… (use this phrase for ordering in a restaurant) – Tôi sẽ gọi… (sử dụng cụm từ này để gọi món trong nhà hàng)Do you have any available tables? (Bạn còn bàn trống không?)Could you recommend something? (Anh có thể giới thiệu món gì đó được không?)What are your specialities? (Những món đặc sắc nhất của nhà hàng các anh là gì?)Do you have anything special? (Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)Can I took at your menu? (Tôi có thể xem thực đơn của anh được không?)Do you have a vegan menu? (Ở đây có thực đơn chay không?)Do you have baby chairs? (Nhà hàng có ghế trẻ em không?)Can we dine now? (Chúng tôi có thể ăn bây giờ không?)Could I change my order? (Tôi có thể đổi món không?)

15. Những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề giá cả

It cost a fortune. – Nó tốn một gia tài.It cost an arm and a leg. – Nó quá đắt.That’s a rip-off. (= overpriced; far more expensive than it should be) – Nó quá đắt; đắt hơn nhiều so với mức bình thườngThat’s a bit pricey. – Hơi đắt một chút.That’s quite reasonable. (= it’s a good price) – Điều đó khá hợp lý. (= Đó là một cái giá tốt)That’s a good deal. (= a good value for the amount of money) – Đó là một giá tốt. (= một giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra)It was a real bargain. – Đó là một món hời thực sự.It was dirt cheap. (= extremely inexpensive) – Nó rẻ mạt. (= cực kỳ rẻ)How much …? (Giá bao nhiêu …?)It’s very expensive. (Cái này mắc quá)Could you lower the price? (Bạn có thể giảm giá không?)I can’t buy this; it is too expensive. (Tôi không thể mua nó, nó đắt quá)I can only afford this much. (Tôi chỉ có chừng này thôi.)

16. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề thời tiết

It’s a little chilly. – (Trời hơi lạnh.)It’s freezing. (= extremely cold) – Nó đang đóng băng. (= cực kỳ lạnh)Make sure to bundle up. (bundle up = put on warm clothes for protection against the cold) – Hãy chắc chắn mặc quần áo ấm để chống lạnhIt’s absolutely boiling! (boiling = extremely hot) – Nó đang hoàn toàn sôi sục! (sôi = cực nóng)It scorching hot outside – bên ngoài nóng như thiêu đốtThe wind is coming from the north. (Gió thổi từ hướng Bắc)I think it will rain. (Tôi nghĩ là trời sẽ mưa)I am wet through. (Tôi ướt hết)The rain has stopped. (Cơn mưa đã ngừng)The sky is getting dark. (Trời đang tối dần)The sound like thunder (Nghe như có sấm)That’s lightning (Có chớp)We had a lot of heavy rain in this morning (Sáng nay trời mưa to rất lâu)We haven’t had any rain for a fortnight (Cả nửa tháng nay trời không mưa)

17. Những mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh thông dụng: Nói về sự mệt mỏi

I’m exhausted. - Tôi kiệt sức rồi.I’m dead tired. - Tôi mệt chết đi được.I’m beat -Tôi bị đánh bạiI can hardly keep my eyes open -Tôi khó có thể mở mắt ra.I’m gonna hit the sack. (hit the sack = go to bed) - Tôi sẽ đi ngủ

18. Những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng: Chủ đề giới thiệu bản thân

Please let me introduce myself. My name is Thuan. (Cho phép tôi được giới thiệu về bản thân mình. Tôi tên là Thuận)May I introduce myself, I am Nga. (Tôi xin phép được giới thiệu về bản thân, tôi là Nga)Hello. It’s very nice to meet you, too. (Chào bạn. Tôi cũng rất vui được gặp bạn)I’m Lan. Nice to meet you, too. (Tôi là Lan. Tôi cũng rất vui được gặp bạn)I’m pleased to meet you. (Rất vui được gặp bạn)It’s a pleasure to meet you, Mr. An. (Rất vui khi được gặp bạn An)Yes. it’s nice to meet you, too. (Vâng, tôi cũng rất vui khi được gặp bạn)Hello Tan. Nice to meet you. (Chào Tân, rất vui được gặp bạn)

19. Những câu nói giao tiếp tiếng Anh thông dụng: Chủ đề chúc mừng

Congratulations! (Chúc mừng nhé!)New year, new successes! (Năm mới, thành công mới!)Happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật)I"ll see you very soon, and please, all the best to your parents! (Mình mong gặp lại cậu sớm, làm ơn gửi lời chúc tốt đẹp nhất tới bố mẹ cậu giúp mình nhé!)All the best to Quan. I was really hoping I"d see her today. (Gửi lời chúc tốt nhất tới Quân giúp mình nhé. Mình đã rất hy vọng được gặp cậu ấy hôm nay).You’re moving to London? That’s a huge step. I wish you the best of luck! (Cậu sắp chuyển đi London à? Đó là một thay đổi cực lớn đấy. Mình chúc cậu mọi điều may mắn!)You’re going to have a final assignment and the term will be over soon. Best of luck to everyone! (Các bạn sẽ có một bài luận cuối cùng và học kỳ sẽ sớm kết thúc. Chúc mọi điều may mắn!)To your health! (Chúc sức khỏe)I wish you health and happiness. (Tôi chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc)Bless you = God bless you = God bless = May God bless you (Chúa sẽ bảo vệ bạn, Chúa sẽ phù hộ sức khỏe cho bạn)

20. Những câu nói tiếng Anh thông dụng hằng ngày: Chủ đề thăm hỏi

Standy! I haven’t seen you in, what two years? (Standy! Tôi đã không gặp bạn hai năm rồi)I think it’s been over three. (Tôi nghĩ nó phải được hơn 3 năm)Really? That’s so hard to believe. What’s new? (Thật ư? Thật khó tin. Dạo này có gì mới không?)I haven’t seen you in quite a while! (Tôi đã không gặp bạn trong một thời gian dài)

=> Test trình độ Tiếng Anh của bản thân: TẠI ĐÂY

Trên đây là hơn 250 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng và cơ bản nhất cần có khi bạn học tiếng Anh giao tiếp. Nó có thể giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và cũng có thể trau dồi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh. Hãy cùng wu.edu.vn nâng cao trình độ giao tiếp của bạn.


Nội Dung Hot



HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của wu.edu.vn
Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."

*

Khoá học trực tuyến 1 kèm 1
Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học

Chi tiết


Bài viết khác



TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

Trau dồi càng nhiều từ vựng Tiếng Anh thông dụng càng giúp bạn dễ dàng chinh phục các kỹ năng từ nghe, nói, đọc, viết. Cùng học từ vựng mới với wu.edu.vn ngay nhé.



Chỉ cần nắm được khoảng 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng, bạn sẽ hiểu ít nhất 95% cuộc trò chuyện thông thường. Bắt đầu chinh phục giao tiếp tiếng Anh ngay thôi nào.

Xem thêm: Cách Chỉnh Khổ Giấy Trong Word 2007, 2010, 2013, 2016, 2019 Chuẩn


Nếu bạn đang tìm câu nói tiếng Anh hay về tình bạn, tình yêu và cuộc sống, hãy tham khảo bài viết sau - wu.edu.vn đã giúp bạn tổng hợp 50+ câu nói ý nghĩa nhất!


Tên tiếng Anh cho nam đang được rất nhiều bậc phụ huynh tìm kiếm. Vậy nên lấy tên nào ngắn gọn và ý nghĩa nhất?


62 từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc sẽ được wu.edu.vn chia sẻ trong bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng theo dõi.